THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 06-9-2024
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 06-9-2024
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Lớp học 10A (Chi tiết) / 10A (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10B (Chi tiết) / 10B (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10C (Chi tiết) / 10C (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10D (Chi tiết) / 10D (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10E (Chi tiết) / 10E (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10F (Chi tiết) / 10F (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10G (Chi tiết) / 10G (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10H (Chi tiết) / 10H (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10I (Chi tiết) / 10I (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10K (Chi tiết) / 10K (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 11
- Lớp học 11A1 (Chi tiết) / 11A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A2 (Chi tiết) / 11A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A3 (Chi tiết) / 11A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A4 (Chi tiết) / 11A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A5 (Chi tiết) / 11A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A6 (Chi tiết) / 11A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A7 (Chi tiết) / 11A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A8 (Chi tiết) / 11A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A9 (Chi tiết) / 11A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 12
- Lớp học 12A1 (Chi tiết) / 12A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A2 (Chi tiết) / 12A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A3 (Chi tiết) / 12A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A4 (Chi tiết) / 12A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A5 (Chi tiết) / 12A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A6 (Chi tiết) / 12A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A7 (Chi tiết) / 12A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A8 (Chi tiết) / 12A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A9 (Chi tiết) / 12A9 (Bớt chi tiết)
10A | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnH | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | GD QP-AN Thành | GDĐP HằngCN | Ngữ văn K.Anh | HDTN-3 HiềnH | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | HĐTN-2 HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10B | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Khánh | Vật lí HoaL | Sinh học HằngS | GDĐP HằngCN | Toán Khánh | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | HĐTN-2 Hoài | |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn HườngV | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | HDTN-3 Khánh | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hài | GD QP-AN Thành | -x- | Toán Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10C | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | GDTC ChinhTD | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | HDTN-3 Nhinh | |
Tiết 4 | HĐTN-2 Cường | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HằngL | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Hóa học LiênH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10D | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HằngL | Sinh học HằngS | Toán Tuấn | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | ||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | GDTC HươngTD | HDTN-3 HằngL |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | HĐTN-2 Cường | GD QP-AN Thành | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP HằngCN | -x- | Ngoại ngữ Duyên | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10E | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HườngV | GD-KTPL GiangCD | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HườngV |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN-2 Hải | Công nghệ HằngCN | GD-KTPL GiangCD | GDĐP HằngCN |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Khánh | Toán Tuấn | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Khánh | Hóa học LiênH | GD QP-AN Thành | GDTC HươngTD | HDTN-3 HườngV |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | -x- | Địa Lí HạnhĐ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10F | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangCD | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | HĐTN-2 Hải | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | HDTN-3 GiangCD |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 5 | GD-KTPL GiangCD | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10G | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 K.Anh | Toán Nhinh | GDTC HươngTD | GD-KTPL GiangCD | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | GDĐP HằngCN | Toán Tuấn | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | GDTC HươngTD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Tin học HiềnTin | HDTN-3 K.Anh |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Vân | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | HĐTN-2 Cường | Ngữ văn K.Anh | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10H | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 PhươngT | Lịch Sử ThanhS | GD-KTPL GiangCD | GDTC HươngTD | Ngữ văn ThảoV | GDĐP HằngCN |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Tin học Cường | Toán PhươngT | Toán PhươngT | GD QP-AN Vân |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS | GD-KTPL GiangCD | HDTN-3 PhươngT | |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | HĐTN-2 HiềnTin | Địa Lí Loan | -x- | Ngoại ngữ Bình | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnTin | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | HĐTN-2 HiềnTin | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDTC ChinhTD | Hóa học LiênH | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HằngL | HDTN-3 HiềnTin |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | GDĐP HằngS | Toán Khánh | GD QP-AN Vân | -x- | Tin học HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10K | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | HĐTN-2 HiềnTin | GDĐP HằngS | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Vân | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn ThảoV | HDTN-3 HoaL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | -x- | Vật lí HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tâm | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Ngữ văn Tâm | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Tin học Lý | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | HDTN-3 Tâm | |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | GDĐP Lý | HĐTN-2 HiềnSinh | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Lý | GDTC Vân |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Điệp | GDTC Vân | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | HĐTN-2 HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GiangA | HDTN-3 HiềnS | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học HiềnH | Công nghệ NguyệtCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nội | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN-2 HiềnSinh | Toán Tuý |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDĐP Lý | Toán Điệp | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | Ngữ văn Nội | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | HDTN-3 Nội | |
Tiết 5 | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hà | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | HĐTN-2 Hà | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Toán PhươngT | HDTN-3 Hà |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Toán PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Minh | GDĐP Lý | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL | Toán Minh | GDTC Vân | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 3 | GDTC Vân | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Tin học Lý | HDTN-3 Minh | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN-2 HiềnSinh | Sinh học HằngS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Quỳnh | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | HĐTN-2 Hải | GDTC Vân | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Ngữ văn Nội | GDĐP Lý | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn Nội | GDTC Vân | HDTN-3 Quỳnh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Tin học Lý | Hóa học LDịu | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LDịu | Vật lí NhungL | Ngữ văn HườngV | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | GDTC Vân | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Công nghệ Hà | ||
Tiết 3 | Toán Quỳnh | GDĐP Lý | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân | HDTN-3 LDịu | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | GD QP-AN TiếnQP | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | GDTC Vân | Toán Điệp |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP Hài | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 4 | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | Toán Điệp | HDTN-3 Điệp |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Hóa học HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangA | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Toán Minh | Vật lí HoaL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 3 | Toán Minh | Vật lí HoaL | Toán Minh | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | HĐTN-2 HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LDịu | HDTN-3 GiangA | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Mai | Toán Minh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN-2 Tú |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | GDTC ChinhTD |
Tiết 3 | Sinh học Tú | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 4 | GDĐP HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Toán Minh | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ Bình | HDTN-3 Mai | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LanA | Tin học Cường | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | GDTC ChinhTD |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | GDĐP HạnhCD | Ngoại ngữ LanA | GDTC ChinhTD | HĐTN-2 NguyệtCN | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Sinh học Tú |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học Tú | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | Toán Nhinh | |
Tiết 5 | GD QP-AN Thành | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HDTN-3 LanA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tuý | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hài | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Sinh học Tú | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | GDTC Cường_TD | Toán Tuý | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 NguyệtCN | |
Tiết 5 | GDĐP HằngCN | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn ThuỷV | HDTN-3 Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tú | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Sinh học Tú | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Toán Tuý |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý | Hóa học Mai | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hài | |
Tiết 5 | HĐTN-2 Tú | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP HằngCN | HDTN-3 Tú | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 NgọcL | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán Minh | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | GDTC Cường_TD | HĐTN-2 NguyệtCN | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Toán Lam | GDĐP HằngCN | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Sinh học Tú | HDTN-3 NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HưngV | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | Toán Lam | Toán Lam | Lịch Sử Hài | GD-KTPL HạnhCD | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | HDTN-3 HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 ThanhS | Ngoại ngữ LanA | Tin học Cường | Toán Tuý | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 3 | Tin học Cường | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 4 | Vật lí NhungL | GDĐP HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngữ văn HưngV | Toán Tuý | Ngữ văn HưngV | HĐTN-2 NguyệtCN | HDTN-3 ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Lam | Toán Lam | GDĐP HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | ||
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Lam |
Tiết 3 | HĐTN-2 NguyệtCN | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD |
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý | GD-KTPL HạnhCD | HDTN-3 Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10A | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnH | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hài | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | GD QP-AN Thành | GDĐP HằngCN | Ngữ văn K.Anh | HDTN-3 HiềnH | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | HĐTN-2 HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10B | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Khánh | Vật lí HoaL | Sinh học HằngS | GDĐP HằngCN | Toán Khánh | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | HĐTN-2 Hoài | |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn HườngV | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | HDTN-3 Khánh | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Lịch Sử Hài | GD QP-AN Thành | -x- | Toán Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10C | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | GDTC ChinhTD | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GDĐP HằngCN | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | HDTN-3 Nhinh | |
Tiết 4 | HĐTN-2 Cường | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HằngL | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ Duyên | -x- | Hóa học LiênH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10D | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HằngL | Sinh học HằngS | Toán Tuấn | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | ||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC HươngTD | Toán PhươngT | GDTC HươngTD | HDTN-3 HằngL |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | HĐTN-2 Cường | GD QP-AN Thành | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP HằngCN | -x- | Ngoại ngữ Duyên | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10E | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HườngV | GD-KTPL GiangCD | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HườngV |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN-2 Hải | Công nghệ HằngCN | GD-KTPL GiangCD | GDĐP HằngCN |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Khánh | Toán Tuấn | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Khánh | Hóa học LiênH | GD QP-AN Thành | GDTC HươngTD | HDTN-3 HườngV |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | -x- | Địa Lí HạnhĐ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10F | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangCD | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | HĐTN-2 Hải | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | HDTN-3 GiangCD |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 5 | GD-KTPL GiangCD | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10G | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 K.Anh | Toán Nhinh | GDTC HươngTD | GD-KTPL GiangCD | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | GDĐP HằngCN | Toán Tuấn | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | GDTC HươngTD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Tin học HiềnTin | HDTN-3 K.Anh |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Vân | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | HĐTN-2 Cường | Ngữ văn K.Anh | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10H | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 PhươngT | Lịch Sử ThanhS | GD-KTPL GiangCD | GDTC HươngTD | Ngữ văn ThảoV | GDĐP HằngCN |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Tin học Cường | Toán PhươngT | Toán PhươngT | GD QP-AN Vân |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS | GD-KTPL GiangCD | HDTN-3 PhươngT | |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | HĐTN-2 HiềnTin | Địa Lí Loan | -x- | Ngoại ngữ Bình | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnTin | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | HĐTN-2 HiềnTin | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDTC ChinhTD | Hóa học LiênH | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HằngL | HDTN-3 HiềnTin |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | GDĐP HằngS | Toán Khánh | GD QP-AN Vân | -x- | Tin học HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
10K | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | HĐTN-2 HiềnTin | GDĐP HằngS | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Vân | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn ThảoV | HDTN-3 HoaL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | -x- | Vật lí HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tâm | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Ngữ văn Tâm | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Tin học Lý | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | HDTN-3 Tâm | |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | GDĐP Lý | HĐTN-2 HiềnSinh | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Lý | GDTC Vân |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Điệp | GDTC Vân | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | HĐTN-2 HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GiangA | HDTN-3 HiềnS | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học HiềnH | Công nghệ NguyệtCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nội | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN-2 HiềnSinh | Toán Tuý |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDĐP Lý | Toán Điệp | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LDịu | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | Ngữ văn Nội | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | HDTN-3 Nội | |
Tiết 5 | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hà | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | HĐTN-2 Hà | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Toán PhươngT | HDTN-3 Hà |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Toán PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Minh | GDĐP Lý | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL | Toán Minh | GDTC Vân | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 3 | GDTC Vân | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Tin học Lý | HDTN-3 Minh | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN-2 HiềnSinh | Sinh học HằngS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Quỳnh | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | HĐTN-2 Hải | GDTC Vân | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Ngữ văn Nội | GDĐP Lý | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn Nội | GDTC Vân | HDTN-3 Quỳnh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Tin học Lý | Hóa học LDịu | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LDịu | Vật lí NhungL | Ngữ văn HườngV | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | GDTC Vân | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Công nghệ Hà | ||
Tiết 3 | Toán Quỳnh | GDĐP Lý | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân | HDTN-3 LDịu | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | GD QP-AN TiếnQP | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | GDTC Vân | Toán Điệp |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP Hài | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 4 | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | Toán Điệp | HDTN-3 Điệp |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Hóa học HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangA | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Toán Minh | Vật lí HoaL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 3 | Toán Minh | Vật lí HoaL | Toán Minh | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | GDTC Vân |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | HĐTN-2 HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Hóa học LDịu | HDTN-3 GiangA | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Mai | Toán Minh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | HĐTN-2 Tú |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | GDTC ChinhTD |
Tiết 3 | Sinh học Tú | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 4 | GDĐP HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Toán Minh | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ Bình | HDTN-3 Mai | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LanA | Tin học Cường | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | GDTC ChinhTD |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | GDĐP HạnhCD | Ngoại ngữ LanA | GDTC ChinhTD | HĐTN-2 NguyệtCN | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Sinh học Tú |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học Tú | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | Toán Nhinh | |
Tiết 5 | GD QP-AN Thành | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HDTN-3 LanA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tuý | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hài | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Sinh học Tú | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | GDTC Cường_TD | Toán Tuý | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 NguyệtCN | |
Tiết 5 | GDĐP HằngCN | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn ThuỷV | HDTN-3 Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tú | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Sinh học Tú | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Toán Tuý |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý | Hóa học Mai | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hài | |
Tiết 5 | HĐTN-2 Tú | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP HằngCN | HDTN-3 Tú | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 NgọcL | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán Minh | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | GDTC Cường_TD | HĐTN-2 NguyệtCN | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Toán Lam | GDĐP HằngCN | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Sinh học Tú | HDTN-3 NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HưngV | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | Toán Lam | Toán Lam | Lịch Sử Hài | GD-KTPL HạnhCD | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | HDTN-3 HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 ThanhS | Ngoại ngữ LanA | Tin học Cường | Toán Tuý | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 3 | Tin học Cường | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 4 | Vật lí NhungL | GDĐP HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngữ văn HưngV | Toán Tuý | Ngữ văn HưngV | HĐTN-2 NguyệtCN | HDTN-3 ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Lam | Toán Lam | GDĐP HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | ||
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | HDTN-3 Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán Lam |
Tiết 3 | HĐTN-2 NguyệtCN | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | ||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD |
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý | GD-KTPL HạnhCD | HDTN-3 Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Sep 2024 10:43:24 |