THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 12-10-2020
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ | Tin học Cường | GDCD GiangCD | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn Nội | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | Toán Minh | Thể dục Cường_TD | Toán Minh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | -x- | Sinh hoạt Minh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | Vật lí HằngL | Toán Điệp | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GDCD GiangCD | GD QP-AN TiếnQP | Toán Điệp | Vật lí HằngL | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Ngữ văn Tâm | Thể dục Cường_TD | Hóa học HiềnH | Toán Điệp |
Tiết 4 | Thể dục Cường_TD | Ngữ văn Tâm | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Tin học Cường | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạt Điệp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục ChinhTD |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | Toán Tuấn | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL |
Tiết 3 | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | GDCD GiangCD | Thể dục ChinhTD | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ HiềnA | ||
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | -x- | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Toán Tuấn | Ngữ văn ThảoV | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | |
Tiết 3 | Tin học Lý | Thể dục ChinhTD | Hóa học LiênH | Thể dục ChinhTD | Vật lí HằngL | |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HằngL | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HằngL |
Tiết 5 | Toán Điệp | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThảoV | -x- | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Toán Minh |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Toán Minh | Hóa học LDịu | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | |
Tiết 3 | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Tâm | Tin học Lý | Thể dục Vân |
Tiết 4 | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Địa Lí Loan | Lịch Sử HiềnS | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ GiangA | -x- | Sinh hoạt Tâm |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Thể dục Cường_TD | Toán Lưu | Toán Lưu | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn HưngV | Tin học Lý | Sinh học HằngS | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 3 | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | |
Tiết 4 | Tin học Lý | GDCD GiangCD | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ NguyệtCN |
Tiết 5 | Toán Lưu | Vật lí NhungL | Ngữ văn HườngV | Địa Lí Loan | -x- | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Cường_TD | Ngữ văn Nội | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HằngL | Toán Lưu | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GiangA | Thể dục Cường_TD |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Thể dục Cường_TD | Toán Lưu | Toán Lưu | Tin học Lý | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 5 | GD QP-AN Thành | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | -x- | Sinh hoạt Cường_TD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ LanA | Toán Lưu |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Toán Lưu | Vật lí HằngL | Tin học Lý | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 3 | Toán Lưu | Ngữ văn HườngV | Tin học Lý | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan | |
Tiết 4 | Thể dục Vân | Hóa học LDịu | Địa Lí Loan | Sinh học HằngS | Thể dục Vân | Hóa học LDịu |
Tiết 5 | Lịch Sử HiềnS | Vật lí HằngL | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ LanA | -x- | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | Sinh học HằngS | Hóa học LiênH | Địa Lí Loan | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Vân | Toán Lưu | Ngoại ngữ HiềnA | Thể dục Vân | Toán Lưu |
Tiết 4 | GDCD GiangCD | Toán Lưu | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học LiênH | Vật lí HằngL | |
Tiết 5 | Tin học Lý | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Lịch Sử HiềnS | -x- | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HườngV | Ngữ văn HườngV | Hóa học LDịu | Toán Điệp | Sinh học HằngS | Toán Điệp |
Tiết 2 | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục ChinhTD | Hóa học LDịu | GDCD HạnhCD | Công nghệ HằngCN |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Toán Điệp | Tin học Cường | Ngoại ngữ Duyên | Toán Điệp | Lịch Sử Hoa |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL | Ngữ văn HườngV | Sinh hoạt HườngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN Thành |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hoa | Toán Lam |
Tiết 3 | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Toán Lam | Ngoại ngữ Duyên | Thể dục HươngTD | |
Tiết 4 | Toán Lam | Công nghệ HằngCN | Tin học Lý | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt ThuỷV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ | Toán Khánh | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | ||
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Ngữ văn HườngV | Sinh học HiềnSinh | Tin học Cường | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH | Thể dục HươngTD | Toán Khánh | Thể dục HươngTD | GDCD HạnhCD |
Tiết 5 | Toán Khánh | Công nghệ HằngCN | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Thể dục ChinhTD | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | Công nghệ HằngCN | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Hóa học Mai | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Thể dục ChinhTD |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Vật lí NgọcL | Ngữ văn Nội | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Toán Lam | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Sinh hoạt Lam |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ | Hóa học Mai | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học Mai | Toán Lam | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn ThảoV | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ NhungA | Tin học Lý | Vật lí NgọcL | Lịch Sử Hoa |
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục HươngTD | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Thể dục HươngTD | Toán Lam | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Toán Lam | Toán Lam | Địa Lí HạnhĐ | Sinh hoạt NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Tin học Lý | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | |
Tiết 3 | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | Thể dục ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử Hài | Thể dục ChinhTD | Toán Khánh | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | GDCD HạnhCD | Hóa học Ánh_Hóa | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Khánh | Toán Khánh | Hóa học Ánh_Hóa | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThảoV | Tin học Cường | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA | Thể dục ChinhTD | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ NhungA | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Thể dục HươngTD | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | Thể dục HươngTD | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | Công nghệ HằngCN | Lịch Sử Hài | Vật lí NhungL | |
Tiết 4 | Ngữ văn ThuỷV | GDCD HạnhCD | Hóa học LiênH | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học LiênH |
Tiết 5 | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt HạnhCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ | Toán Nhinh | Thể dục HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Ánh_Hóa | GDCD HạnhCD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Thể dục HươngTD | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 4 | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Lý | GD QP-AN Thành | |
Tiết 5 | Toán Nhinh | Ngữ văn Nội | Công nghệ HằngCN | Toán Khánh | Ngoại ngữ Duyên | Sinh hoạt Nội |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ | Toán Tuý | Thể dục Cường_TD | Sinh học HiềnSinh | GDCD HạnhCD | Toán Tuý |
Tiết 2 | Toán Tuý | Công nghệ HằngCN | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Tin học Cường | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 4 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Ngữ văn HưngV | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GiangA | Vật lí LanL | Tin học Cường | Vật lí LanL | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Lịch Sử Hoa | Toán Minh | Vật lí LanL | Ngoại ngữ GiangA | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Thể dục Cường_TD | Thể dục Cường_TD | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | GD QP-AN Thành | Hóa học HiềnH | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhinh | GD QP-AN Thành | Địa Lí Loan | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh | Toán Nhinh |
Tiết 3 | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | Thể dục Vân | Hóa học Mai | Công nghệ HằngCN | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Ngữ văn K.Anh | Toán Nhinh | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh | Lịch Sử Hoa | Thể dục Vân |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Toán Nhinh | Sinh hoạt Nhinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ | Thể dục Vân | Toán Hoài | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HưngV | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | Lịch Sử HiềnS | Toán Hoài | Toán Hoài | Ngoại ngữ GiangA | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Thể dục Vân | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | Tin học Cường | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử HiềnS | Sinh hoạt HưngV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Lịch Sử HiềnS | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Vật lí LanL | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học Mai | Toán Quỳnh | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Toán Quỳnh |
Tiết 4 | Lịch Sử HiềnS | Vật lí LanL | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục HươngTD | ||
Tiết 5 | Toán Quỳnh | GDCD HạnhCD | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ HằngCN | Tin học Cường | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Hóa học HiềnH | Thể dục HươngTD | Vật lí LanL | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Toán Tuý | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | GD QP-AN TiếnQP | GDCD GiangCD | Toán Tuý | Vật lí LanL | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Công nghệ HằngCN | Sinh hoạt Tuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hoa | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Sinh học HằngS | GDCD GiangCD | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Hóa học Ánh_Hóa | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Toán Quỳnh | Thể dục HươngTD |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Toán Quỳnh | Công nghệ HằngCN | ||
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Toán Quỳnh | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Ánh_Hóa | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Sinh học HằngS | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Vật lí LanL | Thể dục Vân | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Thể dục Vân |
Tiết 2 | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ LanA | Toán Quỳnh |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | GDCD GiangCD | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | |
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử ThanhS | Vật lí LanL | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Địa Lí Loan | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | Tin học Cường | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | Toán Nhinh | Ngữ văn HưngV | Sinh học HằngS |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ LanA | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Thể dục HươngTD | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn HưngV | Hóa học HiềnH | Công nghệ HằngCN |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử ThanhS | Vật lí LanL | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 11 Oct 2020 10:53:59 |