THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 05-12-2022
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 05-12-2022
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Lam | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Toán Lam | Tin học HiềnTin | Vật lí NgọcL | Toán Lam |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Hoa | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuấn | HĐTN Điệp | Lịch Sử Hoa | Tin học HiềnTin |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | GDĐP Loan | GDĐP Hoa | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Toán Nhinh | Sinh hoạt LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh | GDĐP HạnhĐ | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Ánh_Hóa | GDĐP Hoa |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Hóa học Mai | Toán Tuấn | GDĐP HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | GDĐP Hài | Thể dục Cường_TD | Hóa học Mai | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Toán Nhinh | HĐTN NguyệtCN | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | GDĐP Loan | Toán Minh | GDĐP HiềnS | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Công nghệ Hà | ||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | Toán Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | HĐTN Quỳnh | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Ngữ văn HưngV | GDĐP HiềnS | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | |||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Thể dục ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Tin học Lý | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | HĐTN Khánh |
Tiết 5 | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | GDKT-PL HạnhCD | Sinh hoạt NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Toán Khánh | Tin học Lý | Toán Khánh | GDĐP HạnhĐ | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Thể dục Vân | GDĐP ThanhS | Vật lí NhungL | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | GDKT-PL GiangCD | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | GDĐP ThanhS | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Toán Lam | Địa Lí Loan | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hài |
Tiết 4 | GDKT-PL GiangCD | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Lam | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Vật lí HoaL | GDKT-PL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Toán Lam | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | GDKT-PL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN HiềnTin |
Tiết 4 | Toán Lam | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Loan | ||
Tiết 5 | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | GDCD HạnhCD | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Khánh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Tin học Cường | Địa Lí Loan | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Toán PhươngT | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | GDCD HạnhCD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Sinh học Hải | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán Tuý | Toán Tuý | Toán Tuý | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Ngữ văn HườngV | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Toán Tuý | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Vật lí HằngL | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Địa Lí Loan | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Tin học Lý | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Sinh học Hải | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Toán Tuý | Toán Tuý | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | Toán Tuý |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Toán PhươngT | |
Tiết 5 | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Tin học Cường | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Tin học Cường | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | GDCD GiangCD | Công nghệ Hà | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Thể dục Vân | Hóa học Mai | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | GDCD HạnhCD | Thể dục Vân | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 3 | Lịch Sử HiềnS | Hóa học Mai | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Tin học Cường | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Điệp | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Tin học HiềnTin | Công nghệ Hà |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Toán Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Vật lí NhungL | Toán Điệp | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | Toán Điệp |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Tin học HiềnTin | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử ThanhS | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Minh | |||
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Công nghệ Hà | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Toán Quỳnh | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt GiangA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | GDCD GiangCD | Thể dục Vân |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử ThanhS | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 5 | Vật lí LanL | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Tin học HiềnTin | Vật lí LanL | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Toán Nhinh | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Tin học HiềnTin |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | GDCD GiangCD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Lịch Sử HiềnS | Toán Nhinh | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai | Sinh học HiềnSinh | HĐTN Lam | Toán Lam | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Toán Lam | Tin học HiềnTin | Vật lí NgọcL | Toán Lam |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Hoa | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Mai | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LanA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Sinh học HiềnSinh | Toán Tuấn | HĐTN Điệp | Lịch Sử Hoa | Tin học HiềnTin |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 4 | Vật lí HoaL | GDĐP Loan | GDĐP Hoa | Tin học HiềnTin | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Toán Nhinh | Sinh hoạt LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh | GDĐP HạnhĐ | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | HĐTN HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Ánh_Hóa | GDĐP Hoa |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt Nhinh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Hóa học Mai | Toán Tuấn | GDĐP HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục Cường_TD |
Tiết 3 | GDĐP Hài | Thể dục Cường_TD | Hóa học Mai | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Toán Nhinh | HĐTN NguyệtCN | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | GDĐP Loan | Toán Minh | GDĐP HiềnS | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Công nghệ Hà | ||
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HằngS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ NhungA | Toán Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | HĐTN Quỳnh | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt NgọcL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Ngữ văn HưngV | GDĐP HiềnS | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Ngữ văn HưngV | |||
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Thể dục ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Tin học Lý | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | HĐTN Khánh |
Tiết 5 | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | GDKT-PL HạnhCD | Sinh hoạt NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Toán Khánh | Tin học Lý | Toán Khánh | GDĐP HạnhĐ | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | Thể dục Vân | GDĐP ThanhS | Vật lí NhungL | Thể dục Vân | |
Tiết 3 | Toán Khánh, Lưu_(33000723_150) | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | GDKT-PL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | GDKT-PL GiangCD | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | GDĐP ThanhS | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | |
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Toán Lam | Địa Lí Loan | GDKT-PL GiangCD | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hài |
Tiết 4 | GDKT-PL GiangCD | GDKT-PL GiangCD | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Lam | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Lam | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Vật lí HoaL | GDKT-PL HạnhCD | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Toán Lam | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | GDKT-PL HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | HĐTN HiềnTin |
Tiết 4 | Toán Lam | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | GDĐP Loan | ||
Tiết 5 | GDKT-PL HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Toán Lam | Công nghệ NguyệtCN | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Khánh | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Toán Khánh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | GDCD HạnhCD | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Vật lí HoaL | |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Khánh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ PhươngT | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Tin học Cường | Địa Lí Loan | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Toán PhươngT | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Sinh hoạt PhươngT | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnH | GDCD HạnhCD | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Sinh học Hải | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL |
Tiết 3 | Toán Tuý | Toán Tuý | Toán Tuý | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HằngL | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Bình | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Ngữ văn HườngV | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Toán Tuý | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) | Vật lí HằngL | Toán Tuý |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Địa Lí Loan | Công nghệ Hà | Thể dục ChinhTD | |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | GDCD HạnhCD | Vật lí HằngL | |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Thể dục ChinhTD | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Toán PhươngT | Tin học Lý | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Toán PhươngT | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 4 | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Hóa học LiênH | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Sinh học Hải | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 4 | Toán Tuý | Toán Tuý | Ngữ văn K.Anh | Toán Tuý, Lưu_(33000723_150) | Hóa học LiênH | Toán Tuý |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Hóa học LiênH | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuý | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | Thể dục Cường_TD | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GVTA_NN, Duyên_(33000723_167) |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Toán PhươngT | GDCD GiangCD | Toán PhươngT | |
Tiết 5 | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Toán Tuý | Tin học Cường | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Bình |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Sinh học Hải | Tin học Cường | Toán PhươngT, Lưu_(33000723_150) | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ GVTA_NN, Bình_(33000723_183) | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán PhươngT | Toán PhươngT | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ Bình | GDCD GiangCD | Công nghệ Hà | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Thể dục Vân | Hóa học Mai | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | GDCD HạnhCD | Thể dục Vân | Ngữ văn Tâm | |
Tiết 3 | Lịch Sử HiềnS | Hóa học Mai | Toán Minh | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Sinh học HằngS | Vật lí NgọcL | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Tin học Cường | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL |
Tiết 4 | Toán Điệp | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Toán Điệp | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | Tin học HiềnTin | Công nghệ Hà |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Toán Điệp | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Vật lí NhungL | Toán Điệp | GDCD HạnhCD | Công nghệ Hà | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Thể dục HươngTD | Tin học HiềnTin | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HiềnSinh | Toán Điệp | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Toán Điệp | Thể dục HươngTD | Toán Điệp |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Tin học HiềnTin | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ GVTA_NN, NhungA_(33000723_188) | |
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Điệp, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử ThanhS | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Toán Minh | |||
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Công nghệ Hà | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Ngữ văn Tâm | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Toán Quỳnh | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí LanL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVTA_NN, HiềnA_(33000723_135) | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LDịu | Sinh học HiềnSinh | Toán Quỳnh | Ngữ văn Nội | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ GiangA, GVTA_NN | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NhungL | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | Tin học HiềnTin | Sinh hoạt GiangA | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử ThanhS | GDCD GiangCD | Thể dục Vân |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GVTA_NN, GiangA_(33000723_133) | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Hóa học LDịu | Ngữ văn Nội | Toán Quỳnh, Lưu_(33000723_150) | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Lịch Sử ThanhS | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 5 | Vật lí LanL | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Tin học HiềnTin | Vật lí LanL | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Toán Nhinh | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Tin học HiềnTin |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | GDCD GiangCD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Toán Nhinh, Lưu_(33000723_150) | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVTA_NN, LanA_(33000723_199) | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Lịch Sử HiềnS | Toán Nhinh | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 3 Dec 2022 15:00:16 |