THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 03-10-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 03-10-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Toán Lam | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | HĐTN Lam | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | -x- | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NgọcL | -x- | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | HĐTN Điệp | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Vân | -x- | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | -x- | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Thể dục ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh |
Tiết 4 | HĐTN HiềnTin | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh | Toán Nhinh | -x- | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | -x- | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Thể dục Cường_TD | Toán Tuấn | GD QP-AN TiếnQP | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | -x- | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HằngS | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | HĐTN Quỳnh | Toán Minh | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Hóa học HiềnH | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | Sinh học HằngS | -x- | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | -x- | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Thể dục ChinhTD | Vật lí NhungL | GDKT-PL HạnhCD | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Toán Khánh | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | HĐTN Khánh | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Sinh hoạt NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục Vân |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Vân | Lịch Sử Hài | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | HĐTN NguyệtCN | Tin học Lý | Toán Khánh | -x- | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Tin học Lý | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Vật lí NhungL | HĐTN Lam | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | Toán Lam | Thể dục Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | GDKT-PL GiangCD | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | -x- | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạt Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ NhungA | HĐTN HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn ThuỷV | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam |
Tiết 4 | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | -x- | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí HoaL | -x- | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Công nghệ HằngCN | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 5 | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Toán Tuý | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Tin học Lý | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Tin học Lý | Toán Tuý | Sinh học Hải | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Thể dục ChinhTD | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Sinh học Hải | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | Toán Hoài | Toán Hoài | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Toán Hoài | Công nghệ HằngCN | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Thể dục ChinhTD | GDCD GiangCD | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | Toán PhươngT | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HoaL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | GDCD GiangCD | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuý | Tin học Lý | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Địa Lí HạnhĐ | GDCD GiangCD | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán Tuý | Tin học Cường | Vật lí HằngL | GDCD GiangCD |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | GDCD GiangCD | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Hóa học Mai | Toán Minh | GDCD HạnhCD | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Toán Minh | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Toán Điệp |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Công nghệ HằngCN | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Toán Điệp | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Hóa học Ánh_Hóa | GDCD HạnhCD | Toán Điệp | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ HằngCN |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Toán Minh | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD | |
Tiết 4 | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Vật lí LanL | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí LanL | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | GDCD HạnhCD | Công nghệ HằngCN | Vật lí NhungL | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Vân | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | ||
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Tin học HiềnTin | Công nghệ HằngCN |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Lịch Sử HiềnS | Vật lí LanL | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Toán Nhinh | Công nghệ HằngCN |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Toán Lam | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | HĐTN Lam | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | -x- | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NgọcL | -x- | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | HĐTN Điệp | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Vân | -x- | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | -x- | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Thể dục ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh |
Tiết 4 | HĐTN HiềnTin | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh | Toán Nhinh | -x- | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | -x- | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Thể dục Cường_TD | Toán Tuấn | GD QP-AN TiếnQP | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | -x- | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HằngS | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | HĐTN Quỳnh | Toán Minh | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Hóa học HiềnH | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | Sinh học HằngS | -x- | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | -x- | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Thể dục ChinhTD | Vật lí NhungL | GDKT-PL HạnhCD | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Toán Khánh | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | HĐTN Khánh | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Sinh hoạt NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục Vân |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Vân | Lịch Sử Hài | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | HĐTN NguyệtCN | Tin học Lý | Toán Khánh | -x- | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Tin học Lý | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Vật lí NhungL | HĐTN Lam | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | Toán Lam | Thể dục Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | GDKT-PL GiangCD | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | -x- | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạt Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ NhungA | HĐTN HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn ThuỷV | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam |
Tiết 4 | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | -x- | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí HoaL | -x- | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Công nghệ HằngCN | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 5 | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Toán Tuý | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Tin học Lý | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Tin học Lý | Toán Tuý | Sinh học Hải | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Thể dục ChinhTD | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Sinh học Hải | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | Toán Hoài | Toán Hoài | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Toán Hoài | Công nghệ HằngCN | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Thể dục ChinhTD | GDCD GiangCD | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | Toán PhươngT | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HoaL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | GDCD GiangCD | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuý | Tin học Lý | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Địa Lí HạnhĐ | GDCD GiangCD | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán Tuý | Tin học Cường | Vật lí HằngL | GDCD GiangCD |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | GDCD GiangCD | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Hóa học Mai | Toán Minh | GDCD HạnhCD | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Toán Minh | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Toán Điệp |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Công nghệ HằngCN | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Toán Điệp | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Hóa học Ánh_Hóa | GDCD HạnhCD | Toán Điệp | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ HằngCN |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Toán Minh | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD | |
Tiết 4 | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Vật lí LanL | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí LanL | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | GDCD HạnhCD | Công nghệ HằngCN | Vật lí NhungL | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Vân | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | ||
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Tin học HiềnTin | Công nghệ HằngCN |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Lịch Sử HiềnS | Vật lí LanL | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Toán Nhinh | Công nghệ HằngCN |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Oct 2022 15:53:08 |