THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 18-09-2023
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 18-09-2023
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HiềnTin | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | GDTC HươngTD | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | HĐTN HiềnTin | GDTC HươngTD | Toán Điệp | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Toán Điệp | GDĐP HằngCN | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Tin học HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HằngCN | Lịch Sử HiềnS | Toán Tuấn | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | HĐTN HiềnS |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn HườngV | HĐTN HằngCN | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP HằngCN | |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài | HĐTN Nội |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Toán Tuấn | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | |
Tiết 3 | GDĐP Lý | GDTC Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HằngCN | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Toán Điệp | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | HĐTN HằngCN | Công nghệ NguyệtCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | HĐTN Lý | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | HĐTN Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | GDTC Vân | HĐTN Lý | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | Toán Lam | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | GDTC Vân | |||
Tiết 5 | GD-KTPL GiangCD | Toán Minh | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | GDĐP HằngCN | Tin học Cường |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Vật lí NgọcL | GDTC Vân | Hóa học HiềnH | HĐTN Minh |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | HĐTN Lý | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | |
Tiết 3 | GDTC Vân | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP GiangCD |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | HĐTN Lý | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Toán Minh | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Toán Minh | Sinh học HằngS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN HiềnTin | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnTin | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Hóa học LDịu | GDTC Vân | Ngoại ngữ LanA | GDĐP HằngCN | Tin học HiềnTin |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN LDịu | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | GDTC Cường_TD | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP HằngCN | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Ngữ văn HườngV | HĐTN LDịu | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Vân | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Điệp |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Lịch Sử Hài | Hóa học Ánh | Vật lí HằngL | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Sinh học HằngS | GDTC Vân | Toán Điệp | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | HĐTN HiềnTin | HĐTN HiềnTin | Công nghệ HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | HĐTN GiangA |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | HĐTN Cường | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Toán Minh | GDĐP GiangCD | Vật lí HoaL | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | ||
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LDịu | HĐTN Cường | Vật lí HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDTC ChinhTD | HĐTN Mai |
Tiết 2 | Hóa học Mai | Ngữ văn Nội | Toán Lam | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | ||
Tiết 3 | Sinh học Tú | Hóa học Mai | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | HĐTN Cường | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Sinh học Tú | Tin học Lý | Toán Lam | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Toán Lam | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | HĐTN LanA |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Toán Nhinh | ||
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | HĐTN NguyệtCN | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Hóa học Ánh | -x- | Ngữ văn ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | GDTC ChinhTD | HĐTN Tú | GDTC ChinhTD | Hóa học Ánh | HĐTN Tuý |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Toán Tuý | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 4 | Toán Tuý | Sinh học Hải | Ngữ văn Nội | HĐTN Tú | ||
Tiết 5 | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | -x- | Lịch Sử Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | Vật lí NhungL | Toán Tuý | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Tú |
Tiết 2 | Toán Tuý | Ngữ văn ThảoV | GDTC ChinhTD | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 3 | HĐTN NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Hóa học Ánh | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | GDTC ChinhTD | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Hóa học Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Sinh học Tú | HĐTN NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Toán Minh | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | HĐTN HườngV | Công nghệ Hà | Toán Minh | ||
Tiết 4 | Toán Minh | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | HĐTN HườngV | Lịch Sử Hoa | Công nghệ Hà | -x- | Vật lí NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | HĐTN Loan |
Tiết 2 | HĐTN Tú | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí Loan | Toán Khánh |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | HĐTN Tú | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | -x- | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | Toán Nhinh | HĐTN ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 3 | Toán Nhinh | HĐTN Hải | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Cường | ||
Tiết 4 | HĐTN Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Tin học Cường | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD | HĐTN Lam |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | HĐTN Cường | Ngoại ngữ Duyên | |||
Tiết 3 | HĐTN Cường | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Công nghệ NguyệtCN | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hoa | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Ngữ văn Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN Hoa |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Địa Lí Loan | |||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | GDTC Cường_TD | HĐTN NguyệtCN | GDTC Cường_TD | |
Tiết 4 | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí Loan | Toán Tuý | -x- | HĐTN NguyệtCN |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | Sinh hoạt Khánh |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Ngoại ngữ HiềnA | Toán PhươngT | Sinh hoạt PhươngT |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Hóa học LiênH | |||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | Lịch Sử Hoa | GDCD HạnhCD | GD QP-AN Thành |
Tiết 4 | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Tin học Cường | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | ||
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | |
Tiết 4 | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Tuý | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Toán Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN Thành | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt ThanhS |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Hóa học LiênH | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GiangA, GVNN_TA_2 |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Toán Quỳnh | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | GDCD GiangCD | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt HoaL |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | |||
Tiết 3 | Toán Hoài | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Vân | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt HưngV |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | |||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Vật lí HằngL | Tin học Lý | Lịch Sử ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh hoạt K.Anh |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Tin học Lý | Toán Nhinh | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Nhinh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | Sinh hoạt HằngL |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Toán PhươngT | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | GDTC HươngTD | GD QP-AN Thành | ||
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD GiangCD | Toán Nhinh | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt GiangCD |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | GD QP-AN Thành | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học HiềnSinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HiềnTin | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | GDTC HươngTD | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | HĐTN HiềnTin | GDTC HươngTD | Toán Điệp | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Toán Điệp | GDĐP HằngCN | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Tin học HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HằngCN | Lịch Sử HiềnS | Toán Tuấn | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | HĐTN HiềnS |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn HườngV | HĐTN HằngCN | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP HằngCN | |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài | HĐTN Nội |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Toán Tuấn | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | |
Tiết 3 | GDĐP Lý | GDTC Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HằngCN | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Toán Điệp | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | HĐTN HằngCN | Công nghệ NguyệtCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | HĐTN Lý | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | HĐTN Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | GDTC Vân | HĐTN Lý | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | Toán Lam | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | GDTC Vân | |||
Tiết 5 | GD-KTPL GiangCD | Toán Minh | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | GDĐP HằngCN | Tin học Cường |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Vật lí NgọcL | GDTC Vân | Hóa học HiềnH | HĐTN Minh |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | HĐTN Lý | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | |
Tiết 3 | GDTC Vân | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP GiangCD |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | HĐTN Lý | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Toán Minh | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Toán Minh | Sinh học HằngS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN HiềnTin | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnTin | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Hóa học LDịu | GDTC Vân | Ngoại ngữ LanA | GDĐP HằngCN | Tin học HiềnTin |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN LDịu | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | GDTC Cường_TD | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP HằngCN | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Ngữ văn HườngV | HĐTN LDịu | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Vân | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Điệp |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Lịch Sử Hài | Hóa học Ánh | Vật lí HằngL | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Sinh học HằngS | GDTC Vân | Toán Điệp | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | HĐTN HiềnTin | HĐTN HiềnTin | Công nghệ HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | HĐTN GiangA |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | HĐTN Cường | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Toán Minh | GDĐP GiangCD | Vật lí HoaL | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | ||
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LDịu | HĐTN Cường | Vật lí HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDTC ChinhTD | HĐTN Mai |
Tiết 2 | Hóa học Mai | Ngữ văn Nội | Toán Lam | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | ||
Tiết 3 | Sinh học Tú | Hóa học Mai | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | HĐTN Cường | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Sinh học Tú | Tin học Lý | Toán Lam | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Toán Lam | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | HĐTN LanA |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Toán Nhinh | ||
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | HĐTN NguyệtCN | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Hóa học Ánh | -x- | Ngữ văn ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | GDTC ChinhTD | HĐTN Tú | GDTC ChinhTD | Hóa học Ánh | HĐTN Tuý |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Toán Tuý | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 4 | Toán Tuý | Sinh học Hải | Ngữ văn Nội | HĐTN Tú | ||
Tiết 5 | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | -x- | Lịch Sử Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | Vật lí NhungL | Toán Tuý | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Tú |
Tiết 2 | Toán Tuý | Ngữ văn ThảoV | GDTC ChinhTD | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 3 | HĐTN NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Hóa học Ánh | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | GDTC ChinhTD | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Hóa học Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Sinh học Tú | HĐTN NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Toán Minh | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | HĐTN HườngV | Công nghệ Hà | Toán Minh | ||
Tiết 4 | Toán Minh | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | HĐTN HườngV | Lịch Sử Hoa | Công nghệ Hà | -x- | Vật lí NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | HĐTN Loan |
Tiết 2 | HĐTN Tú | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí Loan | Toán Khánh |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | HĐTN Tú | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | -x- | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | Toán Nhinh | HĐTN ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 3 | Toán Nhinh | HĐTN Hải | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Cường | ||
Tiết 4 | HĐTN Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Tin học Cường | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD | HĐTN Lam |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | HĐTN Cường | Ngoại ngữ Duyên | |||
Tiết 3 | HĐTN Cường | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Công nghệ NguyệtCN | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hoa | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Ngữ văn Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN Hoa |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Địa Lí Loan | |||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | GDTC Cường_TD | HĐTN NguyệtCN | GDTC Cường_TD | |
Tiết 4 | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí Loan | Toán Tuý | -x- | HĐTN NguyệtCN |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | Sinh hoạt Khánh |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Ngoại ngữ HiềnA | Toán PhươngT | Sinh hoạt PhươngT |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Hóa học LiênH | |||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | Lịch Sử Hoa | GDCD HạnhCD | GD QP-AN Thành |
Tiết 4 | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Tin học Cường | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | ||
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | |
Tiết 4 | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Tuý | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Toán Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN Thành | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt ThanhS |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Hóa học LiênH | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GiangA, GVNN_TA_2 |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Toán Quỳnh | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | GDCD GiangCD | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt HoaL |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | |||
Tiết 3 | Toán Hoài | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Vân | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt HưngV |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | |||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Vật lí HằngL | Tin học Lý | Lịch Sử ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh hoạt K.Anh |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Tin học Lý | Toán Nhinh | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Nhinh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | Sinh hoạt HằngL |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Toán PhươngT | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | GDTC HươngTD | GD QP-AN Thành | ||
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD GiangCD | Toán Nhinh | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt GiangCD |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | GD QP-AN Thành | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học HiềnSinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Sep 2023 23:54:21 |