THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 22-10-2023
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 22-10-2023
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Lớp học 10A1 (Chi tiết) / 10A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A2 (Chi tiết) / 10A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A3 (Chi tiết) / 10A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A4 (Chi tiết) / 10A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A5 (Chi tiết) / 10A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A6 (Chi tiết) / 10A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A7 (Chi tiết) / 10A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A8 (Chi tiết) / 10A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A9 (Chi tiết) / 10A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 11
- Lớp học 11A1 (Chi tiết) / 11A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A2 (Chi tiết) / 11A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A3 (Chi tiết) / 11A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A4 (Chi tiết) / 11A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A5 (Chi tiết) / 11A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A6 (Chi tiết) / 11A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A7 (Chi tiết) / 11A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A8 (Chi tiết) / 11A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A9 (Chi tiết) / 11A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 12
- Lớp học 12A1 (Chi tiết) / 12A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A2 (Chi tiết) / 12A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A3 (Chi tiết) / 12A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A4 (Chi tiết) / 12A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A5 (Chi tiết) / 12A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A6 (Chi tiết) / 12A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A7 (Chi tiết) / 12A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A8 (Chi tiết) / 12A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A9 (Chi tiết) / 12A9 (Bớt chi tiết)
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN HiềnTin | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDTC HươngTD | |||
Tiết 5 | Toán Điệp | HĐTN HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Lý | Tin học HiềnTin | Toán Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HằngCN | GDĐP Lý | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Ngữ văn HườngV | Toán Tuấn | GDTC HươngTD | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | GD-KTPL HạnhCD | Hóa học HiềnH | HĐTN HiềnS |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HằngCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Toán Tuấn | GDĐP Lý | Toán Điệp | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | HĐTN HằngCN | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | HĐTN HằngCN |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | HĐTN Nội | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | ||
Tiết 3 | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Toán Lam | GDĐP Lý | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 5 | HĐTN HằngCN | HĐTN HằngCN | Toán Minh | Vật lí HằngL | HĐTN Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hài | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Tin học HiềnTin | Lịch Sử Hài | Hóa học HiềnH | ||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | HĐTN HằngCN | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN HằngCN | HĐTN Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Toán Minh | GDTC Vân | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Ngữ văn HườngV | GDĐP GiangCD | Sinh học HằngS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | Lịch Sử HiềnS | GDTC Vân | HĐTN HiềnTin | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | GDĐP Lý | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnSinh |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Hóa học LDịu | HĐTN HiềnTin | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Tâm | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | GDTC Cường_TD | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Sinh học HằngS | Công nghệ HằngCN | GDĐP Lý | HĐTN LDịu | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HiềnTin | GDTC Vân | GDTC Vân | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Ánh | HĐTN Điệp | ||
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | HĐTN HiềnTin | GDĐP Lý | Lịch Sử Hài | Hóa học Ánh | Toán Điệp |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | Công nghệ HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Toán Minh | GDTC Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | HĐTN HằngCN | ||
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP GiangCD | Vật lí HoaL | Toán Minh | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | Tin học Cường | HĐTN GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học Lý | GDTC ChinhTD | Tin học Lý | Toán Lam | HĐTN Cường | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | |
Tiết 5 | -x- | HĐTN Mai | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Tin học Lý | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | |||
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Sinh học Tú | HĐTN NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | HĐTN LanA |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Hóa học Mai | -x- | Ngữ văn ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | GDTC ChinhTD | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học Tú | |
Tiết 3 | HĐTN Hải | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Tuý | HĐTN Hải | Hóa học Ánh | Toán Tuý | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | -x- | HĐTN Tuý | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | HĐTN Tú |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD | ||||
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | Hóa học Mai | Hóa học Ánh | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Toán Tuý | Lịch Sử Hài | Toán Tuý | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN NguyệtCN | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | -x- | HĐTN NguyệtCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Sinh học Tú | GDTC Cường_TD | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | ||||
Tiết 3 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | HĐTN HườngV | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Hóa học Mai | HĐTN HườngV | -x- | HĐTN NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | Toán Khánh | HĐTN Tú | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD | Tin học Lý | |
Tiết 3 | Tin học Lý | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Toán Khánh | |
Tiết 4 | Toán Khánh | HĐTN Tú | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Loan | ||
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | -x- | Ngoại ngữ LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Địa Lí Loan | HĐTN ThảoV |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | GDTC Cường_TD | HĐTN Hải | Lịch Sử Hài | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | HĐTN Hải | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 5 | Tin học Cường | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV | -x- | Địa Lí Loan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Cường_TD | Toán Lam | HĐTN Lam |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | GD-KTPL GiangCD | GD-KTPL GiangCD | ||
Tiết 3 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | HĐTN Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | -x- | Ngoại ngữ Duyên | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Hoa |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 3 | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Toán Lam | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | -x- | Toán Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | Toán Khánh |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh hoạt Khánh | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | ||
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | GDTC HươngTD | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt PhươngT | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD GiangCD | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 3 | Toán Khánh | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA_2, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán Khánh | Toán Quỳnh | Tin học Cường | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThanhS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Toán Hoài | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử ThanhS | ||||
Tiết 3 | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN Vân | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | GDTC ChinhTD | ||
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | GDTC HươngTD | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Vân | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | GDTC HươngTD | Công nghệ Hà | ||
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Tin học Cường | GDCD HạnhCD | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Sinh hoạt K.Anh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | Sinh học HằngS | Toán PhươngT | GD QP-AN Thành | Toán PhươngT |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt HằngL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | Toán Nhinh | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN Tâm |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA | HĐTN HiềnTin | GDTC HươngTD | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GD-KTPL HạnhCD | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | GDTC HươngTD | |||
Tiết 5 | Toán Điệp | HĐTN HiềnTin | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Lý | Tin học HiềnTin | Toán Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HằngCN | GDĐP Lý | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Ngữ văn HườngV | Toán Tuấn | GDTC HươngTD | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH | GD-KTPL HạnhCD | Hóa học HiềnH | HĐTN HiềnS |
Tiết 4 | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN HằngCN | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Toán Tuấn | GDĐP Lý | Toán Điệp | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | HĐTN HằngCN | Ngữ văn Nội | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Hóa học LDịu | Lịch Sử Hài | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | HĐTN HằngCN |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | HĐTN Nội | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | GD-KTPL GiangCD | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | ||
Tiết 3 | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Toán Lam | GDĐP Lý | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | GD-KTPL GiangCD | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 5 | HĐTN HằngCN | HĐTN HằngCN | Toán Minh | Vật lí HằngL | HĐTN Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hài | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Tin học HiềnTin | Lịch Sử Hài | Hóa học HiềnH | ||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | HĐTN HằngCN | GDTC Vân | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN HằngCN | HĐTN Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Toán Minh | GDTC Vân | |
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Ngữ văn HườngV | GDĐP GiangCD | Sinh học HằngS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | GDTC Vân | Lịch Sử HiềnS | GDTC Vân | HĐTN HiềnTin | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | GDĐP Lý | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | HĐTN HiềnSinh |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Hóa học LDịu | HĐTN HiềnTin | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Tâm | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | GDTC Cường_TD | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | HĐTN LDịu |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Sinh học HằngS | Công nghệ HằngCN | GDĐP Lý | HĐTN LDịu | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN HiềnTin | GDTC Vân | GDTC Vân | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Ánh | HĐTN Điệp | ||
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | HĐTN HiềnTin | GDĐP Lý | Lịch Sử Hài | Hóa học Ánh | Toán Điệp |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | Công nghệ HằngCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | GDTC Vân | Toán Minh | GDTC Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | HĐTN HằngCN | ||
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HoaL | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP GiangCD | Vật lí HoaL | Toán Minh | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Lịch Sử HiềnS | Tin học Cường | HĐTN GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học Lý | GDTC ChinhTD | Tin học Lý | Toán Lam | HĐTN Cường | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | |
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | |
Tiết 5 | -x- | HĐTN Mai | ||||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Tin học Lý | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | GDTC ChinhTD | |||
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Sinh học Tú | HĐTN NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | HĐTN LanA |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Hóa học Mai | -x- | Ngữ văn ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | GDTC ChinhTD | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học Tú | |
Tiết 3 | HĐTN Hải | GDTC ChinhTD | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Tuý | HĐTN Hải | Hóa học Ánh | Toán Tuý | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | -x- | HĐTN Tuý | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Tú | HĐTN Tú |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | GDTC ChinhTD | ||||
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học Mai | Vật lí NhungL | Hóa học Mai | Hóa học Ánh | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Toán Tuý | Lịch Sử Hài | Toán Tuý | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN NguyệtCN | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Sinh học Tú | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | -x- | HĐTN NguyệtCN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Sinh học Tú | GDTC Cường_TD | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Toán Minh | Lịch Sử Hoa | ||||
Tiết 3 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | HĐTN HườngV | Sinh học Tú | Ngữ văn ThảoV | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Hóa học Mai | HĐTN HườngV | -x- | HĐTN NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | Toán Khánh | HĐTN Tú | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GDTC Cường_TD | Tin học Lý | |
Tiết 3 | Tin học Lý | GD-KTPL HạnhCD | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Toán Khánh | |
Tiết 4 | Toán Khánh | HĐTN Tú | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Loan | ||
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | -x- | Ngoại ngữ LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | GD-KTPL GiangCD | Tin học Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Địa Lí Loan | HĐTN ThảoV |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | GDTC Cường_TD | HĐTN Hải | Lịch Sử Hài | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | HĐTN Hải | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 5 | Tin học Cường | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV | -x- | Địa Lí Loan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | GDTC Cường_TD | Toán Lam | HĐTN Lam |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | GD-KTPL GiangCD | GD-KTPL GiangCD | ||
Tiết 3 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | HĐTN Cường | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Địa Lí Loan | GDTC Cường_TD |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | -x- | Ngoại ngữ Duyên | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hoa | GD-KTPL HạnhCD | HĐTN Hoa |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 3 | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Toán Lam | GDTC Cường_TD | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN NguyệtCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí Loan | -x- | Toán Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | Toán Khánh |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh hoạt Khánh | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 | ||
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | GDTC HươngTD | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt PhươngT | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Tuý | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD GiangCD | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 3 | Toán Khánh | GDTC ChinhTD | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL | GDTC ChinhTD | Ngoại ngữ GVNN_TA_2, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán Khánh | Toán Quỳnh | Tin học Cường | Sinh học HằngS | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThanhS | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Toán Hoài | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử ThanhS | ||||
Tiết 3 | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN Vân | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | GDTC ChinhTD | ||
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt HoaL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | GDTC HươngTD | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Vân | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | GDTC HươngTD | Công nghệ Hà | ||
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Tin học Cường | GDCD HạnhCD | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Toán Nhinh |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Sinh hoạt K.Anh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | GDTC HươngTD | Vật lí HằngL | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA, GVNN_TA_2 |
Tiết 2 | Lịch Sử ThanhS | Toán PhươngT | Sinh học HằngS | Toán PhươngT | GD QP-AN Thành | Toán PhươngT |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn ThuỷV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt HằngL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | Toán Nhinh | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | |||
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 Oct 2023 22:08:28 |