THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 24-10-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 24-10-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Toán Lam | Tin học HiềnTin | Toán Lam | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam |
Tiết 4 | GDĐP Hoa | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | ||
Tiết 5 | HĐTN Lam | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | HĐTN Điệp | Toán Tuấn | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Thể dục Vân |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | GDĐP Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngữ văn K.Anh | GDĐP Hoa | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | HĐTN HiềnTin | Toán Nhinh | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Thể dục ChinhTD | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh_Hóa | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD | GDĐP Hài | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học HằngS | Toán Tuấn | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Sinh học HằngS | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hoa | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Toán Minh | Toán Minh | Ngữ văn ThảoV | GDĐP HiềnS | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 5 | HĐTN Quỳnh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Lịch Sử Hài | Tin học Lý | HĐTN Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | ||
Tiết 3 | Tin học Lý | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí Loan | GDĐP HiềnS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Toán Khánh |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục Vân | Lịch Sử Hài | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP ThanhS | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | Tin học Lý | GDKT-PL GiangCD | ||
Tiết 5 | Toán Khánh | HĐTN NguyệtCN | Ngữ văn ThảoV | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Lam | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí Loan | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Lịch Sử Hài | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | GDĐP ThanhS | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL | GDKT-PL HạnhCD |
Tiết 2 | GDĐP Hài | Thể dục HươngTD | Toán Lam | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL HạnhCD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Toán Lam | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Toán Lam | ||
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | ||
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Thể dục ChinhTD | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD |
Tiết 4 | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | Công nghệ Hà | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | Sinh hoạt PhươngT |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Tin học Lý | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 3 | Sinh học Hải | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Toán Tuý | Tin học Lý | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Ngữ văn HườngV | Thể dục ChinhTD | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Sinh học Hải | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Công nghệ Hà | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Thể dục ChinhTD | Tin học Cường | Toán Hoài | Toán Hoài | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | GDCD GiangCD | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Tin học Lý | Tin học Lý | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Toán Tuý | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Sinh học Hải | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | GDCD GiangCD | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Thể dục Cường_TD | GDCD GiangCD | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Sinh học Hải | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | GDCD GiangCD |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Vân | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Toán Minh |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | Hóa học Mai | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Toán Điệp | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Công nghệ Hà | Toán Điệp |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Toán Điệp | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Toán Điệp |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | |
Tiết 5 | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | |||
Tiết 3 | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Vật lí LanL | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Công nghệ Hà | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | GDCD HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Toán Quỳnh | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Địa Lí Loan | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Nội | Công nghệ Hà | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Tin học HiềnTin | Vật lí LanL | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Hóa học LDịu | GDCD GiangCD | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HằngS | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Ánh_Hóa | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh | Vật lí LanL | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | GDCD GiangCD | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Toán Lam | Tin học HiềnTin | Toán Lam | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam |
Tiết 4 | GDĐP Hoa | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | ||
Tiết 5 | HĐTN Lam | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | HĐTN Điệp | Toán Tuấn | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Thể dục Vân |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | GDĐP Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngữ văn K.Anh | GDĐP Hoa | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | HĐTN HiềnTin | Toán Nhinh | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Thể dục ChinhTD | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh_Hóa | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD | GDĐP Hài | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học HằngS | Toán Tuấn | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Sinh học HằngS | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hoa | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Toán Minh | Toán Minh | Ngữ văn ThảoV | GDĐP HiềnS | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 5 | HĐTN Quỳnh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Lịch Sử Hài | Tin học Lý | HĐTN Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | ||
Tiết 3 | Tin học Lý | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí Loan | GDĐP HiềnS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Toán Khánh |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục Vân | Lịch Sử Hài | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP ThanhS | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Tin học Lý | Tin học Lý | GDKT-PL GiangCD | ||
Tiết 5 | Toán Khánh | HĐTN NguyệtCN | Ngữ văn ThảoV | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Lam | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí Loan | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Lịch Sử Hài | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | GDĐP ThanhS | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL | GDKT-PL HạnhCD |
Tiết 2 | GDĐP Hài | Thể dục HươngTD | Toán Lam | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL HạnhCD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Toán Lam | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Toán Lam | ||
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | ||
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Thể dục ChinhTD | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD |
Tiết 4 | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | Công nghệ Hà | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | Sinh hoạt PhươngT |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Tin học Lý | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 3 | Sinh học Hải | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Toán Tuý | Tin học Lý | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Ngữ văn HườngV | Thể dục ChinhTD | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Sinh học Hải | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Công nghệ Hà | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Thể dục ChinhTD | Tin học Cường | Toán Hoài | Toán Hoài | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | GDCD GiangCD | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Tin học Lý | Tin học Lý | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Toán Tuý | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Sinh học Hải | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | GDCD GiangCD | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Thể dục Cường_TD | GDCD GiangCD | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Sinh học Hải | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | GDCD GiangCD |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Vân | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Toán Minh |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | Hóa học Mai | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Toán Điệp | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Công nghệ Hà | Toán Điệp |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Toán Điệp | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Toán Điệp |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | |
Tiết 5 | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | |||
Tiết 3 | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Vật lí LanL | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Công nghệ Hà | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | GDCD HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Toán Quỳnh | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Địa Lí Loan | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Nội | Công nghệ Hà | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Tin học HiềnTin | Vật lí LanL | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Hóa học LDịu | GDCD GiangCD | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HằngS | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Ánh_Hóa | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh | Vật lí LanL | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | GDCD GiangCD | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 22 Oct 2022 14:19:19 |