Trường THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu Học sinh thực hiện từ ngày 05-10-2020
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Lịch Sử ThanhS | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Toán Minh | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Thể dục Cường_TD | Vật lí NgọcL | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | GDCD GiangCD |
Tiết 4 | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Thể dục Cường_TD | Vật lí NgọcL | Toán Minh | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | -x- | Sinh hoạt Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp |
Tiết 2 | Hóa học HiềnH | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí HằngL | -x- | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Toán Tuấn | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | GDCD GiangCD | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Thể dục ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục ChinhTD | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Toán Tuấn | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Ngoại ngữ LanA | Hóa học LiênH | Tin học Lý |
Tiết 4 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HằngL | Tin học Lý | -x- | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Tin học Lý | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Vân | Địa Lí Loan | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | GDCD GiangCD | Thể dục Vân | Toán Minh | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | -x- | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Vật lí NhungL | Thể dục Cường_TD | Hóa học LiênH | Toán Lưu | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Toán Lưu | Toán Lưu | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | -x- | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Cường_TD | GD QP-AN Thành | Toán Lưu | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý |
Tiết 2 | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Toán Lưu |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Lưu | Ngữ văn Nội | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Thể dục Vân | Thể dục Vân | Hóa học LDịu | GDCD GiangCD | Toán Lưu |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Tin học Lý | |
Tiết 3 | Ngữ văn HườngV | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Toán Lưu | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Tin học Lý | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN Thành | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngữ văn HườngV | Toán Lưu | Sinh học HằngS | -x- | Sinh hoạ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan | Ngữ văn Tâm | Tin học Lý | Thể dục Vân | Tin học Lý |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Lưu | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS |
Tiết 4 | Thể dục Vân | Vật lí HằngL | Lịch Sử HiềnS | Toán Lưu | ||
Tiết 5 | Toán Lưu | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | Ngữ văn Tâm | -x- | Sinh hoạ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HườngV | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | GDCD HạnhCD |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN Thành | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HườngV |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Tin học Cường | Toán Điệp |
Tiết 4 | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NgọcL | Hóa học LDịu | Toán Điệp | Sinh hoạt HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Toán Lam | GD QP-AN Thành | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Hóa học Ánh_Hóa | Tin học Lý | Toán Lam | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | |
Tiết 3 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Toán Lam | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Lam | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | Thể dục HươngTD | Ngữ văn HườngV |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | GD QP-AN Thành | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Thể dục HươngTD | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | GDCD HạnhCD | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Toán Lam | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Ngoại ngữ NhungA | GDCD HạnhCD | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Công nghệ Hà | Tin học Lý | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Toán Lam | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Toán Lam |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Toán Lam | Vật lí NgọcL |
Tiết 3 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Toán Lam | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Công nghệ HằngCN | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDCD HạnhCD | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ HằngCN | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Hóa học LDịu | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hài | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Sinh hoạ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Công nghệ HằngCN | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 3 | Toán Khánh | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Tin học Cường | Sinh hoạ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HạnhCD | Thể dục HươngTD | Công nghệ HằngCN | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hài |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hài | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt HạnhCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nội | Tin học Lý | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | Toán Khánh | Hóa học Ánh_Hóa | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Thể dục Cường_TD | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Toán Tuý | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Toán Tuý | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Vật lí LanL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Vật lí LanL | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Toán Minh | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Vật lí LanL | GD QP-AN Thành |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hoa | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | Toán Minh | Sinh hoạ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hà | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Hóa học Mai | Thể dục Vân | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | Hóa học Mai |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | Toán Nhinh | Sinh hoạt Hà | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Tin học Cường | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL | ||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Thể dục Vân | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | Thể dục Vân |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Quỳnh | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí LanL | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí LanL | GDCD HạnhCD |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Sinh học HằngS | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 3 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Toán Tuý |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | GDCD GiangCD | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Vật lí LanL | GD QP-AN TiếnQP | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hoa | Lịch Sử Hoa | GDCD GiangCD | Toán Quỳnh | Vật lí HoaL | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Ánh_Hóa | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Tin học Cường | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Hoa |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Vật lí LanL | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH | Thể dục Vân | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngữ văn HưngV | Thể dục HươngTD | Tin học Cường | Toán Nhinh | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | Sinh hoạ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | Lịch Sử ThanhS | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Toán Minh | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Thể dục Cường_TD | Vật lí NgọcL | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | GDCD GiangCD |
Tiết 4 | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Thể dục Cường_TD | Vật lí NgọcL | Toán Minh | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | -x- | Sinh hoạt Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | Toán Điệp | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp |
Tiết 2 | Hóa học HiềnH | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HằngL | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Thể dục Cường_TD | Tin học Cường | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí HằngL | -x- | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Toán Tuấn | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | Công nghệ NguyệtCN | GDCD GiangCD | Hóa học LDịu | Vật lí NhungL | ||
Tiết 3 | Toán Điệp | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Thể dục ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục ChinhTD | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Toán Tuấn | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Ngoại ngữ LanA | Hóa học LiênH | Tin học Lý |
Tiết 4 | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí HằngL | Tin học Lý | -x- | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Lịch Sử HiềnS | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Tin học Lý | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Vân | Địa Lí Loan | Sinh học HằngS | |
Tiết 3 | Vật lí NgọcL | Công nghệ NguyệtCN | GDCD GiangCD | Thể dục Vân | Toán Minh | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | -x- | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Vật lí NhungL | Thể dục Cường_TD | Hóa học LiênH | Toán Lưu | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Toán Lưu | Toán Lưu | GD QP-AN TiếnQP | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | -x- | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Cường_TD | GD QP-AN Thành | Toán Lưu | Tin học Lý | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý |
Tiết 2 | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan |
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Nội | Toán Lưu |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | Toán Lưu | Ngữ văn Nội | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | -x- | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Thể dục Vân | Thể dục Vân | Hóa học LDịu | GDCD GiangCD | Toán Lưu |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Tin học Lý | |
Tiết 3 | Ngữ văn HườngV | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Toán Lưu | Vật lí HằngL |
Tiết 4 | Tin học Lý | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN Thành | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Ngữ văn HườngV | Toán Lưu | Sinh học HằngS | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan | Ngữ văn Tâm | Tin học Lý | Thể dục Vân | Tin học Lý |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Lưu | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS |
Tiết 4 | Thể dục Vân | Vật lí HằngL | Lịch Sử HiềnS | Toán Lưu | ||
Tiết 5 | Toán Lưu | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | Ngữ văn Tâm | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HườngV | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | GDCD HạnhCD |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Sinh học HằngS | Công nghệ HằngCN | GD QP-AN Thành | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn HườngV |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | Toán Điệp | Tin học Cường | Toán Điệp |
Tiết 4 | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | ||
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí NgọcL | Hóa học LDịu | Toán Điệp | Sinh hoạt HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Toán Lam | GD QP-AN Thành | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Hóa học Ánh_Hóa | Tin học Lý | Toán Lam | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD | |
Tiết 3 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Toán Lam | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Toán Lam | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Toán Khánh | Thể dục HươngTD | Ngữ văn HườngV |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | GD QP-AN Thành | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Thể dục HươngTD | Hóa học LiênH | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | GDCD HạnhCD | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Toán Khánh | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ Hà | Ngoại ngữ LanA | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Thể dục ChinhTD | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Vật lí NgọcL | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HằngS | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Toán Lam | Sinh học HằngS | Hóa học Mai | Ngoại ngữ NhungA | GDCD HạnhCD | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Công nghệ Hà | Tin học Lý | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Toán Lam | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngoại ngữ NhungA | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Toán Lam |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Toán Lam | Vật lí NgọcL |
Tiết 3 | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | ||
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL | Toán Lam | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Toán Lam | Hóa học Mai | Hóa học Mai | Công nghệ HằngCN | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | GDCD HạnhCD | Tin học Lý | Ngoại ngữ NhungA | Công nghệ HằngCN | Địa Lí Loan |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Hóa học LDịu | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThảoV | Thể dục ChinhTD | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | Lịch Sử Hài | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 5 | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Công nghệ HằngCN | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Vật lí NhungL | Ngữ văn ThảoV | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | |
Tiết 3 | Toán Khánh | Toán Khánh | Thể dục ChinhTD | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử Hài | Lịch Sử Hài | Tin học Cường | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HạnhCD | Thể dục HươngTD | Công nghệ HằngCN | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hài |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hài | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ HiềnA | Sinh hoạt HạnhCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nội | Tin học Lý | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài | GDCD HạnhCD | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Ngữ văn Nội | Toán Khánh | Hóa học Ánh_Hóa | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Ngữ văn Nội | Sinh hoạt Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | Thể dục Cường_TD | Hóa học Mai | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý |
Tiết 3 | Vật lí HoaL | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Toán Tuý | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Toán Tuý | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Vật lí LanL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Vật lí LanL | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Toán Minh | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Công nghệ Hà | Vật lí LanL | GD QP-AN Thành |
Tiết 4 | Ngữ văn HưngV | Lịch Sử Hoa | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV | Toán Minh | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hà | Vật lí HoaL | Toán Nhinh | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ Bình | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Hóa học Mai | Thể dục Vân | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | Hóa học Mai |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | GD QP-AN Thành | Toán Nhinh | Sinh hoạt Hà | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Tin học Cường | Toán Hoài | Công nghệ Hà | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Hoài | Toán Hoài | Vật lí HoaL | ||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Thể dục Vân | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Lịch Sử HiềnS | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | Thể dục Vân |
Tiết 5 | Vật lí HoaL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Địa Lí Loan | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Quỳnh | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Vật lí LanL | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí LanL | GDCD HạnhCD |
Tiết 5 | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt K.Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Sinh học HằngS | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Ngữ văn K.Anh | ||
Tiết 3 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Toán Tuý |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS | GDCD GiangCD | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Vật lí LanL | GD QP-AN TiếnQP | Toán Tuý | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hoa | Lịch Sử Hoa | GDCD GiangCD | Toán Quỳnh | Vật lí HoaL | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Ánh_Hóa | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Tin học Cường | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn ThuỷV | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Hoa |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Tin học Cường | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Vật lí LanL | Ngữ văn ThuỷV | Lịch Sử ThanhS | Toán Quỳnh | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH | Thể dục Vân | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 3 | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngữ văn HưngV | Thể dục HươngTD | Tin học Cường | Toán Nhinh | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | GDCD HạnhCD | -x- | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 4 Oct 2020 16:22:40 |