THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 21-10-2024
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 21-10-2024
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Lớp học 10A (Chi tiết) / 10A (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10B (Chi tiết) / 10B (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10C (Chi tiết) / 10C (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10D (Chi tiết) / 10D (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10E (Chi tiết) / 10E (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10F (Chi tiết) / 10F (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10G (Chi tiết) / 10G (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10H (Chi tiết) / 10H (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10I (Chi tiết) / 10I (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10K (Chi tiết) / 10K (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 11
- Lớp học 11A1 (Chi tiết) / 11A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A2 (Chi tiết) / 11A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A3 (Chi tiết) / 11A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A4 (Chi tiết) / 11A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A5 (Chi tiết) / 11A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A6 (Chi tiết) / 11A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A7 (Chi tiết) / 11A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A8 (Chi tiết) / 11A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A9 (Chi tiết) / 11A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 12
- Lớp học 12A1 (Chi tiết) / 12A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A2 (Chi tiết) / 12A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A3 (Chi tiết) / 12A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A4 (Chi tiết) / 12A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A5 (Chi tiết) / 12A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A6 (Chi tiết) / 12A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A7 (Chi tiết) / 12A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A8 (Chi tiết) / 12A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A9 (Chi tiết) / 12A9 (Bớt chi tiết)
10A | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnH | Toán Hoài | Ngữ văn K.Anh | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ HiềnA | HDTN-3 HiềnH | |
Tiết 4 | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | |||
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | HĐTN-2 HiềnTin | Vật lí HoaL | -x- | GDĐP HằngCN | Hóa học HiềnH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10B | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Khánh | GD QP-AN Thành | Tin học Lý | Lịch Sử Hài | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDĐP HằngCN | Hóa học HiềnH | ||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | HDTN-3 Khánh |
Tiết 4 | HĐTN-2 Hoài | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Toán Khánh | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Vật lí HoaL | -x- | Vật lí HằngL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10C | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nhinh | Ngữ văn HườngV | GDTC ChinhTD | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | GDĐP HằngCN |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Công nghệ Hà | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Công nghệ Hà | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 Nhinh |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN-2 Lý | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10D | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HằngL | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuấn | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN-2 Lý | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | HDTN-3 HằngL |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | GDĐP HằngCN | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Toán PhươngT | -x- | Ngoại ngữ Duyên | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10E | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | GD-KTPL GiangCD | Toán Khánh | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | GDTC HươngTD | HĐTN-2 Hải | Toán Khánh | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuấn | Hóa học LiênH | GD QP-AN Vân | HDTN-3 HườngV |
Tiết 4 | Toán Khánh | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | -x- | Ngữ văn HườngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10F | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangCD | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | GDTC HươngTD | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngữ văn HườngV | GD-KTPL GiangCD | Công nghệ HằngCN | HDTN-3 GiangCD | |
Tiết 4 | HĐTN-2 Hải | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP HằngCN | GDTC HươngTD | |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10G | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 K.Anh | Toán Nhinh | Toán Tuấn | Vật lí HằngL | GD-KTPL GiangCD | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | GDĐP HằngCN |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | Tin học HiềnTin | HDTN-3 K.Anh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | GD-KTPL GiangCD | -x- | HĐTN-2 Lý | Tin học HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10H | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 PhươngT | HĐTN-2 HiềnTin | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | GDTC HươngTD | GD QP-AN TiếnQP | GD-KTPL GiangCD | Tin học Lý | HDTN-3 PhươngT |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HưngV | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | -x- | Ngoại ngữ Bình | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | GDĐP HằngS | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Toán Khánh | HĐTN-2 HiềnTin | Hóa học LiênH | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HằngL | HDTN-3 HiềnTin |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán Khánh | GDTC ChinhTD | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | -x- | Tin học HiềnTin | Vật lí HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10K | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HoaL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV |
Tiết 2 | GDĐP HằngS | HĐTN-2 HiềnTin | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | HDTN-3 HoaL |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | -x- | Ngoại ngữ Bình | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tâm | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Tâm | HĐTN-2 HiềnSinh |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Tin học Lý | Ngữ văn Tâm | GDTC HươngTD | Toán Điệp | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Toán Điệp | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | GD QP-AN TiếnQP | HDTN-3 Tâm | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Cường | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnS | GDTC HươngTD | GDĐP Hà | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | GD-KTPL HạnhCD | GD-KTPL HạnhCD | |||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Điệp | Công nghệ NguyệtCN | HDTN-3 HiềnS |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | HĐTN-2 HiềnSinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nội | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | Toán Tuý | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | GDĐP Cường | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | Toán Điệp | HĐTN-2 HiềnSinh | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Toán Điệp | HDTN-3 Nội | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Vân | GDĐP Cường | Lịch Sử Hoa | GDTC Vân | Tin học Lý | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT | Ngữ văn Nội | GDTC Vân | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | HĐTN-2 Hải | Toán Tuý | Ngữ văn Nội | HDTN-3 Vân |
Tiết 5 | GD-KTPL HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Minh | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH | GDTC Vân | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | GDTC Vân | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 3 | GDĐP Hà | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN-2 HiềnSinh | Hóa học HiềnH | HDTN-3 Minh | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa | Toán Minh | Toán Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Quỳnh | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Vân | Tin học Lý | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | GDTC Vân | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Quỳnh | GDĐP Hà | Sinh học HằngS |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GiangA | HDTN-3 Quỳnh |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Vật lí HoaL | Ngữ văn Nội | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LDịu | Toán Quỳnh | HĐTN-2 Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | GDTC Vân | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | HDTN-3 LDịu | |
Tiết 5 | GDĐP Hà | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Điệp | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | GDĐP Cường | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Ngữ văn Nội | GDTC HươngTD | HDTN-3 Điệp | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangA | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử HiềnS | Vật lí HoaL | GDĐP Cường |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | HĐTN-2 HiềnSinh | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Hóa học LDịu | GDTC Vân | GDTC Vân | Toán Minh | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | Toán Minh | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | HDTN-3 GiangA | |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Mai | Toán Lam | Ngữ văn Tâm | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | Toán Lam | Lịch Sử ThanhS | Toán Lam |
Tiết 3 | Sinh học Tú | Tin học Cường | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | HĐTN-2 Tú | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NgọcL | HDTN-3 Mai | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LanA | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | Vật lí NgọcL | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Tin học Cường | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | GDTC ChinhTD | |
Tiết 4 | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Toán Nhinh | ||
Tiết 5 | GD QP-AN Thành | Lịch Sử Hài | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | HDTN-3 LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | ||
Tiết 3 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | HĐTN-2 NguyệtCN | ||
Tiết 5 | GDTC Cường_TD | Toán Tuý | GDTC Cường_TD | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | HDTN-3 Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tú | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN-2 Tú | Sinh học Tú | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Sinh học Tú | Toán Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ NguyệtCN | HDTN-3 Tú | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 NgọcL | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Toán Minh |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 3 | Toán Minh | Hóa học Mai | HĐTN-2 NguyệtCN | GDTC Cường_TD | Công nghệ Hà | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn ThuỷV | HDTN-3 NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HưngV | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 3 | Toán Lam | GD QP-AN Thành | Ngữ văn HưngV | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Toán Lam | Tin học Cường | HĐTN-2 NguyệtCN | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | HDTN-3 HưngV | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | GDTC Cường_TD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Toán Tuý | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | HĐTN-2 NguyệtCN | GDTC Cường_TD |
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | GD-KTPL GiangCD | Toán Tuý | |||
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HDTN-3 ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Lam | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL HạnhCD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | HĐTN-2 NguyệtCN | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN Thành |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | GDTC Cường_TD | HDTN-3 Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hoa | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Toán Khánh |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | HĐTN-2 NguyệtCN | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | Toán Khánh | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Minh | GD-KTPL HạnhCD | HDTN-3 Hoa | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10A | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnH | Toán Hoài | Ngữ văn K.Anh | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ HiềnA | HDTN-3 HiềnH | |
Tiết 4 | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | |||
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | HĐTN-2 HiềnTin | Vật lí HoaL | -x- | GDĐP HằngCN | Hóa học HiềnH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10B | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Khánh | GD QP-AN Thành | Tin học Lý | Lịch Sử Hài | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDĐP HằngCN | Hóa học HiềnH | ||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | HDTN-3 Khánh |
Tiết 4 | HĐTN-2 Hoài | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Toán Khánh | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Vật lí HoaL | -x- | Vật lí HằngL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10C | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nhinh | Ngữ văn HườngV | GDTC ChinhTD | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | GDĐP HằngCN |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Công nghệ Hà | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | Công nghệ Hà | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 Nhinh |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN-2 Lý | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10D | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HằngL | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuấn | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN-2 Lý | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | HDTN-3 HằngL |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | GDĐP HằngCN | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Toán PhươngT | -x- | Ngoại ngữ Duyên | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10E | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | GD-KTPL GiangCD | Toán Khánh | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | GDTC HươngTD | HĐTN-2 Hải | Toán Khánh | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuấn | Hóa học LiênH | GD QP-AN Vân | HDTN-3 HườngV |
Tiết 4 | Toán Khánh | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | -x- | Ngữ văn HườngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10F | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangCD | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | GDTC HươngTD | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngữ văn HườngV | GD-KTPL GiangCD | Công nghệ HằngCN | HDTN-3 GiangCD | |
Tiết 4 | HĐTN-2 Hải | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP HằngCN | GDTC HươngTD | |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10G | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 K.Anh | Toán Nhinh | Toán Tuấn | Vật lí HằngL | GD-KTPL GiangCD | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | GDĐP HằngCN |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | Tin học HiềnTin | HDTN-3 K.Anh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | GD-KTPL GiangCD | -x- | HĐTN-2 Lý | Tin học HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10H | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 PhươngT | HĐTN-2 HiềnTin | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | GDTC HươngTD | GD QP-AN TiếnQP | GD-KTPL GiangCD | Tin học Lý | HDTN-3 PhươngT |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HưngV | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | -x- | Ngoại ngữ Bình | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | GDĐP HằngS | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Toán Khánh | HĐTN-2 HiềnTin | Hóa học LiênH | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HằngL | HDTN-3 HiềnTin |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán Khánh | GDTC ChinhTD | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | -x- | Tin học HiềnTin | Vật lí HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
10K | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HoaL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV |
Tiết 2 | GDĐP HằngS | HĐTN-2 HiềnTin | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | HDTN-3 HoaL |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | -x- | Ngoại ngữ Bình | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tâm | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Tâm | HĐTN-2 HiềnSinh |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Tin học Lý | Ngữ văn Tâm | GDTC HươngTD | Toán Điệp | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Toán Điệp | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | GD QP-AN TiếnQP | HDTN-3 Tâm | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Cường | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnS | GDTC HươngTD | GDĐP Hà | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | GD-KTPL HạnhCD | GD-KTPL HạnhCD | |||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Điệp | Công nghệ NguyệtCN | HDTN-3 HiềnS |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | HĐTN-2 HiềnSinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nội | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | Toán Tuý | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | GDĐP Cường | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | Toán Điệp | HĐTN-2 HiềnSinh | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Toán Điệp | HDTN-3 Nội | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Vân | GDĐP Cường | Lịch Sử Hoa | GDTC Vân | Tin học Lý | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT | Ngữ văn Nội | GDTC Vân | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | HĐTN-2 Hải | Toán Tuý | Ngữ văn Nội | HDTN-3 Vân |
Tiết 5 | GD-KTPL HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Minh | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH | GDTC Vân | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | GDTC Vân | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 3 | GDĐP Hà | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN-2 HiềnSinh | Hóa học HiềnH | HDTN-3 Minh | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa | Toán Minh | Toán Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Quỳnh | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Vân | Tin học Lý | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | GDTC Vân | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Quỳnh | GDĐP Hà | Sinh học HằngS |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GiangA | HDTN-3 Quỳnh |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Vật lí HoaL | Ngữ văn Nội | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LDịu | Toán Quỳnh | HĐTN-2 Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | GDTC Vân | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | HDTN-3 LDịu | |
Tiết 5 | GDĐP Hà | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Điệp | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | GDĐP Cường | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Ngữ văn Nội | GDTC HươngTD | HDTN-3 Điệp | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangA | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử HiềnS | Vật lí HoaL | GDĐP Cường |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | HĐTN-2 HiềnSinh | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Hóa học LDịu | GDTC Vân | GDTC Vân | Toán Minh | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | Toán Minh | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | HDTN-3 GiangA | |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Mai | Toán Lam | Ngữ văn Tâm | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | Toán Lam | Lịch Sử ThanhS | Toán Lam |
Tiết 3 | Sinh học Tú | Tin học Cường | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | HĐTN-2 Tú | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NgọcL | HDTN-3 Mai | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LanA | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | Vật lí NgọcL | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Tin học Cường | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | GDTC ChinhTD | |
Tiết 4 | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Toán Nhinh | ||
Tiết 5 | GD QP-AN Thành | Lịch Sử Hài | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | HDTN-3 LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | ||
Tiết 3 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | HĐTN-2 NguyệtCN | ||
Tiết 5 | GDTC Cường_TD | Toán Tuý | GDTC Cường_TD | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | HDTN-3 Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tú | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN-2 Tú | Sinh học Tú | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Sinh học Tú | Toán Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ NguyệtCN | HDTN-3 Tú | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 NgọcL | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Toán Minh |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 3 | Toán Minh | Hóa học Mai | HĐTN-2 NguyệtCN | GDTC Cường_TD | Công nghệ Hà | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn ThuỷV | HDTN-3 NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HưngV | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 3 | Toán Lam | GD QP-AN Thành | Ngữ văn HưngV | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Toán Lam | Tin học Cường | HĐTN-2 NguyệtCN | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | HDTN-3 HưngV | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | GDTC Cường_TD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Toán Tuý | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | HĐTN-2 NguyệtCN | GDTC Cường_TD |
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | GD-KTPL GiangCD | Toán Tuý | |||
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HDTN-3 ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Lam | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD-KTPL HạnhCD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | HĐTN-2 NguyệtCN | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN Thành |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | GDTC Cường_TD | HDTN-3 Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hoa | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Toán Khánh |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | HĐTN-2 NguyệtCN | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | Toán Khánh | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Minh | GD-KTPL HạnhCD | HDTN-3 Hoa | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Oct 2024 08:49:39 |