THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 06-9-2023
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 06-9-2023
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí HoaL | GDĐP HằngCN | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | HĐTN HiềnTin | Toán Điệp | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 5 | HĐTN HiềnTin | GD-KTPL HạnhCD | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Điệp | Toán Điệp | GDTC HươngTD | Lịch Sử HiềnS | HĐTN HằngCN | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Toán Tuấn | GD-KTPL HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | GDTC HươngTD | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HiềnS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 5 | GDĐP HằngCN | HĐTN HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | HĐTN Nội |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HằngCN | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Cường_TD | Toán Điệp | HĐTN HằngCN | GDĐP Lý | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Toán Điệp | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử Hài | HĐTN Vân |
Tiết 2 | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Toán Lam |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | GD-KTPL GiangCD | GDTC Vân | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Lam | HĐTN Lý | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | GDĐP HằngCN |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | HĐTN Lý | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hài | ||
Tiết 3 | HĐTN Lý | GDĐP GiangCD | Tin học HiềnTin | HĐTN Minh | ||
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | GDTC Vân | GDTC Vân | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Toán Minh | HĐTN Lý | Tin học HiềnTin | Hóa học HiềnH | Toán Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | GDTC Vân | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | HĐTN HiềnSinh |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Tin học HiềnTin | |
Tiết 3 | GDTC Vân | Ngoại ngữ LanA | Toán Quỳnh | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | HĐTN HiềnTin | |
Tiết 4 | HĐTN HiềnTin | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Sinh học HiềnSinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu | HĐTN LDịu | Hóa học LDịu | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Quỳnh | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | GDĐP HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Toán Điệp | Toán Điệp |
Tiết 2 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn Tâm | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Điệp | |
Tiết 4 | Hóa học Ánh | GDĐP HằngCN | GDTC Vân | Công nghệ HằngCN | Hóa học Ánh | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | HĐTN HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Cường | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử HiềnS | ||
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | Tin học Cường | Tin học Cường | Vật lí HoaL | HĐTN GiangA |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Minh | Hóa học LDịu | |
Tiết 5 | GDĐP GiangCD | Toán Minh | HĐTN Cường | Ngoại ngữ GiangA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | HĐTN Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | HĐTN Cường | GDTC ChinhTD | |||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Tin học Lý | GDTC ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Toán Lam | Toán Lam | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Sinh học Tú | -x- | Toán Lam | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Ánh | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | HĐTN LanA |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | Toán Nhinh | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN | Toán Nhinh | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Tuý | ||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Tuý | Công nghệ Hà | HĐTN Tú | Hóa học Ánh | |
Tiết 4 | Sinh học Hải | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | GDTC ChinhTD | Toán Tuý | |
Tiết 5 | HĐTN Tú | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Toán Tuý |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL | Toán Tuý | HĐTN Tú | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hài | |||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | Sinh học Tú | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | HĐTN NguyệtCN | -x- | Hóa học Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | Hóa học Mai | Toán Minh | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN NgọcL | ||
Tiết 3 | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | HĐTN HườngV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | HĐTN HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | Sinh học Tú | |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | -x- | Vật lí NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | Tin học Lý | HĐTN Loan |
Tiết 2 | HĐTN Tú | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD | Địa Lí Loan | ||
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Toán Khánh |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | -x- | HĐTN Tú | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC Cường_TD | Toán Nhinh | HĐTN ThảoV |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | HĐTN Hải | HĐTN Hải | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | Tin học Cường | |
Tiết 3 | Tin học Cường | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | GD-KTPL GiangCD | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN Cường | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | HĐTN Lam |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Toán Lam | Lịch Sử Hoa | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL GiangCD | |
Tiết 3 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn Nội | HĐTN Cường | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NgọcL | -x- | Địa Lí Loan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | HĐTN Hoa | |||
Tiết 3 | HĐTN NguyệtCN | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | GDTC Cường_TD | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Toán Lam | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn ThuỷV | -x- | Công nghệ NguyệtCN |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Toán Khánh | Toán Khánh |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN Vân | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 4 | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | GDCD HạnhCD | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Sinh hoạt PhươngT | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | ||
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | ||
Tiết 4 | Toán Tuý | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD QP-AN Thành |
Tiết 5 | Tin học Lý | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Thành | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Khánh | GDTC ChinhTD | Toán Khánh | Hóa học LiênH | ||
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt ThanhS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử ThanhS | Toán Hoài | Toán Hoài | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | |||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Vân | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | GDTC HươngTD | GD QP-AN Vân | ||
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Tin học Lý | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh | GDCD HạnhCD | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Toán Nhinh | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | GDTC HươngTD |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt K.Anh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 3 | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | GD QP-AN Thành | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD GiangCD | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Bình | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | GDTC HươngTD | |
Tiết 5 | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí HoaL | GDĐP HằngCN | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | HĐTN HiềnTin | Toán Điệp | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 5 | HĐTN HiềnTin | GD-KTPL HạnhCD | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Điệp | Toán Điệp | GDTC HươngTD | Lịch Sử HiềnS | HĐTN HằngCN | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Toán Tuấn | GD-KTPL HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | GDTC HươngTD | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HiềnS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 5 | GDĐP HằngCN | HĐTN HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | HĐTN Nội |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HằngCN | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Cường_TD | Toán Điệp | HĐTN HằngCN | GDĐP Lý | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Toán Điệp | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử Hài | HĐTN Vân |
Tiết 2 | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Toán Lam |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | GD-KTPL GiangCD | GDTC Vân | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Lam | HĐTN Lý | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | GDĐP HằngCN |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | HĐTN Lý | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hài | ||
Tiết 3 | HĐTN Lý | GDĐP GiangCD | Tin học HiềnTin | HĐTN Minh | ||
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | GDTC Vân | GDTC Vân | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Toán Minh | HĐTN Lý | Tin học HiềnTin | Hóa học HiềnH | Toán Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | GDTC Vân | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | HĐTN HiềnSinh |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Tin học HiềnTin | |
Tiết 3 | GDTC Vân | Ngoại ngữ LanA | Toán Quỳnh | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | HĐTN HiềnTin | |
Tiết 4 | HĐTN HiềnTin | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Sinh học HiềnSinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu | HĐTN LDịu | Hóa học LDịu | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Quỳnh | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | GDĐP HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Toán Điệp | Toán Điệp |
Tiết 2 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn Tâm | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Điệp | |
Tiết 4 | Hóa học Ánh | GDĐP HằngCN | GDTC Vân | Công nghệ HằngCN | Hóa học Ánh | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | HĐTN HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Cường | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử HiềnS | ||
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | Tin học Cường | Tin học Cường | Vật lí HoaL | HĐTN GiangA |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Minh | Hóa học LDịu | |
Tiết 5 | GDĐP GiangCD | Toán Minh | HĐTN Cường | Ngoại ngữ GiangA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | HĐTN Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | HĐTN Cường | GDTC ChinhTD | |||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL, LanL_(33000723_189) | Tin học Lý | GDTC ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Toán Lam | Toán Lam | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Sinh học Tú | -x- | Toán Lam | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Ánh | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | HĐTN LanA |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | Toán Nhinh | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN | Toán Nhinh | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Tuý | ||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Tuý | Công nghệ Hà | HĐTN Tú | Hóa học Ánh | |
Tiết 4 | Sinh học Hải | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | GDTC ChinhTD | Toán Tuý | |
Tiết 5 | HĐTN Tú | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Toán Tuý |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL | Toán Tuý | HĐTN Tú | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hài | |||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | Sinh học Tú | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | HĐTN NguyệtCN | -x- | Hóa học Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | Hóa học Mai | Toán Minh | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN NgọcL | ||
Tiết 3 | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | HĐTN HườngV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | HĐTN HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | Sinh học Tú | |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | -x- | Vật lí NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | Tin học Lý | HĐTN Loan |
Tiết 2 | HĐTN Tú | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD | Địa Lí Loan | ||
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Toán Khánh |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | -x- | HĐTN Tú | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC Cường_TD | Toán Nhinh | HĐTN ThảoV |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | HĐTN Hải | HĐTN Hải | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | Tin học Cường | |
Tiết 3 | Tin học Cường | Vật lí NhungL, LanL_(33000723_189) | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | GD-KTPL GiangCD | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN Cường | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | HĐTN Lam |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Toán Lam | Lịch Sử Hoa | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL GiangCD | |
Tiết 3 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn Nội | HĐTN Cường | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NgọcL | -x- | Địa Lí Loan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | HĐTN Hoa | |||
Tiết 3 | HĐTN NguyệtCN | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | GDTC Cường_TD | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Toán Lam | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn ThuỷV | -x- | Công nghệ NguyệtCN |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Toán Khánh | Toán Khánh |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN Vân | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 4 | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | GDCD HạnhCD | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Sinh hoạt PhươngT | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | Vật lí HằngL, LanL_(33000723_189) | ||
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | ||
Tiết 4 | Toán Tuý | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD QP-AN Thành |
Tiết 5 | Tin học Lý | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Thành | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Khánh | GDTC ChinhTD | Toán Khánh | Hóa học LiênH | ||
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt ThanhS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử ThanhS | Toán Hoài | Toán Hoài | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | |||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Vân | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | GDTC HươngTD | GD QP-AN Vân | ||
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Tin học Lý | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh | GDCD HạnhCD | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Toán Nhinh | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | GDTC HươngTD |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt K.Anh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 3 | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | GD QP-AN Thành | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD GiangCD | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Bình | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | GDTC HươngTD | |
Tiết 5 | Vật lí HoaL, LanL_(33000723_189) | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 2 Sep 2023 20:05:55 |