THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 9-10-2023
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 9-10-2023
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | GDĐP HằngCN | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Toán Điệp | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | |
Tiết 5 | Toán Điệp | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Hóa học HiềnH | Toán Tuấn | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | Công nghệ NguyệtCN | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | HĐTN HằngCN | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN HằngCN | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn HườngV | GDĐP HằngCN | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HiềnS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn HườngV | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuấn | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HằngCN | |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GDĐP Lý | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | Toán Điệp |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | HĐTN HằngCN | HĐTN Nội | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 3 | HĐTN Lý | Tin học Cường | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD | GDTC Vân | Toán Lam | GDĐP HằngCN | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Minh | GD-KTPL GiangCD | HĐTN Lý | HĐTN Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDTC Vân | Sinh học HằngS | HĐTN Lý | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hài | GDTC Vân | Toán Minh | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Toán Minh | GDĐP GiangCD | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | HĐTN Lý | GD QP-AN TiếnQP | Toán Minh | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngữ văn HườngV | Tin học HiềnTin | HĐTN Minh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử HiềnS | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | GDTC Vân | HĐTN HiềnTin | HĐTN HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | GDĐP HằngCN | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnSinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC Cường_TD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | GDĐP HằngCN | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | HĐTN LDịu | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Hóa học Ánh | Hóa học Ánh | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Vật lí HằngL | Ngữ văn Tâm | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | GDTC Vân | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Vân | |
Tiết 5 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | GDTC Vân | Tin học Cường | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | GDĐP GiangCD | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | Tin học Cường | |
Tiết 3 | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 4 | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | HĐTN Cường | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | HĐTN GiangA | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Lam | GDTC ChinhTD | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | HĐTN Mai |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí NgọcL | Toán Lam | |
Tiết 3 | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | HĐTN Cường | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Lam | Sinh học Tú | Hóa học Mai | ||
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | -x- | Vật lí NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Sinh học Tú | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | HĐTN LanA |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | GDTC ChinhTD | Tin học Lý | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 5 | Sinh học Tú | Hóa học Mai | HĐTN NguyệtCN | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Toán Tuý | HĐTN Tú | HĐTN Tuý |
Tiết 2 | HĐTN Tú | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC ChinhTD | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Sinh học Hải | Ngữ văn Nội | Sinh học Hải | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Toán Tuý | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | HĐTN Tú |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học Tú | ||
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | GDTC ChinhTD | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | |
Tiết 5 | Toán Tuý | Hóa học Mai | Toán Tuý | Ngữ văn ThảoV | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hoa | HĐTN NgọcL | |||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Sinh học Tú | Toán Minh |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Công nghệ Hà | Toán Minh | Sinh học Tú | |
Tiết 5 | HĐTN HườngV | Ngữ văn ThảoV | HĐTN HườngV | -x- | Hóa học Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Toán Khánh |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | HĐTN Tú | HĐTN Tú | Tin học Lý | HĐTN Loan | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Toán Khánh | GD-KTPL HạnhCD | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn HưngV | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | GDTC Cường_TD | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN ThảoV |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 3 | Tin học Cường | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn ThảoV | Tin học Cường |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | HĐTN Hải | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 5 | Vật lí NhungL | GD-KTPL GiangCD | Vật lí NhungL | -x- | Toán Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | GD-KTPL GiangCD | HĐTN Cường | Địa Lí Loan | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | ||
Tiết 3 | Toán Lam | GDTC Cường_TD | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Lam |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | -x- | Địa Lí Loan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Tuý | Toán Lam | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Hoa |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | |||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Địa Lí Loan | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | GDTC HươngTD | GD QP-AN Vân | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | GDCD HạnhCD | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | ||||
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | GDTC HươngTD | GD QP-AN Thành |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN Thành | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt HiềnH | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | Tin học Cường |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Khánh | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA_2, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | Toán Quỳnh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThanhS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Toán Hoài | Sinh học HiềnSinh | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | ||||
Tiết 3 | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | GD QP-AN Vân |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | Tin học Lý | Địa Lí Loan | GDCD HạnhCD | GDTC HươngTD | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HằngL | GD QP-AN Vân | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | GDTC HươngTD | Ngữ văn HưngV | Công nghệ Hà | Toán PhươngT |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Sinh hoạt HưngV | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | Sinh học HằngS | ||
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | GDCD GiangCD | Toán PhươngT | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | ||
Tiết 3 | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Tin học HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | GDCD GiangCD | GDTC HươngTD | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Sinh học HiềnSinh | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Tin học HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | GDĐP HằngCN | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Toán Điệp | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | |
Tiết 5 | Toán Điệp | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Hóa học HiềnH | Toán Tuấn | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | Công nghệ NguyệtCN | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | HĐTN HằngCN | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN HằngCN | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn HườngV | GDĐP HằngCN | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HiềnS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn HườngV | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuấn | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HằngCN | |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GDĐP Lý | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | Toán Điệp |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | HĐTN HằngCN | HĐTN Nội | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 3 | HĐTN Lý | Tin học Cường | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD | GDTC Vân | Toán Lam | GDĐP HằngCN | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Minh | GD-KTPL GiangCD | HĐTN Lý | HĐTN Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDTC Vân | Sinh học HằngS | HĐTN Lý | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hài | GDTC Vân | Toán Minh | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Toán Minh | GDĐP GiangCD | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | HĐTN Lý | GD QP-AN TiếnQP | Toán Minh | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngữ văn HườngV | Tin học HiềnTin | HĐTN Minh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử HiềnS | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | GDTC Vân | HĐTN HiềnTin | HĐTN HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | GDĐP HằngCN | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnSinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC Cường_TD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | GDĐP HằngCN | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | HĐTN LDịu | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Hóa học Ánh | Hóa học Ánh | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Vật lí HằngL | Ngữ văn Tâm | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | GDTC Vân | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Vân | |
Tiết 5 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | GDTC Vân | Tin học Cường | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | GDĐP GiangCD | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | Tin học Cường | |
Tiết 3 | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 4 | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | HĐTN Cường | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | HĐTN GiangA | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Lam | GDTC ChinhTD | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | HĐTN Mai |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí NgọcL | Toán Lam | |
Tiết 3 | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | HĐTN Cường | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Lam | Sinh học Tú | Hóa học Mai | ||
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | -x- | Vật lí NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Sinh học Tú | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | HĐTN LanA |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | GDTC ChinhTD | Tin học Lý | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 5 | Sinh học Tú | Hóa học Mai | HĐTN NguyệtCN | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Toán Tuý | HĐTN Tú | HĐTN Tuý |
Tiết 2 | HĐTN Tú | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC ChinhTD | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Sinh học Hải | Ngữ văn Nội | Sinh học Hải | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Toán Tuý | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | HĐTN Tú |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học Tú | ||
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | GDTC ChinhTD | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | |
Tiết 5 | Toán Tuý | Hóa học Mai | Toán Tuý | Ngữ văn ThảoV | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hoa | HĐTN NgọcL | |||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Sinh học Tú | Toán Minh |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Công nghệ Hà | Toán Minh | Sinh học Tú | |
Tiết 5 | HĐTN HườngV | Ngữ văn ThảoV | HĐTN HườngV | -x- | Hóa học Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Toán Khánh |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | HĐTN Tú | HĐTN Tú | Tin học Lý | HĐTN Loan | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Toán Khánh | GD-KTPL HạnhCD | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn HưngV | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | GDTC Cường_TD | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN ThảoV |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 3 | Tin học Cường | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn ThảoV | Tin học Cường |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | HĐTN Hải | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 5 | Vật lí NhungL | GD-KTPL GiangCD | Vật lí NhungL | -x- | Toán Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | GD-KTPL GiangCD | HĐTN Cường | Địa Lí Loan | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | ||
Tiết 3 | Toán Lam | GDTC Cường_TD | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Lam |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | -x- | Địa Lí Loan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Tuý | Toán Lam | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Hoa |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | |||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Địa Lí Loan | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | GDTC HươngTD | GD QP-AN Vân | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | GDCD HạnhCD | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | ||||
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | GDTC HươngTD | GD QP-AN Thành |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN Thành | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt HiềnH | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | Tin học Cường |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Khánh | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA_2, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | Toán Quỳnh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThanhS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Toán Hoài | Sinh học HiềnSinh | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | ||||
Tiết 3 | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | GD QP-AN Vân |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | Tin học Lý | Địa Lí Loan | GDCD HạnhCD | GDTC HươngTD | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HằngL | GD QP-AN Vân | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | GDTC HươngTD | Ngữ văn HưngV | Công nghệ Hà | Toán PhươngT |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Sinh hoạt HưngV | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | Sinh học HằngS | ||
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | GDCD GiangCD | Toán PhươngT | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | ||
Tiết 3 | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Tin học HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | GDCD GiangCD | GDTC HươngTD | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Sinh học HiềnSinh | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Tin học HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 8 Oct 2023 11:55:07 |