Thời khóa biểu Học sinh thực hiện từ ngày 19-10-2020
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | GDCD GiangCD | Tin học Cường | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn Nội | Toán Minh | Tin học Cường | Toán Minh | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL | Thể dục Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | -x- | Sinh hoạt Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học HiềnH | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Tin học Cường | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | -x- | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LDịu | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn Tâm | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 2 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Tuấn | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NhungL |
Tiết 3 | Tin học Lý | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp | Thể dục ChinhTD | GDCD GiangCD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | -x- | Sinh hoạt LDịu | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Vật lí HằngL | GDCD GiangCD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Hóa học LiênH | Lịch Sử HiềnS | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Toán Điệp | Tin học Lý |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Thể dục ChinhTD | Hóa học LiênH | Sinh học HằngS | Thể dục ChinhTD | ||
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Toán Minh | Toán Minh | Vật lí NgọcL | -x- | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Lịch Sử HiềnS | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN TiếnQP | GDCD GiangCD | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Toán Lưu | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Lưu | Toán Lưu | Địa Lí Loan | -x- | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Cường_TD | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Sinh học HằngS | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Toán Lưu | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Toán Lưu | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Ngữ văn Nội | Thể dục Cường_TD | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Toán Lưu | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Lịch Sử HiềnS | -x- | Sinh hoạt Cường_TD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Toán Lưu | Địa Lí Loan | GDCD GiangCD | Toán Lưu | Toán Lưu |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN Thành | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Tin học Lý | Tin học Lý | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Thể dục Vân | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ LanA | Hóa học LDịu | Thể dục Vân |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | -x- | Sinh hoạt Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Vật lí HằngL | Thể dục Vân | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Toán Lưu | Vật lí HằngL | Toán Lưu | |
Tiết 4 | GDCD GiangCD | Toán Lưu | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH | Lịch Sử HiềnS | -x- | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HườngV | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | Toán Điệp | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Toán Điệp | Vật lí NgọcL | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Toán Điệp |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | GD QP-AN Thành | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThuỷV | Tin học Lý | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Thể dục HươngTD | Toán Lam | Toán Lam |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | GD QP-AN Thành | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | |
Tiết 3 | Ngữ văn HườngV | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | GD QP-AN Thành |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngữ văn HườngV |
Tiết 5 | Toán Khánh | Ngoại ngữ Duyên | Toán Khánh | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Toán Lam | Hóa học Mai | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Toán Lam |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 3 | Hóa học Mai | Địa Lí Loan | Sinh học Hải | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | GDCD HạnhCD | Sinh học Hải | Thể dục ChinhTD | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngữ văn ThảoV | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Vật lí NgọcL | GDCD HạnhCD | Sinh học Hải | Sinh học Hải | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 3 | Toán Lam | Hóa học Mai | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | Toán Lam | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDCD HạnhCD | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Hóa học LDịu | Thể dục ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ NhungA | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Tin học Lý | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Tin học Cường | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn ThảoV | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HạnhCD | Toán Nhinh | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Thể dục HươngTD | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Tin học Cường | Sinh hoạt HạnhCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nội | Ngữ văn Nội | Tin học Lý | GD QP-AN Thành | Thể dục HươngTD | Công nghệ HằngCN |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Toán Nhinh | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Hóa học Mai | Vật lí HoaL | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Công nghệ HằngCN | Toán Tuý | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Toán Tuý | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Vật lí LanL | Toán Minh | Công nghệ HằngCN | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Minh | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Hóa học HiềnH | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | |
Tiết 4 | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Vật lí LanL | Toán Minh |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GiangA | Toán Minh | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngữ văn K.Anh | GDCD GiangCD | Tin học Cường | GD QP-AN Thành | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Vân | Hóa học Mai |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Vân | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Công nghệ HằngCN |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Hóa học Mai | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ HằngCN | ||
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | Thể dục Vân | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục Vân | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Mai | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Ngữ văn K.Anh | Toán Quỳnh | Hóa học Mai | Thể dục HươngTD | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Quỳnh | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Toán Tuý | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Toán Tuý | Vật lí LanL | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hoa | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hoa | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | GDCD GiangCD | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Vật lí LanL | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | GDCD GiangCD | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Tin học Cường | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Quỳnh | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | Vật lí LanL | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục HươngTD | Vật lí LanL | Công nghệ HằngCN |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Tin học Cường | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Vật lí LanL | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | GDCD GiangCD | Tin học Cường | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NgọcL | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Ngữ văn Nội | Toán Minh | Tin học Cường | Toán Minh | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL | Thể dục Cường_TD | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí HạnhĐ | -x- | Sinh hoạt Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học HiềnH | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Tin học Cường | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | -x- | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LDịu | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn Tâm | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 2 | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Tuấn | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí NhungL |
Tiết 3 | Tin học Lý | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp | Thể dục ChinhTD | GDCD GiangCD |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | -x- | Sinh hoạt LDịu | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Vật lí HằngL | GDCD GiangCD | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | Hóa học LiênH | Lịch Sử HiềnS | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Toán Điệp | Tin học Lý |
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Thể dục ChinhTD | Hóa học LiênH | Sinh học HằngS | Thể dục ChinhTD | ||
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Tin học Lý | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Toán Minh | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Toán Minh | Toán Minh | Vật lí NgọcL | -x- | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Lịch Sử HiềnS | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN TiếnQP | GDCD GiangCD | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Toán Lưu | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Lưu | Toán Lưu | Địa Lí Loan | -x- | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Cường_TD | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Sinh học HằngS | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Toán Lưu | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ GiangA | Toán Lưu | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Ngữ văn Nội | Thể dục Cường_TD | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Toán Lưu | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | Lịch Sử HiềnS | -x- | Sinh hoạt Cường_TD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Toán Lưu | Địa Lí Loan | GDCD GiangCD | Toán Lưu | Toán Lưu |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ NguyệtCN | GD QP-AN Thành | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Tin học Lý | Tin học Lý | Địa Lí Loan |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Thể dục Vân | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ LanA | Hóa học LDịu | Thể dục Vân |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HườngV | Vật lí HằngL | -x- | Sinh hoạt Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Vật lí HằngL | Thể dục Vân | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Toán Lưu | Vật lí HằngL | Toán Lưu | |
Tiết 4 | GDCD GiangCD | Toán Lưu | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH | Lịch Sử HiềnS | -x- | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HườngV | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | Toán Điệp | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HườngV | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Toán Điệp | Vật lí NgọcL | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Toán Điệp |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | GD QP-AN Thành | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThuỷV | Tin học Lý | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Thể dục HươngTD | Toán Lam | Toán Lam |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | GD QP-AN Thành | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | |
Tiết 3 | Ngữ văn HườngV | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | GD QP-AN Thành |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngữ văn HườngV |
Tiết 5 | Toán Khánh | Ngoại ngữ Duyên | Toán Khánh | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt Hài | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Toán Lam | Hóa học Mai | Ngữ văn Nội | Lịch Sử Hoa | Toán Lam |
Tiết 2 | Công nghệ HằngCN | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Ngữ văn Nội | ||
Tiết 3 | Hóa học Mai | Địa Lí Loan | Sinh học Hải | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | GDCD HạnhCD | Sinh học Hải | Thể dục ChinhTD | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngữ văn ThảoV | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Vật lí NgọcL | GDCD HạnhCD | Sinh học Hải | Sinh học Hải | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 3 | Toán Lam | Hóa học Mai | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThảoV | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | Toán Lam | Toán Lam | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDCD HạnhCD | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Hóa học LDịu | Thể dục ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Lịch Sử Hài | Địa Lí Loan | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ NhungA | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Tin học Lý | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Tin học Cường | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | Vật lí NhungL | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn ThảoV | Sinh hoạt ThảoV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HạnhCD | Toán Nhinh | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Thể dục HươngTD | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hài | Tin học Cường | Sinh hoạt HạnhCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nội | Ngữ văn Nội | Tin học Lý | GD QP-AN Thành | Thể dục HươngTD | Công nghệ HằngCN |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Toán Nhinh | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Toán Khánh | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Ngữ văn Nội | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Hóa học Mai | Vật lí HoaL | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Công nghệ HằngCN | Toán Tuý | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Toán Tuý | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Vật lí LanL | Toán Minh | Công nghệ HằngCN | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Minh | GD QP-AN Thành | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Hóa học HiềnH | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | |
Tiết 4 | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Vật lí LanL | Toán Minh |
Tiết 5 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ GiangA | Toán Minh | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | Ngữ văn K.Anh | GDCD GiangCD | Tin học Cường | GD QP-AN Thành | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Vân | Hóa học Mai |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Vân | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Toán Nhinh |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh | Công nghệ HằngCN |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Vật lí HoaL | Hóa học Mai | Ngữ văn K.Anh | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Hóa học HiềnH | Toán Hoài | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ HằngCN | ||
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | Thể dục Vân | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục Vân | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Vật lí HoaL | Ngữ văn HưngV | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HưngV | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Mai | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Ngữ văn K.Anh | Toán Quỳnh | Hóa học Mai | Thể dục HươngTD | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Quỳnh | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Toán Tuý | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Toán Tuý | Vật lí LanL | Hóa học HiềnH | Ngữ văn K.Anh | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hoa | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hoa | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | Tin học Cường | Lịch Sử Hoa | ||
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | GDCD GiangCD | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Vật lí LanL | Toán Quỳnh | Thể dục Vân | GDCD GiangCD | Sinh học HằngS | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ HằngCN | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Tin học Cường | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Toán Quỳnh | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | Vật lí LanL | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục HươngTD | Vật lí LanL | Công nghệ HằngCN |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Tin học Cường | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Vật lí LanL | Địa Lí Loan | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt ThanhS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 17 Oct 2020 05:25:09 |