THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 02-10-2023
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 02-10-2023
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn Tâm | Vật lí HoaL | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | GDTC HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | Lịch Sử HiềnS | ||
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HiềnTin | HĐTN HiềnTin | Tin học HiềnTin | GDĐP HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | HĐTN HằngCN | Toán Tuấn | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | Ngữ văn HườngV | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD | HĐTN HiềnS |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | HĐTN HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Công nghệ NguyệtCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA | Ngữ văn HườngV | Toán Tuấn | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 3 | Hóa học LDịu | GD-KTPL GiangCD | HĐTN HằngCN | Hóa học LDịu | GD-KTPL GiangCD | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | GDĐP Lý | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HằngCN | HĐTN Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hài | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Toán Lam | GDTC Vân |
Tiết 2 | GDTC Vân | Vật lí HằngL | HĐTN Lý | Tin học Cường | ||
Tiết 3 | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | HĐTN Lý | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | GDĐP HằngCN | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA | GD-KTPL GiangCD | GD-KTPL GiangCD | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GiangA | HĐTN Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Lịch Sử Hài | GDTC Vân | Hóa học HiềnH | HĐTN Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | GDĐP GiangCD | ||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | HĐTN Lý | Lịch Sử Hài | GDTC Vân | Toán Minh | |
Tiết 5 | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN Lý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Tin học HiềnTin | GDTC Vân | GDTC Vân | GDĐP HằngCN | |
Tiết 3 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnTin | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Vật lí NgọcL | HĐTN HiềnSinh | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Quỳnh | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Toán Quỳnh | |||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Công nghệ HằngCN | GDTC Cường_TD | Sinh học HằngS | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | GDĐP HằngCN | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN LDịu | |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp | GDĐP HằngCN | GDTC Vân | ||
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Duyên | Toán Điệp | HĐTN Điệp | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn Tâm | Hóa học Ánh | GDTC Vân | |
Tiết 5 | HĐTN HiềnTin | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Cường | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học LDịu | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVNN_TA | Toán Minh | GDTC Vân | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Tin học Cường | GDĐP GiangCD | HĐTN GiangA | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | GDTC ChinhTD | Tin học Lý | Sinh học Tú | Toán Lam |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Toán Lam | Sinh học Tú | Hóa học Mai | HĐTN Mai | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn Nội | HĐTN Cường | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Bình | Toán Lam | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | -x- | |||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học Tú | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Hóa học Mai |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Sinh học Tú | HĐTN NguyệtCN | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Ánh | Tin học Lý | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hoa | |||
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVNN_TA | Tin học Lý | -x- | HĐTN LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Ánh | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | GDTC ChinhTD | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Sinh học Hải | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 4 | HĐTN Tú | Sinh học Hải | Hóa học Ánh | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 5 | HĐTN Tú | Toán Tuý | Vật lí NhungL | -x- | HĐTN Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | HĐTN Tú |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Toán Tuý | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Bình | ||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Mai | Hóa học Mai | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý |
Tiết 5 | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | -x- | Ngữ văn ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | HĐTN NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | Toán Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | Toán Minh | Công nghệ Hà | Sinh học Tú | ||
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | -x- | Vật lí NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Khánh | Địa Lí Loan | Tin học Lý | GDTC Cường_TD | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 3 | Tin học Lý | HĐTN Tú | GD-KTPL HạnhCD | Toán Khánh | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA | HĐTN Tú | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | -x- | HĐTN Loan |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Cường | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL GiangCD | Toán Nhinh | HĐTN ThảoV | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Hải | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | Tin học Cường |
Tiết 4 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | |||
Tiết 5 | HĐTN Hải | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThảoV | -x- | Ngoại ngữ Duyên | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | HĐTN Cường | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Toán Lam |
Tiết 5 | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | -x- | HĐTN Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD-KTPL HạnhCD | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Hoa | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN NguyệtCN | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hoa | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | GDCD HạnhCD | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN Vân | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVNN_TA | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | GDTC HươngTD | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | ||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | ||
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 5 | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Tin học Cường |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Ngữ văn K.Anh | GDTC ChinhTD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA_2 | |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Khánh | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Toán Quỳnh | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Sinh hoạt ThanhS | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Toán Hoài | GD QP-AN Vân | Toán Hoài | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | ||||
Tiết 3 | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà | GDTC ChinhTD | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | GDTC ChinhTD |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán PhươngT |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | GD QP-AN Vân | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HưngV |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | |||
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ GVNN_TA | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | GDCD HạnhCD | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | GDTC HươngTD | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Tin học HiềnTin | Vật lí HằngL | Toán PhươngT |
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt HằngL | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | ||
Tiết 3 | GDTC HươngTD | GD QP-AN Thành | Công nghệ Hà | Tin học HiềnTin | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn Tâm | Vật lí HoaL | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | GDTC HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | Lịch Sử HiềnS | ||
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HiềnTin | HĐTN HiềnTin | Tin học HiềnTin | GDĐP HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | HĐTN HằngCN | Toán Tuấn | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | Ngữ văn HườngV | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD | HĐTN HiềnS |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | HĐTN HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Công nghệ NguyệtCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA | Ngữ văn HườngV | Toán Tuấn | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 3 | Hóa học LDịu | GD-KTPL GiangCD | HĐTN HằngCN | Hóa học LDịu | GD-KTPL GiangCD | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | GDĐP Lý | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HằngCN | HĐTN Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hài | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Toán Lam | GDTC Vân |
Tiết 2 | GDTC Vân | Vật lí HằngL | HĐTN Lý | Tin học Cường | ||
Tiết 3 | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | HĐTN Lý | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | GDĐP HằngCN | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA | GD-KTPL GiangCD | GD-KTPL GiangCD | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GiangA | HĐTN Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Lịch Sử Hài | GDTC Vân | Hóa học HiềnH | HĐTN Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | GDĐP GiangCD | ||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | HĐTN Lý | Lịch Sử Hài | GDTC Vân | Toán Minh | |
Tiết 5 | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN Lý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Tin học HiềnTin | GDTC Vân | GDTC Vân | GDĐP HằngCN | |
Tiết 3 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnTin | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Vật lí NgọcL | HĐTN HiềnSinh | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Quỳnh | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Toán Quỳnh | |||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Công nghệ HằngCN | GDTC Cường_TD | Sinh học HằngS | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | GDĐP HằngCN | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN LDịu | |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp | GDĐP HằngCN | GDTC Vân | ||
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Duyên | Toán Điệp | HĐTN Điệp | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn Tâm | Hóa học Ánh | GDTC Vân | |
Tiết 5 | HĐTN HiềnTin | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Cường | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học LDịu | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVNN_TA | Toán Minh | GDTC Vân | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Tin học Cường | GDĐP GiangCD | HĐTN GiangA | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | GDTC ChinhTD | Tin học Lý | Sinh học Tú | Toán Lam |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Toán Lam | Sinh học Tú | Hóa học Mai | HĐTN Mai | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn Nội | HĐTN Cường | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Bình | Toán Lam | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | -x- | |||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học Tú | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Hóa học Mai |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Sinh học Tú | HĐTN NguyệtCN | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Ánh | Tin học Lý | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hoa | |||
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVNN_TA | Tin học Lý | -x- | HĐTN LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Ánh | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | GDTC ChinhTD | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Sinh học Hải | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 4 | HĐTN Tú | Sinh học Hải | Hóa học Ánh | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 5 | HĐTN Tú | Toán Tuý | Vật lí NhungL | -x- | HĐTN Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | HĐTN Tú |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Toán Tuý | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Bình | ||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Mai | Hóa học Mai | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý |
Tiết 5 | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | -x- | Ngữ văn ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | HĐTN NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | Toán Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | Toán Minh | Công nghệ Hà | Sinh học Tú | ||
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | -x- | Vật lí NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Khánh | Địa Lí Loan | Tin học Lý | GDTC Cường_TD | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 3 | Tin học Lý | HĐTN Tú | GD-KTPL HạnhCD | Toán Khánh | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA | HĐTN Tú | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | -x- | HĐTN Loan |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Cường | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL GiangCD | Toán Nhinh | HĐTN ThảoV | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Hải | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | Tin học Cường |
Tiết 4 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | |||
Tiết 5 | HĐTN Hải | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThảoV | -x- | Ngoại ngữ Duyên | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | HĐTN Cường | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Toán Lam |
Tiết 5 | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | -x- | HĐTN Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD-KTPL HạnhCD | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Hoa | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN NguyệtCN | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hoa | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | GDCD HạnhCD | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN Vân | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVNN_TA | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | GDTC HươngTD | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | ||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | ||
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 5 | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Tin học Cường |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Ngữ văn K.Anh | GDTC ChinhTD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA_2 | |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Khánh | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Toán Quỳnh | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Sinh hoạt ThanhS | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Toán Hoài | GD QP-AN Vân | Toán Hoài | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | ||||
Tiết 3 | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà | GDTC ChinhTD | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | GDTC ChinhTD |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán PhươngT |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | GD QP-AN Vân | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HưngV |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | |||
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ GVNN_TA | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | GDCD HạnhCD | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | GDTC HươngTD | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Tin học HiềnTin | Vật lí HằngL | Toán PhươngT |
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt HằngL | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | ||
Tiết 3 | GDTC HươngTD | GD QP-AN Thành | Công nghệ Hà | Tin học HiềnTin | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2023 07:35:06 |