THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 16-09-2024
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 16-09-2024
Tên nhà trường: Trường THPT Nguyễn Siêu_(33000723)
Ghi chú: 2013-2014_(2013) Học kỳ 1_(01) VEMIS_Timetable_(1.2.0)
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Lớp học 10A (Chi tiết) / 10A (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10B (Chi tiết) / 10B (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10C (Chi tiết) / 10C (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10D (Chi tiết) / 10D (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10E (Chi tiết) / 10E (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10F (Chi tiết) / 10F (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10G (Chi tiết) / 10G (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10H (Chi tiết) / 10H (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10I (Chi tiết) / 10I (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10K (Chi tiết) / 10K (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 11
- Lớp học 11A1 (Chi tiết) / 11A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A2 (Chi tiết) / 11A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A3 (Chi tiết) / 11A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A4 (Chi tiết) / 11A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A5 (Chi tiết) / 11A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A6 (Chi tiết) / 11A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A7 (Chi tiết) / 11A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A8 (Chi tiết) / 11A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A9 (Chi tiết) / 11A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 12
- Lớp học 12A1 (Chi tiết) / 12A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A2 (Chi tiết) / 12A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A3 (Chi tiết) / 12A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A4 (Chi tiết) / 12A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A5 (Chi tiết) / 12A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A6 (Chi tiết) / 12A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A7 (Chi tiết) / 12A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A8 (Chi tiết) / 12A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A9 (Chi tiết) / 12A9 (Bớt chi tiết)
10A | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnH | Toán Hoài | Sinh học HằngS | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | GD QP-AN Thành | Toán Hoài | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC ChinhTD | Vật lí HoaL | HDTN-3 HiềnH | ||
Tiết 5 | Sinh học HằngS | GDĐP HằngCN | HĐTN-2 HiềnTin | Tin học HiềnTin | -x- | Ngữ văn K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10B | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Khánh | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Toán Khánh | HĐTN-2 Hoài | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | GDĐP HằngCN | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Khánh | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Tin học Lý | HDTN-3 Khánh | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | -x- | Vật lí HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10C | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nhinh | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN Thành | HĐTN-2 Lý | GDTC ChinhTD |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Công nghệ Hà | Toán Nhinh | Công nghệ Hà | ||
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | GDĐP HằngCN | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Toán Nhinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10D | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HằngL | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | HĐTN-2 Lý | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Tuấn | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | ||
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 HằngL |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP HằngCN | -x- | Lịch Sử Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10E | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HườngV | GDTC HươngTD | Toán Tuấn | GDTC HươngTD | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN Vân |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL GiangCD | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn HườngV | GDĐP HằngCN | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN-2 Hải | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ HằngCN | HDTN-3 HườngV |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Toán Khánh | Hóa học LiênH | Toán Khánh | -x- | Ngữ văn HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10F | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangCD | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | GD-KTPL GiangCD | HĐTN-2 Hải | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | HDTN-3 GiangCD | |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV | GD-KTPL GiangCD | -x- | Địa Lí HạnhĐ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10G | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 K.Anh | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Bình | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Toán Tuấn | GDTC HươngTD | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GD QP-AN Vân | Lịch Sử ThanhS | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin | HDTN-3 K.Anh |
Tiết 4 | HĐTN-2 Lý | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | -x- | Vật lí HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10H | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 PhươngT | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN-2 HiềnTin | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD | Địa Lí Loan | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | Ngữ văn ThảoV | HDTN-3 PhươngT |
Tiết 4 | Toán PhươngT | GDĐP HằngCN | Tin học Lý | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | GD-KTPL GiangCD | Toán PhươngT | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HằngL | Toán Khánh | Toán Khánh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN-2 HiềnTin | Tin học HiềnTin | GD QP-AN Vân | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Ngoại ngữ Bình | Tin học HiềnTin |
Tiết 4 | GDTC ChinhTD | Vật lí HằngL | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn K.Anh | HDTN-3 HiềnTin |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | -x- | GDĐP HằngS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10K | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HoaL | GD QP-AN Vân | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDTC ChinhTD | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | GDĐP HằngS | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử ThanhS | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | HĐTN-2 HiềnTin | HDTN-3 HoaL |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn ThảoV | -x- | Ngoại ngữ Bình | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tâm | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Vật lí HoaL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Toán Điệp | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | GDĐP Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Tin học Lý | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Toán Điệp | HDTN-3 Tâm |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN-2 HiềnSinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnS | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học HiềnH | Toán Điệp | |
Tiết 3 | HĐTN-2 HiềnSinh | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học HiềnH | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GiangA | HDTN-3 HiềnS |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | GDĐP Cường | Toán Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nội | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Cường | Ngữ văn Nội | |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD-KTPL HạnhCD | HDTN-3 Nội | |
Tiết 5 | HĐTN-2 HiềnSinh | Toán Điệp | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hà | Tin học Lý | Vật lí NhungL | Tin học Lý | GDĐP Cường | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | HĐTN-2 Hà | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Toán PhươngT | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | HDTN-3 Hà |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Minh | Ngữ văn HườngV | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | GDTC Vân | GDĐP Cường | Sinh học HằngS | HĐTN-2 HiềnSinh | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Tin học Lý | GDTC Vân | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Hóa học HiềnH | Tin học Lý | HDTN-3 Minh | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Quỳnh | Sinh học HằngS | GDTC Vân | GDĐP Cường | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Vật lí HoaL | HĐTN-2 Hải | Tin học Lý | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | GDTC Vân | HDTN-3 Quỳnh | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Toán Quỳnh | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LDịu | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | HĐTN-2 Hải | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | GDĐP Cường | Ngữ văn HườngV |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LDịu | HDTN-3 LDịu | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | GDĐP Hài | Toán Điệp |
Tiết 3 | GDTC Vân | Toán Điệp | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | ||
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | HĐTN-2 Hải | GDTC Vân | Hóa học HiềnH | HDTN-3 Điệp |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn Nội | Hóa học HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangA | Ngữ văn Tâm | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Hài | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Tin học Lý | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | ||
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | HĐTN-2 HiềnSinh | HDTN-3 GiangA | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Minh | Toán Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Mai | Lịch Sử ThanhS | GDTC ChinhTD | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Hóa học Mai | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Tâm | ||
Tiết 3 | Toán Minh | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | HĐTN-2 Tú | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) |
Tiết 4 | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | GD QP-AN TiếnQP | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | HDTN-3 Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LanA | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học Tú |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Toán Nhinh | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Sinh học Tú | GD QP-AN Thành | |
Tiết 5 | HĐTN-2 NguyệtCN | Tin học Cường | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HDTN-3 LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tuý | GDTC Cường_TD | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Sinh học Tú | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL | Toán Tuý | HĐTN-2 NguyệtCN | |
Tiết 5 | Toán Tuý | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | HDTN-3 Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tú | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Sinh học Tú | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Toán Tuý |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | HĐTN-2 Tú | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | HDTN-3 Tú | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 NgọcL | Toán Minh | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 3 | Hóa học Mai | HĐTN-2 NguyệtCN | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hài | |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Sinh học Tú | HDTN-3 NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HưngV | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HưngV | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | Tin học Cường | HĐTN-2 NguyệtCN | ||
Tiết 3 | Toán Lam | GD QP-AN Thành | GD-KTPL HạnhCD | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử Hài |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | Tin học Cường | Toán Lam | HDTN-3 HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 ThanhS | GD QP-AN Thành | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL GiangCD | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Tin học Cường | Toán Tuý | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN Thành | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý | Vật lí NhungL | HĐTN-2 NguyệtCN | HDTN-3 ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Lam | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD | Toán Lam |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | GD-KTPL GiangCD | ||
Tiết 5 | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | HDTN-3 Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hoa | Toán Lam | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Toán Lam | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Toán Tuý | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 Hoa |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10A | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnH | Toán Hoài | Sinh học HằngS | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | GD QP-AN Thành | Toán Hoài | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC ChinhTD | Vật lí HoaL | HDTN-3 HiềnH | ||
Tiết 5 | Sinh học HằngS | GDĐP HằngCN | HĐTN-2 HiềnTin | Tin học HiềnTin | -x- | Ngữ văn K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10B | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Khánh | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Toán Khánh | HĐTN-2 Hoài | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | GDĐP HằngCN | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Khánh | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Tin học Lý | HDTN-3 Khánh | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | -x- | Vật lí HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10C | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nhinh | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN Thành | HĐTN-2 Lý | GDTC ChinhTD |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Công nghệ Hà | Toán Nhinh | Công nghệ Hà | ||
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | GDĐP HằngCN | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Toán Nhinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10D | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HằngL | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | HĐTN-2 Lý | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Tuấn | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | ||
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 HằngL |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP HằngCN | -x- | Lịch Sử Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10E | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HườngV | GDTC HươngTD | Toán Tuấn | GDTC HươngTD | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN Vân |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | GD-KTPL GiangCD | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn HườngV | GDĐP HằngCN | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN-2 Hải | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ HằngCN | HDTN-3 HườngV |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Toán Khánh | Hóa học LiênH | Toán Khánh | -x- | Ngữ văn HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10F | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangCD | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | GD-KTPL GiangCD | HĐTN-2 Hải | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | HDTN-3 GiangCD | |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV | GD-KTPL GiangCD | -x- | Địa Lí HạnhĐ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10G | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 K.Anh | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Bình | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Toán Tuấn | GDTC HươngTD | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GD QP-AN Vân | Lịch Sử ThanhS | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin | HDTN-3 K.Anh |
Tiết 4 | HĐTN-2 Lý | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | -x- | Vật lí HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10H | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 PhươngT | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN-2 HiềnTin | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD | Địa Lí Loan | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | Ngữ văn ThảoV | HDTN-3 PhươngT |
Tiết 4 | Toán PhươngT | GDĐP HằngCN | Tin học Lý | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | GD-KTPL GiangCD | Toán PhươngT | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HằngL | Toán Khánh | Toán Khánh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN-2 HiềnTin | Tin học HiềnTin | GD QP-AN Vân | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Ngoại ngữ Bình | Tin học HiềnTin |
Tiết 4 | GDTC ChinhTD | Vật lí HằngL | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn K.Anh | HDTN-3 HiềnTin |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | -x- | GDĐP HằngS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
10K | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HoaL | GD QP-AN Vân | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDTC ChinhTD | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | GDĐP HằngS | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử ThanhS | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | HĐTN-2 HiềnTin | HDTN-3 HoaL |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn ThảoV | -x- | Ngoại ngữ Bình | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tâm | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Vật lí HoaL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Toán Điệp | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | GDĐP Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Tin học Lý | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Toán Điệp | HDTN-3 Tâm |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN-2 HiềnSinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnS | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học HiềnH | Toán Điệp | |
Tiết 3 | HĐTN-2 HiềnSinh | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học HiềnH | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GiangA | HDTN-3 HiềnS |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | GDĐP Cường | Toán Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nội | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Cường | Ngữ văn Nội | |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GD-KTPL HạnhCD | HDTN-3 Nội | |
Tiết 5 | HĐTN-2 HiềnSinh | Toán Điệp | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hà | Tin học Lý | Vật lí NhungL | Tin học Lý | GDĐP Cường | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | HĐTN-2 Hà | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Toán PhươngT | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | HDTN-3 Hà |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Minh | Ngữ văn HườngV | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | GDTC Vân | GDĐP Cường | Sinh học HằngS | HĐTN-2 HiềnSinh | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Tin học Lý | GDTC Vân | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Hóa học HiềnH | Tin học Lý | HDTN-3 Minh | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Quỳnh | Sinh học HằngS | GDTC Vân | GDĐP Cường | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Vật lí HoaL | HĐTN-2 Hải | Tin học Lý | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | GDTC Vân | HDTN-3 Quỳnh | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Toán Quỳnh | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LDịu | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | HĐTN-2 Hải | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | GDĐP Cường | Ngữ văn HườngV |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LDịu | HDTN-3 LDịu | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | GDĐP Hài | Toán Điệp |
Tiết 3 | GDTC Vân | Toán Điệp | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | ||
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | HĐTN-2 Hải | GDTC Vân | Hóa học HiềnH | HDTN-3 Điệp |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngữ văn Nội | Hóa học HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangA | Ngữ văn Tâm | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Hài | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Tin học Lý | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | ||
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | HĐTN-2 HiềnSinh | HDTN-3 GiangA | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Minh | Toán Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Mai | Lịch Sử ThanhS | GDTC ChinhTD | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Hóa học Mai | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Tâm | ||
Tiết 3 | Toán Minh | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | HĐTN-2 Tú | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) |
Tiết 4 | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | GD QP-AN TiếnQP | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | HDTN-3 Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LanA | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học Tú |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Toán Nhinh | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Sinh học Tú | GD QP-AN Thành | |
Tiết 5 | HĐTN-2 NguyệtCN | Tin học Cường | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HDTN-3 LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tuý | GDTC Cường_TD | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Sinh học Tú | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL | Toán Tuý | HĐTN-2 NguyệtCN | |
Tiết 5 | Toán Tuý | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | HDTN-3 Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tú | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Sinh học Tú | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Toán Tuý |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | HĐTN-2 Tú | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | HDTN-3 Tú | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 NgọcL | Toán Minh | Lịch Sử Hài | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 3 | Hóa học Mai | HĐTN-2 NguyệtCN | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hài | |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Sinh học Tú | HDTN-3 NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HưngV | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HưngV | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | Tin học Cường | HĐTN-2 NguyệtCN | ||
Tiết 3 | Toán Lam | GD QP-AN Thành | GD-KTPL HạnhCD | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Lịch Sử Hài |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ LanA | Tin học Cường | Toán Lam | HDTN-3 HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 ThanhS | GD QP-AN Thành | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL GiangCD | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Tin học Cường | Toán Tuý | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN Thành | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý | Vật lí NhungL | HĐTN-2 NguyệtCN | HDTN-3 ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Lam | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD | Toán Lam |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | GD-KTPL GiangCD | ||
Tiết 5 | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | HDTN-3 Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hoa | Toán Lam | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Toán Lam | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Toán Tuý | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 Hoa |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 09:23:58 |