THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 16-10-2023
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 16-10-2023
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Lớp học 10A1 (Chi tiết) / 10A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A2 (Chi tiết) / 10A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A3 (Chi tiết) / 10A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A4 (Chi tiết) / 10A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A5 (Chi tiết) / 10A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A6 (Chi tiết) / 10A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A7 (Chi tiết) / 10A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A8 (Chi tiết) / 10A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A9 (Chi tiết) / 10A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 11
- Lớp học 11A1 (Chi tiết) / 11A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A2 (Chi tiết) / 11A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A3 (Chi tiết) / 11A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A4 (Chi tiết) / 11A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A5 (Chi tiết) / 11A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A6 (Chi tiết) / 11A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A7 (Chi tiết) / 11A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A8 (Chi tiết) / 11A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A9 (Chi tiết) / 11A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 12
- Lớp học 12A1 (Chi tiết) / 12A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A2 (Chi tiết) / 12A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A3 (Chi tiết) / 12A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A4 (Chi tiết) / 12A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A5 (Chi tiết) / 12A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A6 (Chi tiết) / 12A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A7 (Chi tiết) / 12A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A8 (Chi tiết) / 12A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A9 (Chi tiết) / 12A9 (Bớt chi tiết)
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN HiềnTin | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Toán Điệp | HĐTN HiềnTin | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | HĐTN Tâm |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | GDĐP Lý | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuấn | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP Lý | HĐTN HằngCN | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Hóa học HiềnH | HĐTN HiềnS |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ NguyệtCN | GDTC HươngTD | Toán Điệp | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn HườngV | HĐTN HằngCN | Công nghệ NguyệtCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDĐP Lý | Ngoại ngữ LanA | Toán Điệp | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL GiangCD | Toán Tuấn | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Cường_TD | Toán Điệp | HĐTN HằngCN | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài | HĐTN HằngCN | GDTC Cường_TD | |
Tiết 5 | GD-KTPL GiangCD | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Lý | Toán Lam |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | |||
Tiết 3 | HĐTN HằngCN | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | Toán Minh | GDTC Vân |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | HĐTN HằngCN | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn HườngV | Toán Lam | Vật lí HằngL | HĐTN Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC Vân | Vật lí NgọcL | HĐTN Minh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDTC Vân | HĐTN HằngCN | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | GDĐP GiangCD | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn HườngV | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Tin học HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 5 | Toán Minh | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | Toán Minh | HĐTN HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | GDĐP Lý | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | Lịch Sử HiềnS | HĐTN HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 3 | GDTC Vân | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | HĐTN HiềnTin | Vật lí NgọcL | HĐTN HiềnSinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu | |
Tiết 4 | GDĐP Lý | Công nghệ HằngCN | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | HĐTN LDịu | |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Toán Quỳnh | Ngữ văn HườngV | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Điệp |
Tiết 2 | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | HĐTN HiềnTin | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | ||
Tiết 4 | Toán Điệp | GDĐP Lý | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Hóa học Ánh | GDTC Vân |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GDTC Vân | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP GiangCD | Toán Minh | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Tin học Cường | HĐTN HằngCN | |||
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | HĐTN GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC ChinhTD | Toán Lam | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Vật lí NgọcL | Tin học Lý | HĐTN Cường | ||
Tiết 3 | Toán Lam | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | ||
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn Nội | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Toán Lam |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | -x- | HĐTN Mai | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN | HĐTN LanA | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | Toán Nhinh | ||
Tiết 4 | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học Tú | Hóa học Ánh | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | -x- | HĐTN NguyệtCN |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | GDTC ChinhTD | Hóa học Ánh | Vật lí NhungL | HĐTN Tuý |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | |||
Tiết 3 | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Sinh học Tú | Sinh học Tú | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | HĐTN Hải | HĐTN Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ Hà | ||
Tiết 5 | Hóa học Ánh | Vật lí NhungL | Toán Tuý | Ngữ văn Nội | -x- | Ngoại ngữ Duyên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | HĐTN Tú |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 4 | Hóa học Ánh | Công nghệ NguyệtCN | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học Tú |
Tiết 5 | Toán Tuý | HĐTN NguyệtCN | Hóa học Mai | -x- | Toán Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | HĐTN HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Sinh học Tú | Công nghệ Hà | HĐTN NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Sinh học Tú | HĐTN HườngV | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Toán Minh | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | Tin học Lý | HĐTN Tú | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | HĐTN Loan |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD | HĐTN Tú | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Tin học Lý | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | -x- | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Tin học Cường | Tin học Cường | Địa Lí Loan | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | ||||
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | HĐTN Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD QP-AN TiếnQP | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NhungL | HĐTN Hải | Toán Nhinh | HĐTN ThảoV |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Ngữ văn ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Lam | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL GiangCD | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | HĐTN Cường | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ NguyệtCN | |||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | -x- | HĐTN Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Tuý | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | HĐTN NguyệtCN | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn ThuỷV | -x- | HĐTN Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | GD QP-AN Vân | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Toán Khánh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán PhươngT | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | ||
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Ngữ văn ThuỷV | Toán PhươngT | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | Công nghệ Hà | Toán Tuý | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA_2, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | ||
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Địa Lí Loan | ||
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | GDCD HạnhCD | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn HưngV | ||
Tiết 3 | Toán Hoài | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Tin học Cường | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | GD QP-AN Vân | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GD QP-AN Vân |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngữ văn HưngV | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Vật lí HằngL | Sinh hoạt HưngV | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Toán Nhinh | Toán Nhinh | ||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | GD QP-AN Thành | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | GDCD GiangCD | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Sinh hoạt HằngL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | GDCD GiangCD | Tin học HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN HiềnTin | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Toán Điệp | HĐTN HiềnTin | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | HĐTN Tâm |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | GDĐP Lý | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuấn | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP Lý | HĐTN HằngCN | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Hóa học HiềnH | HĐTN HiềnS |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ NguyệtCN | GDTC HươngTD | Toán Điệp | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn HườngV | HĐTN HằngCN | Công nghệ NguyệtCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDĐP Lý | Ngoại ngữ LanA | Toán Điệp | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL GiangCD | Toán Tuấn | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Cường_TD | Toán Điệp | HĐTN HằngCN | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài | HĐTN HằngCN | GDTC Cường_TD | |
Tiết 5 | GD-KTPL GiangCD | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Lý | Toán Lam |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | |||
Tiết 3 | HĐTN HằngCN | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | Toán Minh | GDTC Vân |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | HĐTN HằngCN | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn HườngV | Toán Lam | Vật lí HằngL | HĐTN Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC Vân | Vật lí NgọcL | HĐTN Minh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDTC Vân | HĐTN HằngCN | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | GDĐP GiangCD | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn HườngV | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Tin học HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 5 | Toán Minh | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | Toán Minh | HĐTN HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | GDĐP Lý | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | Lịch Sử HiềnS | HĐTN HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 3 | GDTC Vân | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | HĐTN HiềnTin | Vật lí NgọcL | HĐTN HiềnSinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu | |
Tiết 4 | GDĐP Lý | Công nghệ HằngCN | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | HĐTN LDịu | |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Toán Quỳnh | Ngữ văn HườngV | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Điệp |
Tiết 2 | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | HĐTN HiềnTin | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | ||
Tiết 4 | Toán Điệp | GDĐP Lý | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Hóa học Ánh | GDTC Vân |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GDTC Vân | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP GiangCD | Toán Minh | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Tin học Cường | HĐTN HằngCN | |||
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | HĐTN GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC ChinhTD | Toán Lam | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Vật lí NgọcL | Tin học Lý | HĐTN Cường | ||
Tiết 3 | Toán Lam | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | ||
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn Nội | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Toán Lam |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | -x- | HĐTN Mai | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NguyệtCN | HĐTN LanA | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | Toán Nhinh | ||
Tiết 4 | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học Tú | Hóa học Ánh | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | -x- | HĐTN NguyệtCN |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | GDTC ChinhTD | Hóa học Ánh | Vật lí NhungL | HĐTN Tuý |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | |||
Tiết 3 | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Sinh học Tú | Sinh học Tú | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | HĐTN Hải | HĐTN Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ Hà | ||
Tiết 5 | Hóa học Ánh | Vật lí NhungL | Toán Tuý | Ngữ văn Nội | -x- | Ngoại ngữ Duyên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | HĐTN Tú |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | HĐTN NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 4 | Hóa học Ánh | Công nghệ NguyệtCN | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học Tú |
Tiết 5 | Toán Tuý | HĐTN NguyệtCN | Hóa học Mai | -x- | Toán Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | HĐTN HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Sinh học Tú | Công nghệ Hà | HĐTN NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Sinh học Tú | HĐTN HườngV | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Toán Minh | -x- | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | Tin học Lý | HĐTN Tú | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | HĐTN Loan |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD | HĐTN Tú | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Tin học Lý | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | -x- | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Tin học Cường | Tin học Cường | Địa Lí Loan | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | ||||
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | HĐTN Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD QP-AN TiếnQP | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NhungL | HĐTN Hải | Toán Nhinh | HĐTN ThảoV |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Ngữ văn ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Lam | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL GiangCD | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | HĐTN Cường | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ NguyệtCN | |||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | -x- | HĐTN Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Tuý | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | HĐTN NguyệtCN | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn ThuỷV | -x- | HĐTN Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | GD QP-AN Vân | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Toán Khánh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán PhươngT | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | ||
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Ngữ văn ThuỷV | Toán PhươngT | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | Công nghệ Hà | Toán Tuý | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA_2, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | GDTC ChinhTD | Vật lí NhungL | ||
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Địa Lí Loan | ||
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | GDCD HạnhCD | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn HưngV | ||
Tiết 3 | Toán Hoài | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Tin học Cường | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | GD QP-AN Vân | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GD QP-AN Vân |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngữ văn HưngV | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Vật lí HằngL | Sinh hoạt HưngV | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Toán Nhinh | Toán Nhinh | ||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | GD QP-AN Thành | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | GDCD GiangCD | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Sinh hoạt HằngL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | GDCD GiangCD | Tin học HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Oct 2023 10:27:13 |