THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 28-11-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 28-11-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | HĐTN Lam | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | GDĐP Hoa | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | HĐTN Lam | Toán Lam | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngữ văn ThảoV | Toán Tuấn | Toán Nhinh | GDĐP Hoa | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Toán Nhinh | HĐTN Điệp | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | HĐTN Điệp | Toán Nhinh | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục ChinhTD | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | GDĐP Hoa |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Toán Nhinh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuấn | HĐTN NguyệtCN | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | GDĐP Hài | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | GDĐP HiềnS | Sinh học HằngS | HĐTN Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Thể dục ChinhTD | HĐTN Quỳnh | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ NhungA | Toán Minh | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Toán Minh | Vật lí NgọcL | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | ||
Tiết 3 | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hài |
Tiết 4 | GDKT-PL HạnhCD | GDĐP HiềnS | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | HĐTN Khánh |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Vật lí NhungL | GDĐP ThanhS | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Vân | ||
Tiết 3 | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL GiangCD | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Toán Lam | Lịch Sử Hài | GDKT-PL GiangCD | Toán Lam | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Lam | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP ThanhS | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | GDKT-PL GiangCD | Sinh hoạt Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | GDKT-PL HạnhCD | GDĐP Hài | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | GDKT-PL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Toán Lam | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam | ||
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | GDCD HạnhCD | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa | Vật lí HằngL | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Tuý | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | Sinh học Hải | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Tin học Lý | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Toán Tuý | Toán Tuý | Sinh học Hải | Công nghệ Hà | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | GDCD HạnhCD | Thể dục ChinhTD | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Tin học Cường | Sinh hoạt Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Lịch Sử Hoa | Tin học Lý | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Vật lí HằngL | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Toán Tuý | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học Hải | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | GDCD GiangCD | Toán Tuý | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Tin học Cường | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Công nghệ Hà | |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Thể dục Vân | Ngữ văn Tâm | Công nghệ Hà | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Hóa học Mai | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | Thể dục Vân | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Toán Minh | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Hóa học Mai | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học Mai | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Toán Điệp |
Tiết 4 | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Nội | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Toán Minh | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt Tâm | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Công nghệ Hà |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Sinh hoạt GiangA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Vân | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Công nghệ Hà | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | GDCD GiangCD | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | HĐTN Lam | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | GDĐP Hoa | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Tin học HiềnTin | Hóa học Mai | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | HĐTN Lam | Toán Lam | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngữ văn ThảoV | Toán Tuấn | Toán Nhinh | GDĐP Hoa | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HoaL | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Toán Nhinh | HĐTN Điệp | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | HĐTN Điệp | Toán Nhinh | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục ChinhTD | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | GDĐP Hoa |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Toán Nhinh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuấn | HĐTN NguyệtCN | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | GDĐP Hài | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | GDĐP HiềnS | Sinh học HằngS | HĐTN Quỳnh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Thể dục ChinhTD | HĐTN Quỳnh | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ NhungA | Toán Minh | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Toán Minh | Vật lí NgọcL | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Toán Khánh | Ngữ văn HưngV | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | ||
Tiết 3 | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hài |
Tiết 4 | GDKT-PL HạnhCD | GDĐP HiềnS | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | HĐTN Khánh |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Vật lí NhungL | GDĐP ThanhS | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Vân | ||
Tiết 3 | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN NguyệtCN | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL GiangCD | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Toán Lam | Lịch Sử Hài | GDKT-PL GiangCD | Toán Lam | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | HĐTN Lam | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP ThanhS | Thể dục Cường_TD | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | GDKT-PL GiangCD | Sinh hoạt Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | GDKT-PL HạnhCD | GDĐP Hài | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | GDKT-PL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | Toán Lam | GDKT-PL HạnhCD | Toán Lam | ||
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | GDCD HạnhCD | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Toán PhươngT |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Ngữ văn HườngV | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 5 | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa | Vật lí HằngL | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Toán Tuý | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | Sinh học Hải | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Tin học Lý | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HườngV | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Toán Tuý | Toán Tuý | Sinh học Hải | Công nghệ Hà | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | GDCD HạnhCD | Thể dục ChinhTD | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Tin học Cường | Sinh hoạt Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Lịch Sử Hoa | Tin học Lý | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Vật lí HằngL | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Toán Tuý | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học Hải | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | GDCD GiangCD | Toán Tuý | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Toán PhươngT | Tin học Cường | Toán PhươngT | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Toán PhươngT | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Công nghệ Hà | |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Tin học Cường | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Thể dục Vân | Ngữ văn Tâm | Công nghệ Hà | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Tâm | Hóa học Mai | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | Thể dục Vân | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Toán Minh | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Hóa học Mai | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Hóa học Mai | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Toán Điệp |
Tiết 4 | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Nội | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học HiềnTin | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD HạnhCD | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Thể dục HươngTD | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Toán Minh | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt Tâm | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Công nghệ Hà |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà | |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Tin học HiềnTin | Hóa học LDịu | Sinh hoạt GiangA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Vân | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Công nghệ Hà | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | GDCD GiangCD | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn Nội | Ngữ văn ThảoV | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Vật lí LanL | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 26 Nov 2022 07:41:30 |