THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 7-11-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 7-11-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Hóa học Mai | Thể dục HươngTD | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Toán Lam |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | HĐTN Lam | Hóa học Mai | Toán Lam | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 5 | Toán Lam | Tin học HiềnTin | GDĐP Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Điệp | Thể dục Vân | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Hoa | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Toán Nhinh | Thể dục ChinhTD | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | GDĐP Hoa | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | HĐTN HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ Hà | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuấn | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Mai | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | GDĐP Hài | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ NhungA | GDĐP HiềnS |
Tiết 3 | Toán Minh | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Thể dục ChinhTD | Toán Minh | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | HĐTN Quỳnh | Toán Minh | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Vật lí NhungL | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | GDKT-PL HạnhCD | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | GDĐP HiềnS | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | HĐTN Khánh | Địa Lí Loan | Sinh hoạt NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | Tin học Lý | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Thể dục Vân | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | HĐTN NguyệtCN | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV | GDĐP ThanhS | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL GiangCD | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | GDKT-PL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | ||
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | HĐTN Lam | Lịch Sử Hài | |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | GDĐP ThanhS | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | GDKT-PL GiangCD | Vật lí NhungL | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP Hài | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Thể dục HươngTD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | Toán Lam | |
Tiết 5 | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam | Lịch Sử Hài | GDKT-PL HạnhCD | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Tin học Cường | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Công nghệ Hà | GDCD HạnhCD | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Sinh học Hải | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Công nghệ Hà | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | Địa Lí Loan | Tin học Lý | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt HiềnH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Sinh học Hải | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Vật lí HằngL | Toán Tuý |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Sinh hoạt Tuý | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Toán Hoài | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Sinh hoạt HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Vật lí HoaL | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HưngV |
Tiết 3 | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Tin học Lý | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Toán Tuý | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Lịch Sử Hoa | Sinh học Hải | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Sinh học HằngS | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Vân | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục Vân | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Minh | Hóa học Mai | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Toán Điệp | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Toán Điệp | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Toán Điệp |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | GDCD HạnhCD | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Toán Điệp | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt LDịu | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Toán Điệp | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Tin học Cường | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Toán Minh | |
Tiết 3 | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL | Hóa học LDịu | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | Vật lí LanL | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Tin học HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | Toán Quỳnh | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt GiangA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Hóa học LDịu | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Công nghệ Hà | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | GDCD GiangCD |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Vật lí LanL | Sinh hoạt Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | GDCD GiangCD | Ngữ văn Nội | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Toán Nhinh | Công nghệ Hà | Lịch Sử HiềnS | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt HiềnS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Hóa học Mai | Thể dục HươngTD | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Toán Lam |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | HĐTN Lam | Hóa học Mai | Toán Lam | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 5 | Toán Lam | Tin học HiềnTin | GDĐP Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Điệp | Thể dục Vân | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Hoa | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Toán Nhinh | Thể dục ChinhTD | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | GDĐP Hoa | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | HĐTN HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ Hà | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuấn | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Mai | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | GDĐP Hài | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ NhungA | GDĐP HiềnS |
Tiết 3 | Toán Minh | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Thể dục ChinhTD | Toán Minh | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | HĐTN Quỳnh | Toán Minh | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Vật lí NhungL | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | GDKT-PL HạnhCD | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | GDĐP HiềnS | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | HĐTN Khánh | Địa Lí Loan | Sinh hoạt NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | Tin học Lý | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Thể dục Vân | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | HĐTN NguyệtCN | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV | GDĐP ThanhS | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL GiangCD | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | GDKT-PL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | ||
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | HĐTN Lam | Lịch Sử Hài | |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | GDĐP ThanhS | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | GDKT-PL GiangCD | Vật lí NhungL | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP Hài | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Thể dục HươngTD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | Toán Lam | |
Tiết 5 | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam | Lịch Sử Hài | GDKT-PL HạnhCD | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Tin học Cường | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Công nghệ Hà | GDCD HạnhCD | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Sinh học Hải | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Công nghệ Hà | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | Địa Lí Loan | Tin học Lý | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt HiềnH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Sinh học Hải | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Vật lí HằngL | Toán Tuý |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Sinh hoạt Tuý | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Toán Hoài | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Sinh hoạt HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Vật lí HoaL | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HưngV |
Tiết 3 | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Tin học Lý | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Toán Tuý | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Lịch Sử Hoa | Sinh học Hải | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Sinh học HằngS | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Vân | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục Vân | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Minh | Hóa học Mai | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Toán Điệp | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Toán Điệp | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Toán Điệp |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | GDCD HạnhCD | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Toán Điệp | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt LDịu | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Toán Điệp | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Tin học Cường | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Toán Minh | |
Tiết 3 | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL | Hóa học LDịu | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | Vật lí LanL | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Tin học HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | Toán Quỳnh | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt GiangA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Hóa học LDịu | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Công nghệ Hà | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | GDCD GiangCD |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Vật lí LanL | Sinh hoạt Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | GDCD GiangCD | Ngữ văn Nội | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Toán Nhinh | Công nghệ Hà | Lịch Sử HiềnS | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt HiềnS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Oct 2022 08:55:23 |