Thời khóa biểu Học sinh thực hiện từ ngày 02-11-2020
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Minh | Ngữ văn Nội | GDCD GiangCD | Vật lí NgọcL | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Cường | Hóa học HiềnH | Vật lí NgọcL | |
Tiết 3 | Thể dục Cường_TD | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | Hóa học HiềnH | GD QP-AN TiếnQP | Hóa học HiềnH |
Tiết 4 | Toán Minh | Vật lí NgọcL | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | Toán Minh | Sinh học HằngS |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường | -x- | -x- | Sinh hoạt Minh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điệp | Vật lí HằngL | Tin học Cường | Tin học Cường | Ngữ văn Tâm | Sinh học HằngS |
Tiết 2 | Thể dục Cường_TD | GDCD GiangCD | Hóa học HiềnH | GD QP-AN Vân | Hóa học HiềnH | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí HằngL | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 4 | Vật lí HằngL | Toán Điệp | Lịch Sử ThanhS | Hóa học HiềnH | Toán Điệp | |
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | -x- | -x- | Sinh hoạt Điệp |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ LDịu | Ngữ văn Tâm | Hóa học LDịu | Toán Tuấn | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | Thể dục ChinhTD | Sinh học HằngS | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 3 | Ngữ văn Tâm | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | Toán Điệp | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Điệp |
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | GD QP-AN Vân | |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Tin học Lý | Vật lí NhungL | -x- | -x- | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HằngL | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí HạnhĐ | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuấn | Hóa học LiênH | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 3 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Sinh học HằngS | Vật lí HằngL | ||
Tiết 5 | Tin học Lý | Toán Điệp | -x- | -x- | -x- | Sinh hoạt HằngL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tâm | Hóa học LDịu | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Lịch Sử HiềnS | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | Thể dục Vân | Thể dục Vân | Hóa học LDịu | Toán Minh | Địa Lí Loan | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Lý | Địa Lí Loan | Vật lí NgọcL | Tin học Lý | GD QP-AN Vân |
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Toán Minh | Công nghệ NguyệtCN | -x- | Sinh hoạt Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnA | Toán Lưu | Ngữ văn HưngV | Vật lí NhungL | Toán Lưu | Toán Lưu |
Tiết 2 | Tin học Lý | Vật lí NhungL | Lịch Sử HiềnS | Hóa học LiênH | ||
Tiết 3 | Ngoại ngữ HiềnA | Địa Lí Loan | Sinh học HằngS | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Ngữ văn HưngV |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | GD QP-AN Vân | GDCD GiangCD | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 5 | Ngữ văn HườngV | Công nghệ NguyệtCN | -x- | -x- | -x- | Sinh hoạt HiềnA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Cường_TD | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Sinh học HằngS | Ngữ văn Nội | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Ngữ văn Nội | Địa Lí Loan | Tin học Lý | Ngoại ngữ GiangA | Công nghệ NguyệtCN | Ngữ văn Nội |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Toán Lưu | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 4 | Thể dục Cường_TD | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Toán Lưu | Toán Lưu | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ GiangA | GD QP-AN Vân | Ngoại ngữ GiangA | -x- | -x- | Sinh hoạt Cường_TD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vân | Thể dục Vân | Sinh học HằngS | Ngữ văn HườngV | Tin học Lý | GD QP-AN Vân |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | Công nghệ NguyệtCN | Hóa học LDịu | Ngoại ngữ LanA | GDCD GiangCD | |
Tiết 3 | Toán Lưu | Vật lí HằngL | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Toán Lưu | Toán Lưu |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ LanA | Thể dục Vân | Ngữ văn HườngV | |
Tiết 5 | Vật lí HằngL | Địa Lí Loan | Lịch Sử HiềnS | Tin học Lý | -x- | Sinh hoạt Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HiềnS | Sinh học HằngS | Toán Lưu | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Vật lí HằngL | Toán Lưu | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | GD QP-AN Vân | Toán Lưu |
Tiết 3 | GDCD GiangCD | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Thể dục Vân | Vật lí HằngL | |
Tiết 4 | Tin học Lý | Công nghệ NguyệtCN | Thể dục Vân | Địa Lí Loan | Hóa học LiênH | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ HiềnA | Ngoại ngữ HiềnA | Tin học Lý | Địa Lí Loan | -x- | Sinh hoạt HiềnS |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HườngV | Công nghệ HằngCN | Toán Điệp | Hóa học LDịu | Toán Điệp | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Ngữ văn HườngV | Sinh học Hải | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 3 | Toán Điệp | Toán Điệp | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 4 | Tin học Cường | Sinh học Hải | GD QP-AN Thành | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | |
Tiết 5 | Vật lí NgọcL | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NgọcL | -x- | -x- | Sinh hoạt HườngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Toán Lam | Lịch Sử Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh_Hóa | Toán Lam | Tin học Lý | Toán Lam | |
Tiết 3 | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HiềnSinh | Công nghệ HằngCN |
Tiết 4 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | GDCD HạnhCD | Vật lí NhungL | GD QP-AN Thành | Thể dục HươngTD |
Tiết 5 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL | Sinh hoạt ThuỷV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hài | Toán Khánh | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh | Toán Khánh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Công nghệ Hà | Toán Khánh | GDCD HạnhCD | Thể dục HươngTD | |
Tiết 3 | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | Hóa học LiênH | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Hóa học LiênH |
Tiết 4 | Hóa học LiênH | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí NhungL | |
Tiết 5 | GD QP-AN Thành | Tin học Cường | Địa Lí Loan | Ngữ văn HườngV | Sinh học HiềnSinh | Sinh hoạt Hài |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Lam | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Tin học Lý | Hóa học Mai | Hóa học Mai |
Tiết 2 | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | Địa Lí Loan | Ngữ văn Nội | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 3 | Thể dục ChinhTD | Sinh học Hải | GDCD HạnhCD | Sinh học Hải | Toán Lam | Công nghệ Hà |
Tiết 4 | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Toán Lam | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL |
Tiết 5 | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học Mai | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Sinh hoạt Lam | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NgọcL | Ngữ văn ThảoV | Tin học Lý | Toán Lam | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 2 | Toán Lam | Toán Lam | Thể dục HươngTD | Hóa học Mai | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Ngữ văn ThảoV | Hóa học Mai | Sinh học Hải | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NgọcL | Thể dục HươngTD |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Vật lí NgọcL | Sinh học Hải | Toán Lam | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ NhungA | Sinh hoạt NgọcL |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ NhungA | Tin học Lý | Ngữ văn ThảoV | GDCD HạnhCD | Sinh học HiềnSinh | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ NhungA | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử Hài | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học LDịu | Toán Khánh | Toán Khánh | Vật lí NhungL | Hóa học LDịu |
Tiết 4 | Toán Khánh | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Sinh học HiềnSinh | -x- | -x- | Sinh hoạt NhungA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThảoV | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ NhungA |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Ngữ văn ThảoV | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN | GDCD HạnhCD | |
Tiết 3 | Toán Khánh | Lịch Sử Hài | Hóa học Ánh_Hóa | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ NhungA | Vật lí NhungL |
Tiết 4 | Thể dục ChinhTD | Vật lí NhungL | Toán Khánh | Toán Khánh | Địa Lí HạnhĐ | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 5 | Ngữ văn ThảoV | Toán Khánh | Ngoại ngữ NhungA | -x- | Sinh hoạt ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HạnhCD | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hài | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | Vật lí NhungL | Thể dục HươngTD | Ngữ văn ThuỷV | Thể dục HươngTD | Toán Nhinh | |
Tiết 3 | Lịch Sử Hài | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | Công nghệ HằngCN | Toán Nhinh | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN TiếnQP | Toán Nhinh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThuỷV | Sinh hoạt HạnhCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nội | Địa Lí HạnhĐ | Thể dục HươngTD | Thể dục HươngTD | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hài |
Tiết 2 | GDCD HạnhCD | Toán Nhinh | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | Toán Khánh | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 3 | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HiềnSinh | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Ngoại ngữ Duyên | Tin học Lý | Ngữ văn Nội | Ngữ văn Nội |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Ngữ văn Nội | Toán Khánh | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh hoạt Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HoaL | GDCD HạnhCD | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL |
Tiết 3 | Tin học Cường | Ngữ văn K.Anh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Hóa học Mai |
Tiết 4 | Hóa học Mai | Toán Tuý | Sinh học HiềnSinh | Địa Lí HạnhĐ | ||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoa | Toán Tuý | -x- | -x- | Sinh hoạt HoaL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangA | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | GD QP-AN Thành | Toán Minh | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Vật lí LanL | Vật lí LanL | Toán Minh | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | |
Tiết 3 | Toán Minh | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí LanL | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Toán Minh |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | GDCD HạnhCD | |
Tiết 5 | Hóa học HiềnH | Sinh học HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | -x- | -x- | Sinh hoạt GiangA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hà | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Toán Nhinh | GD QP-AN Thành | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 3 | Ngữ văn K.Anh | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Ngữ văn K.Anh | Vật lí HoaL | Vật lí HoaL |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | GDCD GiangCD | Toán Nhinh | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Hóa học Mai |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh | -x- | -x- | Sinh hoạt Hà | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ HưngV | Toán Hoài | Toán Hoài | Toán Hoài | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | GDCD GiangCD | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GiangA | |||
Tiết 3 | Hóa học HiềnH | Hóa học HiềnH | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GiangA | Ngoại ngữ GiangA | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 4 | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Hóa học HiềnH | Lịch Sử HiềnS | Công nghệ Hà | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 5 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HưngV | Vật lí HoaL | -x- | -x- | Sinh hoạt HưngV |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ K.Anh | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn K.Anh | Thể dục HươngTD | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 2 | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HiềnSinh | Hóa học Mai | Công nghệ Hà | Hóa học Mai | |
Tiết 3 | Vật lí LanL | GD QP-AN TiếnQP | Toán Quỳnh | Tin học Cường | Toán Quỳnh | Ngữ văn K.Anh |
Tiết 4 | Sinh học HiềnSinh | Thể dục HươngTD | Vật lí LanL | Ngoại ngữ Bình | GDCD HạnhCD | |
Tiết 5 | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh | Địa Lí HạnhĐ | Lịch Sử HiềnS | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuý | Tin học Cường | Công nghệ Hà | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Toán Tuý | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN TiếnQP | Toán Tuý | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Bình | Toán Tuý | Ngoại ngữ Bình | Thể dục HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 4 | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Thể dục HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí Loan | |
Tiết 5 | GDCD GiangCD | Sinh học HằngS | Vật lí LanL | Ngoại ngữ Bình | Hóa học HiềnH | Sinh hoạt Tuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hoa | Thể dục HươngTD | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ Bình | Toán Quỳnh | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học Ánh_Hóa | Sinh học HằngS | ||
Tiết 3 | Lịch Sử Hoa | Sinh học HằngS | Thể dục HươngTD | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ Bình | GDCD GiangCD |
Tiết 4 | Hóa học Ánh_Hóa | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử Hoa | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí HoaL | Công nghệ HằngCN |
Tiết 5 | Tin học Cường | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ Bình | Địa Lí Loan | Sinh hoạt Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ GiangCD | Vật lí LanL | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH | GD QP-AN TiếnQP | Thể dục HươngTD |
Tiết 2 | Toán Quỳnh | Hóa học HiềnH | Toán Quỳnh | Lịch Sử ThanhS | Thể dục HươngTD | Sinh học HằngS |
Tiết 3 | Toán Quỳnh | GDCD GiangCD | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | Toán Quỳnh | |
Tiết 4 | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ LanA | Ngữ văn ThuỷV | Tin học Cường | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 5 | Vật lí LanL | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ LanA | Ngoại ngữ LanA | Sinh hoạt GiangCD | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ ThanhS | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Địa Lí Loan | GDCD HạnhCD | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Sinh học HằngS | Toán Nhinh | Ngoại ngữ LanA | Lịch Sử ThanhS | Toán Nhinh |
Tiết 3 | GD QP-AN Thành | Ngữ văn HưngV | Toán Nhinh | Hóa học HiềnH | Sinh học HằngS | |
Tiết 4 | Thể dục HươngTD | Công nghệ HằngCN | Ngữ văn HưngV | Thể dục HươngTD | Ngoại ngữ LanA | Hóa học HiềnH |
Tiết 5 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí LanL | Tin học Cường | Toán Nhinh | Sinh hoạt ThanhS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 1 Nov 2020 11:04:47 |