THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 21-11-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 21-11-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | HĐTN Lam | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP Hoa |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Hóa học Mai | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Toán Lam |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuấn | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | GDĐP Hoa | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân |
Tiết 3 | HĐTN Điệp | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Toán Nhinh | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Thể dục Vân | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Vật lí NhungL | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục ChinhTD |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | GDĐP Hoa | Toán Nhinh | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 5 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Toán Nhinh | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học Mai | Toán Tuấn | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP Hài | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | HĐTN NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Sinh hoạt ThuỷV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GDĐP HiềnS | Toán Minh | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học HiềnH | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | HĐTN Quỳnh | Toán Minh | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Toán Khánh | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | GDĐP HiềnS | HĐTN Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 5 | GDKT-PL HạnhCD | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Thể dục Vân | Tin học Lý | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Toán Khánh | GDĐP ThanhS | Ngữ văn ThảoV | Thể dục Vân | HĐTN NguyệtCN | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 5 | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | Tin học Lý | Ngữ văn ThảoV | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP ThanhS | HĐTN Lam |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Toán Lam | Lịch Sử Hài | Toán Lam | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | GDKT-PL GiangCD | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | GDĐP Hài | |
Tiết 4 | GDKT-PL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | ||
Tiết 5 | Toán Lam | HĐTN HiềnTin | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Toán Khánh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Công nghệ Hà | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán PhươngT | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Sinh hoạt PhươngT |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Vật lí HằngL | Sinh học Hải | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Toán Tuý | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Toán Tuý |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Toán Hoài | Toán Hoài | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan | Vật lí HoaL |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | GDCD GiangCD | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Toán PhươngT | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT | Vật lí HoaL | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Lịch Sử Hoa | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Sinh học Hải | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Sinh học Hải | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT | Toán Tuý | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | GDCD GiangCD | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | GDCD GiangCD |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Hóa học Mai | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Thể dục Vân | Hóa học Mai | Tin học Cường | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Toán Minh | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | GDCD HạnhCD | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | Sinh hoạt Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Hóa học Mai | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Thể dục HươngTD | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Toán Điệp | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Công nghệ Hà | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Điệp | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Toán Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | GDCD HạnhCD | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Toán Minh | Công nghệ Hà | Ngữ văn Tâm | Tin học Cường | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Quỳnh | Công nghệ Hà | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Địa Lí Loan | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt GiangA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GiangA | Công nghệ Hà | GDCD GiangCD | Vật lí LanL | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Tin học HiềnTin | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Sinh hoạt Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Nội | Ngữ văn ThảoV | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | GDCD GiangCD | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Sinh học HằngS | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | HĐTN Lam | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | GDĐP Hoa |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Hóa học Mai | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Toán Lam |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuấn | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | GDĐP Hoa | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân |
Tiết 3 | HĐTN Điệp | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Toán Nhinh | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Thể dục Vân | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThảoV | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThảoV | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt LanA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Vật lí NhungL | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục ChinhTD |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Công nghệ Hà |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | GDĐP Hoa | Toán Nhinh | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngữ văn K.Anh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | ||
Tiết 5 | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Toán Nhinh | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học Mai | Toán Tuấn | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP Hài | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | HĐTN NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Sinh hoạt ThuỷV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngữ văn ThảoV | Toán Minh | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GDĐP HiềnS | Toán Minh | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học HiềnH | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | HĐTN Quỳnh | Toán Minh | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Toán Khánh | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Toán Khánh |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Lịch Sử Hài | GDĐP HiềnS | HĐTN Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 5 | GDKT-PL HạnhCD | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Thể dục Vân | Tin học Lý | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | GDKT-PL GiangCD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 3 | Toán Khánh | GDĐP ThanhS | Ngữ văn ThảoV | Thể dục Vân | HĐTN NguyệtCN | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 5 | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | Tin học Lý | Ngữ văn ThảoV | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | GDKT-PL GiangCD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngoại ngữ Duyên | GDĐP ThanhS | HĐTN Lam |
Tiết 2 | GDKT-PL GiangCD | Toán Lam | Lịch Sử Hài | Toán Lam | Vật lí NhungL | |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Địa Lí Loan | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ NguyệtCN | GDKT-PL GiangCD | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Toán Lam | GDĐP Hài | |
Tiết 4 | GDKT-PL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ NhungA | GDKT-PL HạnhCD | ||
Tiết 5 | Toán Lam | HĐTN HiềnTin | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Toán Khánh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 5 | Toán Khánh | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Khánh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Công nghệ Hà | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | ||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Toán PhươngT | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Toán PhươngT | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Sinh hoạt PhươngT |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | Vật lí HằngL | Sinh học Hải | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Toán Tuý | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HiềnH | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Cường | Toán Tuý | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Toán Tuý |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Vật lí HằngL | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | Toán Hoài | Toán Hoài | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HưngV | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan | Vật lí HoaL |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Lịch Sử ThanhS | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | GDCD GiangCD | Tin học Lý | Công nghệ Hà | Toán PhươngT | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Toán PhươngT | Vật lí HoaL | Toán PhươngT |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Lịch Sử Hoa | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | Vật lí HằngL | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Sinh học Hải | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | GDCD GiangCD | Ngữ văn K.Anh | Tin học Lý | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Sinh học Hải | Toán Tuý | Hóa học LiênH | Công nghệ Hà | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn HườngV | Toán PhươngT | Toán Tuý | Toán PhươngT | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Ngữ văn HườngV | Tin học Cường | GDCD GiangCD | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Lịch Sử Hoa | Sinh học Hải | Vật lí HoaL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | GDCD GiangCD |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | Hóa học LiênH | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Hóa học Mai | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Thể dục Vân | Hóa học Mai | Tin học Cường | Toán Minh | Ngữ văn Tâm |
Tiết 3 | Toán Minh | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | GDCD HạnhCD | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ Hà | Sinh hoạt Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Hóa học Mai | Lịch Sử Hài | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Thể dục HươngTD | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Toán Điệp | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Công nghệ Hà | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Ngữ văn Nội | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Điệp | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Toán Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Toán Điệp |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm | Tin học HiềnTin | Thể dục HươngTD | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm | Vật lí NhungL | Công nghệ Hà |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Hóa học Ánh_Hóa | GDCD HạnhCD | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Toán Minh | Công nghệ Hà | Ngữ văn Tâm | Tin học Cường | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Quỳnh | Công nghệ Hà | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Tin học HiềnTin | Toán Quỳnh | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Địa Lí Loan | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt GiangA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GiangA | Công nghệ Hà | GDCD GiangCD | Vật lí LanL | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Tin học HiềnTin | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Nội | Hóa học LDịu | Sinh hoạt Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS | Ngữ văn Nội | Ngữ văn ThảoV | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | GDCD GiangCD | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ Hà | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Sinh học HằngS | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 18 Nov 2022 09:24:31 |