THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 25-9-2023
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 25-9-2023
THÔNG BÁO: TIẾT 1- SÁNG THỨ 2 NGÀY 25-9-2023 HỌC SINH TOÀN TRƯỜNG
SINH HOẠT TẬP THỂ HĐTN
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | GDTC HươngTD | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | HĐTN HiềnTin | Toán Điệp |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 5 | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Toán Tuấn | Lịch Sử HiềnS | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | GDĐP HằngCN | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | |
Tiết 5 | HĐTN HằngCN | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | HĐTN HiềnS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | GDTC Cường_TD | Toán Tuấn | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN HằngCN |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Toán Điệp | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Lý | Ngữ văn Nội | HĐTN Nội | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | Vật lí HằngL | GDTC Vân | GDTC Vân | GD-KTPL GiangCD | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường |
Tiết 5 | HĐTN Lý | Toán Lam | Tin học Cường | HĐTN Vân | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Toán Minh | GDTC Vân | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN Minh |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hài | GDĐP GiangCD |
Tiết 3 | GDTC Vân | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Toán Minh | Tin học HiềnTin | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL | HĐTN Lý | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Toán Quỳnh | Lịch Sử HiềnS | GDTC Vân |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | GDTC Vân | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | HĐTN HiềnTin | Tin học HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | GDĐP HằngCN | Hóa học LDịu | HĐTN HiềnSinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | GDĐP HằngCN | Công nghệ HằngCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | Hóa học Ánh | Hóa học Ánh | HĐTN Điệp |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Vân | GDTC Vân | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Công nghệ HằngCN | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN |
Tiết 4 | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | |||
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | HĐTN HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | GDTC Vân | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | |||
Tiết 3 | HĐTN Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | HĐTN GiangA |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | GDTC Vân | Vật lí HoaL | Toán Minh |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP GiangCD | Toán Minh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | Toán Lam | Hóa học Mai | HĐTN Mai |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | ||
Tiết 3 | Sinh học Tú | Tin học Lý | GDTC ChinhTD | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN Cường | Toán Lam | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | -x- | Toán Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Ngoại ngữ LanA | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN LanA | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Hóa học Ánh | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Tin học Lý | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | GDTC ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Sinh học Hải | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | Sinh học Hải | HĐTN Tú | Toán Tuý | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Tuý | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh | -x- | Lịch Sử Hoa | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Tuý | Lịch Sử Hài | Sinh học Tú |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | Hóa học Ánh | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | GDTC ChinhTD | HĐTN NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Toán Tuý | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThảoV | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Tú |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Toán Tuý | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Sinh học Tú | HĐTN NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Toán Minh | Toán Minh | Vật lí NgọcL | GDTC Cường_TD | Toán Minh | |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | HĐTN HườngV | Lịch Sử Hoa | Công nghệ Hà | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Tin học Lý | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh | HĐTN Loan |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | ||||
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HĐTN Tú | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NhungL | Tin học Lý | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Cường | GD-KTPL GiangCD | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Tin học Cường | HĐTN ThảoV | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | GDTC Cường_TD | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 5 | HĐTN Hải | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | Ngữ văn ThảoV | -x- | GD-KTPL GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | |||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | GD-KTPL GiangCD | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | HĐTN Cường | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Lam |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | -x- | Ngữ văn Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | HĐTN Hoa |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Toán Lam | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 5 | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà | GDTC HươngTD | Toán Khánh | ||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | |
Tiết 4 | Toán Khánh | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN Vân | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Địa Lí HạnhĐ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | GD QP-AN Thành | Công nghệ Hà | Tin học Cường | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 4 | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Ngữ văn ThuỷV | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | GDCD HạnhCD | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN Thành | Tin học Lý | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | ||
Tiết 4 | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Toán Tuý | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Ngoại ngữ GiangA | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA, GVNN_TA_2 |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | ||
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Khánh | Toán Quỳnh | GDTC ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Vật lí NhungL | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Toán Hoài | Lịch Sử ThanhS | Toán Hoài | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 3 | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Công nghệ Hà | GD QP-AN Vân | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | GD QP-AN Vân | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 5 | Toán PhươngT | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Toán Nhinh | GDCD HạnhCD | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Tin học Lý | GD QP-AN Thành | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | GD QP-AN Thành | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Tin học HiềnTin | Toán PhươngT | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD GiangCD | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học LiênH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Sinh học HiềnSinh | GDTC HươngTD | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | GDTC HươngTD | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | HĐTN HiềnTin | Toán Điệp |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 5 | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Toán Tuấn | Lịch Sử HiềnS | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | GDĐP HằngCN | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | |
Tiết 5 | HĐTN HằngCN | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | HĐTN HiềnS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | GDTC Cường_TD | Toán Tuấn | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN HằngCN |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Toán Điệp | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Lý | Ngữ văn Nội | HĐTN Nội | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | Vật lí HằngL | GDTC Vân | GDTC Vân | GD-KTPL GiangCD | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường |
Tiết 5 | HĐTN Lý | Toán Lam | Tin học Cường | HĐTN Vân | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Toán Minh | GDTC Vân | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN Minh |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hài | GDĐP GiangCD |
Tiết 3 | GDTC Vân | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Toán Minh | Tin học HiềnTin | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL | HĐTN Lý | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Toán Quỳnh | Lịch Sử HiềnS | GDTC Vân |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | GDTC Vân | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | HĐTN HiềnTin | Tin học HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | GDĐP HằngCN | Hóa học LDịu | HĐTN HiềnSinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | GDĐP HằngCN | Công nghệ HằngCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | Hóa học Ánh | Hóa học Ánh | HĐTN Điệp |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Vân | GDTC Vân | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Công nghệ HằngCN | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN |
Tiết 4 | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | |||
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | HĐTN HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | GDTC Vân | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | |||
Tiết 3 | HĐTN Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | HĐTN GiangA |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | GDTC Vân | Vật lí HoaL | Toán Minh |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP GiangCD | Toán Minh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | Toán Lam | Hóa học Mai | HĐTN Mai |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | ||
Tiết 3 | Sinh học Tú | Tin học Lý | GDTC ChinhTD | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN Cường | Toán Lam | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | -x- | Toán Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Ngoại ngữ LanA | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN LanA | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Hóa học Ánh | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Tin học Lý | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | GDTC ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Sinh học Hải | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | Sinh học Hải | HĐTN Tú | Toán Tuý | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Tuý | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh | -x- | Lịch Sử Hoa | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Tuý | Lịch Sử Hài | Sinh học Tú |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | Hóa học Ánh | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | GDTC ChinhTD | HĐTN NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Toán Tuý | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThảoV | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Tú |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Toán Tuý | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Sinh học Tú | HĐTN NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Toán Minh | Toán Minh | Vật lí NgọcL | GDTC Cường_TD | Toán Minh | |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | HĐTN HườngV | Lịch Sử Hoa | Công nghệ Hà | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Tin học Lý | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh | HĐTN Loan |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | ||||
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HĐTN Tú | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NhungL | Tin học Lý | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Cường | GD-KTPL GiangCD | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Tin học Cường | HĐTN ThảoV | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | GDTC Cường_TD | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 5 | HĐTN Hải | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | Ngữ văn ThảoV | -x- | GD-KTPL GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | |||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | GD-KTPL GiangCD | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | HĐTN Cường | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Lam |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | -x- | Ngữ văn Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | HĐTN Hoa |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Toán Lam | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 5 | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà | GDTC HươngTD | Toán Khánh | ||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | |
Tiết 4 | Toán Khánh | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN Vân | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Địa Lí HạnhĐ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | GD QP-AN Thành | Công nghệ Hà | Tin học Cường | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 4 | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Ngữ văn ThuỷV | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | GDCD HạnhCD | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN Thành | Tin học Lý | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | ||
Tiết 4 | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Toán Tuý | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Ngoại ngữ GiangA | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA, GVNN_TA_2 |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | ||
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Khánh | Toán Quỳnh | GDTC ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Vật lí NhungL | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Toán Hoài | Lịch Sử ThanhS | Toán Hoài | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 3 | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Công nghệ Hà | GD QP-AN Vân | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | GD QP-AN Vân | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 5 | Toán PhươngT | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Toán Nhinh | GDCD HạnhCD | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Tin học Lý | GD QP-AN Thành | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | GD QP-AN Thành | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Tin học HiềnTin | Toán PhươngT | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD GiangCD | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học LiênH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Sinh học HiềnSinh | GDTC HươngTD | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 23 Sep 2023 17:54:28 |