THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 17-10-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 17-10-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Thể dục HươngTD | GD QP-AN Thành | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Toán Lam | ||
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Lam | -x- | Tin học HiềnTin | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HoaL | Toán Tuấn | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | HĐTN Điệp | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Vân | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | -x- | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HoaL | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | Công nghệ Hà | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | HĐTN HiềnTin | -x- | Vật lí NhungL | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Hóa học Mai | Toán Tuấn | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Thể dục ChinhTD | Toán Minh | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học HiềnH | Thể dục ChinhTD | HĐTN Quỳnh |
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Toán Minh | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | -x- | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Tin học Lý | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | HĐTN Khánh | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HưngV | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | -x- | Ngữ văn HưngV | GDKT-PL HạnhCD | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Toán Khánh | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | HĐTN NguyệtCN | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Vân | Thể dục Vân | ||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Lý | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | -x- | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Lam | GDKT-PL GiangCD | |||
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Toán Lam | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí Loan | -x- | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HiềnTin | |||
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL | Toán Lam |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | GDKT-PL HạnhCD | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | -x- | Vật lí HoaL | Toán Lam | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Thể dục ChinhTD | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Tin học Lý | Tin học Lý | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Thể dục Cường_TD | GDCD HạnhCD |
Tiết 4 | Công nghệ HằngCN | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Toán Tuý | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Sinh hoạt HiềnH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | GDCD HạnhCD | Toán Tuý |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Sinh học Hải | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục ChinhTD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Công nghệ HằngCN | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Tin học Cường | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | Toán Hoài | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | ||
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Công nghệ HằngCN | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Toán Tuý |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 5 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | GDCD GiangCD | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Công nghệ HằngCN | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Tin học Cường | Sinh học Hải | GDCD GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Vân | Toán Minh |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | GDCD HạnhCD | Hóa học Mai | Ngữ văn Tâm | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ HằngCN | Thể dục Vân | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngoại ngữ NhungA | GDCD HạnhCD | Hóa học Mai | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Toán Điệp | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Hóa học Mai | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Toán Điệp | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LDịu | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 4 | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ HằngCN | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp | Toán Điệp | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | ||
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Vật lí LanL | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Toán Quỳnh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | GDCD HạnhCD | ||
Tiết 3 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Thể dục Vân | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | GDCD GiangCD | Tin học HiềnTin | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ HằngCN | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | GDCD GiangCD | Ngữ văn Nội | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Thể dục HươngTD | GD QP-AN Thành | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Toán Lam | ||
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Lam | -x- | Tin học HiềnTin | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HoaL | Toán Tuấn | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | HĐTN Điệp | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Vân | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | -x- | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HoaL | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | Công nghệ Hà | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | HĐTN HiềnTin | -x- | Vật lí NhungL | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Hóa học Mai | Toán Tuấn | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Công nghệ NguyệtCN | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | HĐTN NguyệtCN |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Thể dục ChinhTD | Toán Minh | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học HiềnH | Thể dục ChinhTD | HĐTN Quỳnh |
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Toán Minh | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | -x- | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Tin học Lý | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | HĐTN Khánh | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HưngV | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | -x- | Ngữ văn HưngV | GDKT-PL HạnhCD | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Toán Khánh | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | HĐTN NguyệtCN | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Vân | Thể dục Vân | ||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Lý | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | -x- | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Lam | GDKT-PL GiangCD | |||
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Toán Lam | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí Loan | -x- | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HiềnTin | |||
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí HoaL | Toán Lam |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | GDKT-PL HạnhCD | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | -x- | Vật lí HoaL | Toán Lam | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Thể dục ChinhTD | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa | Toán Khánh | |
Tiết 3 | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Tin học Lý | Tin học Lý | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Thể dục Cường_TD | GDCD HạnhCD |
Tiết 4 | Công nghệ HằngCN | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Toán Tuý | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Sinh hoạt HiềnH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | GDCD HạnhCD | Toán Tuý |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Sinh học Hải | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục ChinhTD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Công nghệ HằngCN | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Tin học Cường | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | Toán Hoài | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | ||
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Công nghệ HằngCN | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Toán Tuý |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 5 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | GDCD GiangCD | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Công nghệ HằngCN | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Tin học Cường | Sinh học Hải | GDCD GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Vân | Toán Minh |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | GDCD HạnhCD | Hóa học Mai | Ngữ văn Tâm | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ HằngCN | Thể dục Vân | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngoại ngữ NhungA | GDCD HạnhCD | Hóa học Mai | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Toán Điệp | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Hóa học Mai | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Toán Điệp | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LDịu | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 4 | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ HằngCN | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp | Toán Điệp | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | ||
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Vật lí LanL | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Toán Quỳnh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | GDCD HạnhCD | ||
Tiết 3 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Thể dục Vân | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | GDCD GiangCD | Tin học HiềnTin | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ HằngCN | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | GDCD GiangCD | Ngữ văn Nội | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 15 Oct 2022 07:21:17 |