THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 26-12-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 26-12-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Hóa học Mai | GDĐP Loan | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Toán Lam | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Toán Lam | Vật lí NgọcL | |
Tiết 4 | Thể dục HươngTD | Toán Lam | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Loan | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | -x- | -x- | Sinh hoạt Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Thể dục Vân | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Toán Tuấn | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | GDĐP Loan | Vật lí HoaL | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Thể dục Vân | -x- | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | -x- | -x- | -x- | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Lịch Sử Hoa | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | HĐTN HiềnTin | HĐTN HiềnTin |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | -x- | -x- | -x- | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Toán Tuấn | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục Cường_TD | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Nhinh | -x- | -x- | -x- | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Minh | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | GDĐP Loan | Toán Minh | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | Toán Minh | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Công nghệ Hà | Vật lí NgọcL | -x- | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ NhungA | -x- | -x- | -x- | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Toán Khánh | GDĐP HạnhĐ | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | |||
Tiết 3 | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn HưngV | GDKT-PL HạnhCD | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hài |
Tiết 4 | HĐTN Khánh | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | GDKT-PL HạnhCD | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan | -x- | -x- | -x- | Địa Lí Loan |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL GiangCD | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | -x- | -x- | |
Tiết 5 | Tin học Lý | Tin học Lý | -x- | -x- | -x- | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ Duyên | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Cường_TD | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 3 | Công nghệ NguyệtCN | GDĐP Loan | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | Toán Lam |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP Loan | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | |
Tiết 5 | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | -x- | -x- | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Toán Lam |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Vật lí HoaL | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục HươngTD | GDKT-PL HạnhCD | -x- | -x- | |
Tiết 5 | Toán Lam | Lịch Sử Hài | -x- | -x- | -x- | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Toán Khánh |
Tiết 2 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | ||
Tiết 3 | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Thể dục ChinhTD | Địa Lí Loan | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | -x- | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Hóa học LiênH | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | -x- | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý |
Tiết 3 | GDCD HạnhCD | Tin học Lý | Tin học Lý | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | -x- | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 2 | Tin học Cường | Sinh học Hải | Hóa học LiênH | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Thể dục ChinhTD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán Tuý | Thể dục ChinhTD | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ Hà | Ngữ văn HườngV | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hoa | Vật lí HằngL | -x- | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Toán Hoài | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Toán Hoài | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | -x- | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | -x- | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Hoa | Sinh học Hải | Công nghệ Hà | Vật lí HằngL | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | GDCD GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Tin học Lý | Toán Tuý | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí HạnhĐ | -x- | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử Hoa | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Toán Tuý | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Vật lí HằngL | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý | Sinh học Hải | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD | GDCD GiangCD | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | -x- | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | GDCD GiangCD | Công nghệ Hà | Toán PhươngT | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Tin học Cường | Tin học Cường | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | -x- | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | Vật lí NgọcL | Thể dục Vân |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Mai | Thể dục Vân | Sinh học HằngS | Toán Minh | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Sinh học HằngS | -x- | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Sinh học HằngS | Toán Điệp | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Tin học HiềnTin |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Sinh học HằngS |
Tiết 4 | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | -x- | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn Nội | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | -x- | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp | Toán Điệp | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Toán Điệp | Lịch Sử ThanhS | Vật lí NhungL | Tin học HiềnTin |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Tâm | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học LDịu | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | -x- | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | -x- | Sinh hoạt HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Tin học HiềnTin | -x- | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Ngữ văn Nội | |
Tiết 3 | Thể dục Vân | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | -x- | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Vật lí LanL | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngữ văn Nội | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Hóa học Ánh_Hóa | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ LanA | -x- | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Dec 2022 10:45:16 |