Trường THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 06-09-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Hóa học Mai | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Toán Lam |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai | Toán Lam | Toán Lam | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hoa | GDĐP Hoa | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | HĐTN Lam | -x- | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | GD QP-AN Thành | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Thể dục Vân | GDĐP Hoa | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | HĐTN Điệp | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Thể dục Vân | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Tin học HiềnTin | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | -x- | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 3 | HĐTN HiềnTin | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ Hà | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | GDĐP Hoa | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Thể dục Cường_TD | Toán Nhinh | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GDĐP Hài | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuấn | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN NguyệtCN | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | -x- | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN Quỳnh | Vật lí NgọcL | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hoa | GDĐP HiềnS | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDĐP HiềnS | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | HĐTN Khánh | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | |
Tiết 3 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Địa Lí Loan | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Tin học Lý | Vật lí NhungL | GDKT-PL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | -x- | Sinh hoạt NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | GDĐP ThanhS | Ngữ văn ThảoV | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | Tin học Lý | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN NguyệtCN | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Toán Khánh | Thể dục Vân | Vật lí NhungL | Thể dục Vân |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | -x- | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | GDĐP ThanhS | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Lam | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | GDKT-PL GiangCD | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Thể dục HươngTD | HĐTN HiềnTin | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục HươngTD | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Lịch Sử Hài | GDĐP Hài | -x- | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Tin học Cường | Toán Khánh | Toán Khánh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Sinh học Hải | GDCD HạnhCD | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Địa Lí Loan | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD | Hóa học LiênH | |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Sinh học Hải | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Sinh hoạt PhươngT |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | GDCD HạnhCD | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học Hải | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Tin học Lý |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Ngữ văn HườngV | Thể dục ChinhTD | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Sinh học Hải | Toán Tuý | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Tuý | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Tin học Cường | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Toán Hoài | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | ||
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Vật lí HoaL | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | GDCD GiangCD | |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Tin học Lý |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Sinh học HiềnSinh | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Thể dục Cường_TD | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Công nghệ HằngCN |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuý |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Công nghệ HằngCN | Tin học Cường | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Sinh học Hải | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Ngữ văn K.Anh | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Hóa học LiênH | Vật lí HoaL | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Toán Minh | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học Mai | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Thể dục Vân | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Vật lí NgọcL | Công nghệ HằngCN | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Toán Điệp | Hóa học Mai | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | Hóa học Mai | Ngữ văn Nội | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | Địa Lí Loan | Toán Điệp |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Tin học HiềnTin | Toán Điệp |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Hóa học LDịu | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Hóa học LDịu | Vật lí LanL | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD | Toán Minh |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Tin học Cường | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Toán Minh | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | ||
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ HằngCN | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Tin học HiềnTin | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Sinh hoạt HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Quỳnh | Vật lí LanL | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí LanL | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | ||
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Hóa học LDịu | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Quỳnh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Thể dục Vân | Lịch Sử ThanhS | Thể dục Vân | Vật lí LanL | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 4 | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Toán Quỳnh | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HằngS | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Hóa học Mai | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Toán Lam |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai | Toán Lam | Toán Lam | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hoa | GDĐP Hoa | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | HĐTN Lam | -x- | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Aug 2022 15:46:32 |