THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 12-09-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | HĐTN Lam | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Thể dục HươngTD | Toán Lam | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Toán Lam | Hóa học Mai | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | -x- | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | -x- | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành | Thể dục Vân | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | HĐTN Điệp | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | -x- | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | -x- | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Thể dục ChinhTD | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | HĐTN HiềnTin | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | -x- | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuấn | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | HĐTN NguyệtCN | Toán Nhinh | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | -x- | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học HằngS | -x- | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH | Toán Minh | |
Tiết 3 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Toán Minh | HĐTN Quỳnh |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | -x- | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | HĐTN Khánh | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Toán Khánh | Tin học Lý | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Toán Khánh | -x- | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn ThảoV | Thể dục Vân |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân | Ngoại ngữ LanA | GDKT-PL GiangCD | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | -x- | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | -x- | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Thể dục Cường_TD | Toán Lam | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Toán Lam | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 5 | GDKT-PL GiangCD | -x- | HĐTN Lam | Toán Lam | -x- | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | GDKT-PL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | HĐTN HiềnTin |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Toán Lam | Toán Lam | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Thể dục HươngTD | |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | -x- | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | -x- | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | Sinh học Hải | Tin học Cường | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Toán Khánh | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | ||
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Tin học Cường | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Lịch Sử Hoa | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Hóa học HiềnH | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Địa Lí Loan | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Tin học Cường | Sinh học Hải | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Tin học Cường | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Tin học Cường | Thể dục ChinhTD | Toán Hoài | Toán Hoài | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Địa Lí Loan | Thể dục ChinhTD | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HưngV | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LiênH | Vật lí HoaL | Toán PhươngT | |
Tiết 5 | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan | Công nghệ HằngCN | Hóa học LiênH | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Tin học Lý | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 3 | Tin học Lý | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ HằngCN | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Toán Tuý | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | GDCD GiangCD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 3 | Tin học Cường | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Hóa học Mai | Thể dục Vân | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Minh | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Toán Điệp |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Tin học HiềnTin | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt LDịu | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn Tâm | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ HằngCN | Tin học HiềnTin | Toán Điệp | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Thể dục HươngTD | Toán Minh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Toán Minh |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí LanL | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Nội | Tin học HiềnTin |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt Quỳnh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Thể dục Vân | Toán Quỳnh | Tin học HiềnTin | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | GDCD GiangCD | Vật lí LanL | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử HiềnS | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | HĐTN Lam | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Thể dục HươngTD | Toán Lam | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Toán Lam | Hóa học Mai | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | -x- | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | -x- | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành | Thể dục Vân | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | HĐTN Điệp | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | -x- | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | -x- | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Thể dục ChinhTD | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | HĐTN HiềnTin | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | -x- | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuấn | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | HĐTN NguyệtCN | Toán Nhinh | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | -x- | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học HằngS | -x- | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH | Toán Minh | |
Tiết 3 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Toán Minh | HĐTN Quỳnh |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | -x- | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | HĐTN Khánh | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Toán Khánh | Tin học Lý | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Toán Khánh | -x- | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn ThảoV | Thể dục Vân |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân | Ngoại ngữ LanA | GDKT-PL GiangCD | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | -x- | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | -x- | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Thể dục Cường_TD | Toán Lam | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Toán Lam | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 5 | GDKT-PL GiangCD | -x- | HĐTN Lam | Toán Lam | -x- | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | GDKT-PL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | HĐTN HiềnTin |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Toán Lam | Toán Lam | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Thể dục HươngTD | |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | -x- | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | -x- | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | Sinh học Hải | Tin học Cường | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Toán Khánh | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | ||
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Tin học Cường | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Lịch Sử Hoa | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Hóa học HiềnH | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Địa Lí Loan | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Tin học Cường | Sinh học Hải | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Tin học Cường | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Tin học Cường | Thể dục ChinhTD | Toán Hoài | Toán Hoài | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Địa Lí Loan | Thể dục ChinhTD | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HưngV | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Vật lí HoaL | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LiênH | Vật lí HoaL | Toán PhươngT | |
Tiết 5 | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan | Công nghệ HằngCN | Hóa học LiênH | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Tin học Lý | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 3 | Tin học Lý | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ HằngCN | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Toán Tuý | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | GDCD GiangCD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 3 | Tin học Cường | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Hóa học Mai | Thể dục Vân | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Minh | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Toán Điệp |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Tin học HiềnTin | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt LDịu | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn Tâm | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ HằngCN | Tin học HiềnTin | Toán Điệp | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Thể dục HươngTD | Toán Minh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Toán Minh |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí LanL | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Nội | Tin học HiềnTin |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt Quỳnh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Thể dục Vân | Toán Quỳnh | Tin học HiềnTin | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | GDCD GiangCD | Vật lí LanL | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử HiềnS | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 Sep 2022 15:05:43 |