THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 07-10-2024
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 07-10-2024
Tên nhà trường: Trường THPT Nguyễn Siêu_(33000723)
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Lớp học 10A (Chi tiết) / 10A (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10B (Chi tiết) / 10B (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10C (Chi tiết) / 10C (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10D (Chi tiết) / 10D (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10E (Chi tiết) / 10E (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10F (Chi tiết) / 10F (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10G (Chi tiết) / 10G (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10H (Chi tiết) / 10H (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10I (Chi tiết) / 10I (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10K (Chi tiết) / 10K (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 11
- Lớp học 11A1 (Chi tiết) / 11A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A2 (Chi tiết) / 11A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A3 (Chi tiết) / 11A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A4 (Chi tiết) / 11A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A5 (Chi tiết) / 11A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A6 (Chi tiết) / 11A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A7 (Chi tiết) / 11A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A8 (Chi tiết) / 11A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A9 (Chi tiết) / 11A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 12
- Lớp học 12A1 (Chi tiết) / 12A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A2 (Chi tiết) / 12A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A3 (Chi tiết) / 12A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A4 (Chi tiết) / 12A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A5 (Chi tiết) / 12A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A6 (Chi tiết) / 12A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A7 (Chi tiết) / 12A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A8 (Chi tiết) / 12A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A9 (Chi tiết) / 12A9 (Bớt chi tiết)
10A | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnH | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Hoài | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | GDĐP HằngCN | Toán Hoài | Hóa học HiềnH | HDTN-3 HiềnH | |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | Hóa học HiềnH | HĐTN-2 HiềnTin | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10B | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Khánh | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | HĐTN-2 Hoài | GD QP-AN Thành | Toán Khánh |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Vật lí HằngL | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | Sinh học HằngS |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | HDTN-3 Khánh |
Tiết 4 | Toán Khánh | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | |||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10C | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nhinh | Hóa học LiênH | GD QP-AN Thành | Hóa học LiênH | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | HĐTN-2 Lý | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | HDTN-3 Nhinh |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN Thành | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Toán Nhinh | GDĐP HằngCN | Toán Nhinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10D | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HằngL | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hài | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Tuấn | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | GDĐP HằngCN | |
Tiết 4 | HĐTN-2 Lý | Sinh học HằngS | GD QP-AN Vân | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN Vân | HDTN-3 HằngL |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10E | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HườngV | Toán Khánh | Toán Tuấn | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Duyên | Toán Khánh | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN-2 Hải | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | HDTN-3 HườngV |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP HằngCN | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV | Toán Khánh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10F | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangCD | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Toán Nhinh | GD QP-AN TiếnQP | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN-2 Hải | GD QP-AN TiếnQP | HDTN-3 GiangCD | |
Tiết 5 | GDĐP HằngCN | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ Duyên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10G | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 K.Anh | Lịch Sử ThanhS | GD-KTPL GiangCD | Toán Nhinh | HĐTN-2 Lý | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuấn | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | GDĐP HằngCN |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GD QP-AN TiếnQP | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Tin học HiềnTin | HDTN-3 K.Anh |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | Tin học HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10H | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 PhươngT | Ngữ văn ThảoV | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | GDĐP HằngCN | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Địa Lí Loan | Ngữ văn ThảoV | HDTN-3 PhươngT |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | ||
Tiết 5 | HĐTN-2 HiềnTin | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | GD-KTPL GiangCD | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDĐP HằngS | HĐTN-2 HiềnTin | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | HDTN-3 HiềnTin |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Hóa học LiênH | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10K | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HoaL | GDTC ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Toán PhươngT | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | GDĐP HằngS | |
Tiết 4 | HĐTN-2 HiềnTin | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HiềnSinh | HDTN-3 HoaL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tâm | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN-2 HiềnSinh | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Điệp | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | GD-KTPL HạnhCD | HDTN-3 Tâm | ||
Tiết 5 | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | GDĐP Cường |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnS | GDTC HươngTD | GDĐP Hà | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp |
Tiết 2 | HĐTN-2 HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Ngữ văn Tâm | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GiangA | Toán Điệp | HDTN-3 HiềnS | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nội | GD QP-AN TiếnQP | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Tuý | HĐTN-2 HiềnSinh | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Cường | HDTN-3 Nội |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Vân | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Vân | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 Hải | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC Vân |
Tiết 3 | GDĐP Cường | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn Nội | Toán PhươngT | HDTN-3 Vân | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Minh | Sinh học HằngS | Ngữ văn HườngV | GDĐP Hà | Toán Minh | GDTC Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Vật lí NgọcL |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL | GDTC Vân | |||
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN-2 HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | HDTN-3 Minh | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | GD QP-AN TiếnQP | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Quỳnh | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | GDTC Vân | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Sinh học HằngS | GDTC Vân | GDĐP Hà | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | HDTN-3 Quỳnh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | GD QP-AN TiếnQP | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LDịu | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | Công nghệ Hà | Toán Quỳnh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | GDTC Vân | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn HườngV | Công nghệ Hà | |
Tiết 4 | HĐTN-2 Cường | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | HDTN-3 LDịu | ||
Tiết 5 | GDĐP Hà | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Điệp | Toán Điệp | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Vật lí NhungL | GDĐP Cường |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Toán Điệp | Toán Điệp | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN-2 Hải | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa | HDTN-3 Điệp | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangA | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Tin học Lý | GDTC Vân | |
Tiết 3 | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | HĐTN-2 HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | HDTN-3 GiangA | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Cường | Lịch Sử HiềnS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Mai | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | Toán Lam | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS | Sinh học Tú | Toán Lam | Tin học Cường | |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | GDTC ChinhTD | Vật lí NgọcL | HĐTN-2 Tú | HDTN-3 Mai | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LanA | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Toán Nhinh | Hóa học Mai | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | HĐTN-2 NguyệtCN | Toán Nhinh | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | HDTN-3 LanA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | HĐTN-2 NguyệtCN | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Toán Tuý | ||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học LDịu | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Vật lí NhungL | GDTC Cường_TD | Công nghệ Hà | |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | HDTN-3 Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tú | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | Toán Tuý | GDTC Cường_TD | Hóa học Mai | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | HĐTN-2 Tú | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Sinh học Tú | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HDTN-3 Tú | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 NgọcL | Toán Minh | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | GDTC Cường_TD | Toán Minh |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Sinh học Tú | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngữ văn HưngV | Toán Minh | GDTC Cường_TD |
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Hóa học Mai | HDTN-3 NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HưngV | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HưngV | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Toán Lam |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | |||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 5 | GDTC Cường_TD | GD QP-AN Thành | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | HDTN-3 HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | GD-KTPL GiangCD | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | Ngữ văn HưngV |
Tiết 3 | Toán Tuý | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | ||
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Toán Tuý | Toán Tuý | HĐTN-2 NguyệtCN | HDTN-3 ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Lam | Toán Lam | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | GD QP-AN Thành | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD | ||
Tiết 3 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 NguyệtCN | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí HạnhĐ | HDTN-3 Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hoa | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Toán Khánh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC Cường_TD |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | Toán Minh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Cường_TD | HDTN-3 Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10A | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnH | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Hoài | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | GDĐP HằngCN | Toán Hoài | Hóa học HiềnH | HDTN-3 HiềnH | |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | Hóa học HiềnH | HĐTN-2 HiềnTin | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10B | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Khánh | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | HĐTN-2 Hoài | GD QP-AN Thành | Toán Khánh |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Vật lí HằngL | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | Sinh học HằngS |
Tiết 3 | GDĐP HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | HDTN-3 Khánh |
Tiết 4 | Toán Khánh | Toán Khánh | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | |||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10C | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nhinh | Hóa học LiênH | GD QP-AN Thành | Hóa học LiênH | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | Vật lí HằngL | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | HĐTN-2 Lý | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | HDTN-3 Nhinh |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN Thành | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Toán Nhinh | GDĐP HằngCN | Toán Nhinh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10D | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HằngL | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hài | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Toán Tuấn | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | GDĐP HằngCN | |
Tiết 4 | HĐTN-2 Lý | Sinh học HằngS | GD QP-AN Vân | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN Vân | HDTN-3 HằngL |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10E | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HườngV | Toán Khánh | Toán Tuấn | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Duyên | Toán Khánh | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN Vân | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN-2 Hải | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | HDTN-3 HườngV |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP HằngCN | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HườngV | Toán Khánh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10F | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangCD | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV | GDTC HươngTD | Toán Nhinh | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Toán Nhinh | GD QP-AN TiếnQP | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN-2 Hải | GD QP-AN TiếnQP | HDTN-3 GiangCD | |
Tiết 5 | GDĐP HằngCN | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ Duyên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10G | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 K.Anh | Lịch Sử ThanhS | GD-KTPL GiangCD | Toán Nhinh | HĐTN-2 Lý | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuấn | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | GDĐP HằngCN |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GD QP-AN TiếnQP | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Tin học HiềnTin | HDTN-3 K.Anh |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | Tin học HiềnTin | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10H | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 PhươngT | Ngữ văn ThảoV | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | GDĐP HằngCN | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Địa Lí Loan | Ngữ văn ThảoV | HDTN-3 PhươngT |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | ||
Tiết 5 | HĐTN-2 HiềnTin | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | GD-KTPL GiangCD | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | GDĐP HằngS | HĐTN-2 HiềnTin | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | HDTN-3 HiềnTin |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Hóa học LiênH | Toán Khánh | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
10K | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HoaL | GDTC ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Toán PhươngT | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | GDĐP HằngS | |
Tiết 4 | HĐTN-2 HiềnTin | Tin học HiềnTin | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HiềnSinh | HDTN-3 HoaL | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tâm | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN-2 HiềnSinh | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Toán Điệp | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | GD-KTPL HạnhCD | HDTN-3 Tâm | ||
Tiết 5 | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | GDĐP Cường |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HiềnS | GDTC HươngTD | GDĐP Hà | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp |
Tiết 2 | HĐTN-2 HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Ngữ văn Tâm | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GiangA | Toán Điệp | HDTN-3 HiềnS | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Nội | GD QP-AN TiếnQP | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Tuý | HĐTN-2 HiềnSinh | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | GDTC Cường_TD |
Tiết 4 | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Cường | HDTN-3 Nội |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Vân | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Vân | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 Hải | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC Vân |
Tiết 3 | GDĐP Cường | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn Nội | Toán PhươngT | HDTN-3 Vân | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Minh | Sinh học HằngS | Ngữ văn HườngV | GDĐP Hà | Toán Minh | GDTC Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Vật lí NgọcL |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL | GDTC Vân | |||
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN-2 HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Ngoại ngữ HiềnA | HDTN-3 Minh | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | GD QP-AN TiếnQP | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Quỳnh | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | GDTC Vân | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | HĐTN-2 Hải | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Sinh học HằngS | GDTC Vân | GDĐP Hà | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | HDTN-3 Quỳnh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | GD QP-AN TiếnQP | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LDịu | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | Công nghệ Hà | Toán Quỳnh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | GDTC Vân | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn HườngV | Công nghệ Hà | |
Tiết 4 | HĐTN-2 Cường | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | HDTN-3 LDịu | ||
Tiết 5 | GDĐP Hà | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Điệp | Toán Điệp | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Vật lí NhungL | GDĐP Cường |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Toán Điệp | Toán Điệp | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | HĐTN-2 Hải | Công nghệ Hà | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử Hoa | HDTN-3 Điệp | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 GiangA | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Tin học Lý | GDTC Vân | |
Tiết 3 | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | HĐTN-2 HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | HDTN-3 GiangA | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Cường | Lịch Sử HiềnS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Mai | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | Toán Lam | GDTC ChinhTD | Hóa học Mai |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS | Sinh học Tú | Toán Lam | Tin học Cường | |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | GDTC ChinhTD | Vật lí NgọcL | HĐTN-2 Tú | HDTN-3 Mai | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 LanA | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Toán Nhinh | Hóa học Mai | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | HĐTN-2 NguyệtCN | Toán Nhinh | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | HDTN-3 LanA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tuý | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | HĐTN-2 NguyệtCN | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Toán Tuý | ||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học LDịu | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Vật lí NhungL | GDTC Cường_TD | Công nghệ Hà | |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | HDTN-3 Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Tú | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | GDTC Cường_TD | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Toán Tuý | Toán Tuý | GDTC Cường_TD | Hóa học Mai | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | HĐTN-2 Tú | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Sinh học Tú | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | HDTN-3 Tú | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 NgọcL | Toán Minh | Sinh học Tú | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | GDTC Cường_TD | Toán Minh |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Sinh học Tú | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngữ văn HưngV | Toán Minh | GDTC Cường_TD |
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Hóa học Mai | HDTN-3 NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 HưngV | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn HưngV | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Toán Lam |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | GDTC Cường_TD | Ngữ văn HưngV | |||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA | GD-KTPL HạnhCD | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 5 | GDTC Cường_TD | GD QP-AN Thành | HĐTN-2 NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | HDTN-3 HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 ThanhS | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | GD-KTPL GiangCD | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | Ngữ văn HưngV |
Tiết 3 | Toán Tuý | GD-KTPL GiangCD | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | ||
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | GDTC Cường_TD | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Toán Tuý | Toán Tuý | HĐTN-2 NguyệtCN | HDTN-3 ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Lam | Toán Lam | Lịch Sử ThanhS | GDTC Cường_TD | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | GD QP-AN Thành | Vật lí NhungL | GD-KTPL HạnhCD | ||
Tiết 3 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 NguyệtCN | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí HạnhĐ | HDTN-3 Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HDTN-1 Hoa | Ngoại ngữ Duyên | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Toán Khánh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GDTC Cường_TD |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | GD-KTPL HạnhCD | Toán Minh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN-2 NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Cường_TD | HDTN-3 Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 5 Oct 2024 17:01:19 |