THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 19-12-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 19-05-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Thể dục HươngTD | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Loan | Toán Lam |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Sinh học HiềnSinh | GDĐP Loan | Tin học HiềnTin | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Hóa học Mai | GDĐP Loan | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuấn | Thể dục Vân | Tin học HiềnTin | HĐTN Điệp |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân | |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin | GDĐP Loan | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Sinh hoạt LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ Hà | GDĐP HạnhĐ | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Toán Nhinh | Toán Tuấn | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | GDĐP Hài | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | GDĐP HạnhĐ | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN NguyệtCN | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | GDĐP Loan | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Toán Minh | |
Tiết 4 | Toán Minh | Sinh học HằngS | -x- | Vật lí NgọcL | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Toán Minh | -x- | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn ThảoV | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDĐP HạnhĐ | GDKT-PL HạnhCD | |
Tiết 3 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hài | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | HĐTN Khánh | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | HĐTN Khánh | |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Tin học Lý | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | GDĐP HạnhĐ | Tin học Lý | Thể dục Vân | Toán Khánh | Thể dục Vân |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 3 | GDĐP HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | GDKT-PL GiangCD | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | -x- | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | GDKT-PL GiangCD | Vật lí NhungL | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | HĐTN Lam | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Lam | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | HĐTN Lam | GDĐP Loan | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | GDĐP Loan | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP Loan |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục HươngTD | Vật lí HoaL | |||
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | -x- | Vật lí HoaL | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam |
Tiết 5 | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | -x- | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Ngữ văn HườngV | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt PhươngT |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Tuý | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Vật lí HằngL | Sinh học Hải | Hóa học HiềnH | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Tuý |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Hóa học LiênH | Thể dục ChinhTD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Thể dục ChinhTD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Sinh học Hải | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Toán Hoài | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Tin học Cường | Vật lí HoaL | ||
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn HưngV |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV | GDCD GiangCD |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Sinh học Hải | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Tin học Lý | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Tuý | Sinh hoạt K.Anh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Toán Tuý | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học Hải | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Công nghệ Hà | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Toán Minh | Hóa học Mai | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học Mai | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Toán Điệp | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Thể dục HươngTD | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Tin học HiềnTin | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà |
Tiết 5 | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 3 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Vật lí LanL | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LDịu | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LDịu | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội | Tin học HiềnTin | Vật lí LanL | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | GDCD GiangCD | Sinh hoạt Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà | Tin học HiềnTin | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Thể dục HươngTD | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Loan | Toán Lam |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Sinh học HiềnSinh | GDĐP Loan | Tin học HiềnTin | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Hóa học Mai | GDĐP Loan | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Toán Lam | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuấn | Thể dục Vân | Tin học HiềnTin | HĐTN Điệp |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân | |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Tin học HiềnTin | GDĐP Loan | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Sinh hoạt LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Công nghệ Hà | GDĐP HạnhĐ | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Toán Nhinh | Toán Tuấn | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | GDĐP Hài | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | GDĐP HạnhĐ | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN NguyệtCN | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | -x- | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | GDĐP Loan | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Toán Minh | |
Tiết 4 | Toán Minh | Sinh học HằngS | -x- | Vật lí NgọcL | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Toán Minh | -x- | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn ThảoV | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDĐP HạnhĐ | GDKT-PL HạnhCD | |
Tiết 3 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hài | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | HĐTN Khánh | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | HĐTN Khánh | |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Tin học Lý | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | GDĐP HạnhĐ | Tin học Lý | Thể dục Vân | Toán Khánh | Thể dục Vân |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ LanA | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 3 | GDĐP HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | GDKT-PL GiangCD | |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | -x- | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | GDKT-PL GiangCD | Vật lí NhungL | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | HĐTN Lam | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Lam | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Toán Lam | HĐTN Lam | GDĐP Loan | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | GDĐP Loan | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP Loan |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục HươngTD | Vật lí HoaL | |||
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | GDKT-PL HạnhCD | -x- | Vật lí HoaL | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam |
Tiết 5 | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | -x- | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Ngữ văn HườngV | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt PhươngT |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Tuý | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Vật lí HằngL | Sinh học Hải | Hóa học HiềnH | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Toán Tuý |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Hóa học LiênH | Thể dục ChinhTD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Thể dục ChinhTD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Sinh học Hải | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Toán Hoài | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Tin học Cường | Vật lí HoaL | ||
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục ChinhTD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn HưngV |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Ngữ văn HưngV | GDCD GiangCD |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Sinh học Hải | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Tin học Lý | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Tuý | Sinh hoạt K.Anh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Toán Tuý | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học Hải | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Thể dục Cường_TD | Sinh học Hải | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Công nghệ Hà | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Toán Minh | Hóa học Mai | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Toán Minh | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học Mai | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Công nghệ Hà | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Toán Điệp | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Nội | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Thể dục HươngTD | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | Tin học HiềnTin | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà |
Tiết 5 | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Địa Lí HạnhĐ | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 3 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Vật lí LanL | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Toán Quỳnh | ||
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LDịu | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LDịu | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội | Tin học HiềnTin | Vật lí LanL | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | GDCD GiangCD | Sinh hoạt Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà | Tin học HiềnTin | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Dec 2022 07:32:58 |