THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 29-01-2024
THPT Nguyễn Siêu: Thời khóa biểu học sinh thực hiện từ ngày 29-01-2024
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Lớp học 10A1 (Chi tiết) / 10A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A2 (Chi tiết) / 10A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A3 (Chi tiết) / 10A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A4 (Chi tiết) / 10A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A5 (Chi tiết) / 10A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A6 (Chi tiết) / 10A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A7 (Chi tiết) / 10A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A8 (Chi tiết) / 10A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A9 (Chi tiết) / 10A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 11
- Lớp học 11A1 (Chi tiết) / 11A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A2 (Chi tiết) / 11A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A3 (Chi tiết) / 11A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A4 (Chi tiết) / 11A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A5 (Chi tiết) / 11A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A6 (Chi tiết) / 11A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A7 (Chi tiết) / 11A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A8 (Chi tiết) / 11A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A9 (Chi tiết) / 11A9 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 12
- Lớp học 12A1 (Chi tiết) / 12A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A2 (Chi tiết) / 12A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A3 (Chi tiết) / 12A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A4 (Chi tiết) / 12A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A5 (Chi tiết) / 12A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A6 (Chi tiết) / 12A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A7 (Chi tiết) / 12A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A8 (Chi tiết) / 12A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A9 (Chi tiết) / 12A9 (Bớt chi tiết)
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | GDĐP Lý | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 5 | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | -x- | HĐTN Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ HằngCN | GDTC HươngTD | GD-KTPL HạnhCD | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HườngV | HĐTN HằngCN | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 3 | GDĐP Lý | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVNN_TA, NhungA_(33000723_188) | GDTC HươngTD | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 5 | Toán Lam | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HằngCN | -x- | HĐTN HiềnS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN Tuấn | GD-KTPL GiangCD | GDTC Cường_TD | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn Nội | HĐTN Tuấn | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | GDTC Cường_TD |
Tiết 3 | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Toán Điệp | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Lý | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV | -x- | HĐTN Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | GDTC Vân | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | |||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Tin học HiềnTin | GDĐP Lý | HĐTN HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Tin học HiềnTin |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | Toán Quỳnh | GDTC Vân | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HằngCN | GD-KTPL GiangCD | -x- | HĐTN Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | GDĐP GiangCD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | HĐTN HằngCN | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Toán Minh | Tin học HiềnTin | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | ||
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Vật lí NgọcL | HĐTN HằngCN | GDTC Vân | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Lịch Sử HiềnS | -x- | HĐTN Minh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | GDTC Vân | HĐTN HiềnTin | GDTC Vân | Tin học HiềnTin | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Vật lí NgọcL | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ LanA | Toán Quỳnh | GDĐP GiangCD | ||
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | -x- | HĐTN HiềnSinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | |||
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Ngữ văn HườngV | GDTC Cường_TD | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí HằngL | HĐTN LDịu | GDTC Cường_TD | GDĐP Lý | |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Hóa học LDịu | HĐTN LDịu | GD QP-AN TiếnQP | -x- | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | GDTC Vân | GDTC Vân |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Hóa học Ánh | Sinh học HằngS | GDĐP Lý | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | -x- | HĐTN Điệp | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Lý | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | HĐTN HằngCN | |
Tiết 3 | GDTC Vân | Toán Minh | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | ||
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Toán Minh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường |
Tiết 5 | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | -x- | HĐTN GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | Lịch Sử Hoa | GDTC ChinhTD | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | GDTC ChinhTD | GDĐP HạnhCD | HĐTN NguyệtCN | Toán Lam |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | ||
Tiết 4 | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Hóa học Mai | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Sinh học Tú | Toán Lam | HĐTN Mai | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Mai | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Toán Nhinh | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | GDĐP Hà | Toán Nhinh |
Tiết 4 | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 5 | HĐTN NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | HĐTN LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Tuý | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | GDĐP Hà | Hóa học Ánh | ||
Tiết 3 | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ Hà | HĐTN Hải | GDTC ChinhTD | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | HĐTN Hải | Toán Tuý | Hóa học Ánh | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Tuý | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | HĐTN Tú | Lịch Sử Hài | Sinh học Tú |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán Tuý | Toán Tuý | GDĐP Hà | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Toán Tuý | HĐTN Tú | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Sinh học Tú | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Tú | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Sinh học Tú | Sinh học Tú | ||
Tiết 3 | Hóa học Mai | HĐTN NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | GDĐP HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Toán Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Toán Minh | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HưngV | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Tin học Lý | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ NhungA | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, NhungA_(33000723_188) | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hài | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Toán Tuý | HĐTN NguyệtCN | ||
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP Hà | HĐTN NguyệtCN | Toán Tuý | Tin học Lý | HĐTN NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hài | Tin học Cường | Toán Nhinh | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Vật lí NhungL | GDĐP HiềnS | ||||
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | HĐTN Hải | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Tin học Cường | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hài | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hoa | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | GDĐP ThanhS | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn Nội | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Toán Lam | HĐTN Lam | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP ThanhS | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, NhungA_(33000723_188) | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 3 | Toán Lam | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ NhungA | ||
Tiết 5 | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | Toán Khánh | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | -x- | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Toán PhươngT | Vật lí HoaL | Tin học Cường | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | GDTC HươngTD | ||
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | -x- | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL | Toán Khánh | Toán Khánh | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Vật lí HằngL | ||||
Tiết 3 | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Tin học Lý | Tin học Lý | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | GD QP-AN Thành | -x- | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | |||
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Toán Khánh |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HằngS | Toán Khánh | Tin học HiềnTin | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt ThanhS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Toán Hoài | Toán Hoài | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Địa Lí Loan | ||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | GD QP-AN Vân | -x- | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Vân | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | Toán PhươngT | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Toán PhươngT | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | -x- | Sinh hoạt HưngV | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | GDTC HươngTD | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN Thành |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH | ||
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | -x- | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Tin học HiềnTin |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | -x- | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Toán Nhinh | ||
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN Thành | -x- | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ HiềnA | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | GD-KTPL HạnhCD | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | Vật lí HoaL | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 4 | GDĐP Lý | Lịch Sử HiềnS | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HiềnTin | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | |
Tiết 5 | Toán Điệp | Tin học HiềnTin | Tin học HiềnTin | -x- | HĐTN Tâm | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Công nghệ HằngCN | GDTC HươngTD | GD-KTPL HạnhCD | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ |
Tiết 2 | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HườngV | HĐTN HằngCN | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ NhungA | |
Tiết 3 | GDĐP Lý | Lịch Sử HiềnS | Toán Điệp | Toán Điệp | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử HiềnS |
Tiết 4 | Ngoại ngữ NhungA | Hóa học HiềnH | Ngoại ngữ GVNN_TA, NhungA_(33000723_188) | GDTC HươngTD | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 5 | Toán Lam | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HằngCN | -x- | HĐTN HiềnS | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Nội | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN Tuấn | GD-KTPL GiangCD | GDTC Cường_TD | Hóa học LDịu |
Tiết 2 | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn Nội | HĐTN Tuấn | Lịch Sử Hài | Địa Lí HạnhĐ | GDTC Cường_TD |
Tiết 3 | Toán Điệp | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Toán Điệp | Công nghệ HằngCN | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ LanA | GDĐP Lý | Công nghệ HằngCN | Ngoại ngữ LanA | Toán Tuý | |
Tiết 5 | Hóa học LDịu | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn HườngV | -x- | HĐTN Nội | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HườngV | Ngữ văn HườngV | GDTC Vân | Ngoại ngữ GiangA | Toán Quỳnh |
Tiết 2 | GD QP-AN TiếnQP | Vật lí HằngL | Lịch Sử Hài | |||
Tiết 3 | Vật lí HằngL | Tin học HiềnTin | GDĐP Lý | HĐTN HằngCN | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | Tin học HiềnTin |
Tiết 4 | Ngữ văn HườngV | Địa Lí HạnhĐ | Toán Lam | Toán Quỳnh | GDTC Vân | Lịch Sử Hài |
Tiết 5 | GD-KTPL GiangCD | Địa Lí HạnhĐ | HĐTN HằngCN | GD-KTPL GiangCD | -x- | HĐTN Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | GDTC Vân | Ngữ văn HườngV | GDĐP GiangCD | Ngoại ngữ HiềnA |
Tiết 2 | HĐTN HằngCN | Ngoại ngữ HiềnA | Toán Minh | GD QP-AN TiếnQP | Ngoại ngữ GVNN_TA, HiềnA_(33000723_135) | Hóa học HiềnH |
Tiết 3 | Toán Minh | Tin học HiềnTin | Hóa học HiềnH | Ngữ văn HườngV | ||
Tiết 4 | Vật lí NgọcL | Toán Minh | Vật lí NgọcL | HĐTN HằngCN | GDTC Vân | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Lịch Sử HiềnS | -x- | HĐTN Minh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ LanA | Vật lí NgọcL | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | GD QP-AN TiếnQP | Ngữ văn Tâm |
Tiết 2 | Hóa học LDịu | GDTC Vân | HĐTN HiềnTin | GDTC Vân | Tin học HiềnTin | |
Tiết 3 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn Tâm | Ngữ văn Tâm | Vật lí NgọcL | Hóa học LDịu | |
Tiết 4 | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ LanA | Toán Quỳnh | GDĐP GiangCD | ||
Tiết 5 | Tin học HiềnTin | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | -x- | HĐTN HiềnSinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HườngV | Lịch Sử HiềnS | Toán Quỳnh | Sinh học HằngS | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | Vật lí HằngL |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Hóa học LDịu | Công nghệ HằngCN | |||
Tiết 3 | Toán Quỳnh | Ngữ văn HườngV | GDTC Cường_TD | Toán Quỳnh | Ngoại ngữ Duyên | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Duyên | Vật lí HằngL | HĐTN LDịu | GDTC Cường_TD | GDĐP Lý | |
Tiết 5 | Công nghệ HằngCN | Hóa học LDịu | HĐTN LDịu | GD QP-AN TiếnQP | -x- | Sinh hoạt LDịu |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Điệp | Ngữ văn Tâm | Toán Điệp | Lịch Sử HiềnS | GDTC Vân | GDTC Vân |
Tiết 2 | Sinh học HằngS | Ngữ văn Tâm | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN HiềnTin | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 3 | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL | Công nghệ HằngCN | Vật lí HằngL | Toán Điệp | |
Tiết 4 | Hóa học Ánh | Sinh học HằngS | GDĐP Lý | Ngoại ngữ Duyên | Hóa học Ánh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Duyên | -x- | HĐTN Điệp | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GD QP-AN TiếnQP | Sinh học HiềnSinh | Vật lí HoaL | Ngoại ngữ GiangA | GDĐP Lý | Vật lí HoaL |
Tiết 2 | Lịch Sử Hài | Sinh học HiềnSinh | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn Tâm | HĐTN HằngCN | |
Tiết 3 | GDTC Vân | Toán Minh | GDTC Vân | Ngữ văn Tâm | ||
Tiết 4 | Hóa học LDịu | Hóa học LDịu | Toán Minh | Tin học Cường | Ngoại ngữ GiangA | Tin học Cường |
Tiết 5 | Toán Minh | Ngữ văn HườngV | Ngoại ngữ GVNN_TA, GiangA_(33000723_133) | -x- | HĐTN GiangA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Sinh học Tú | Lịch Sử Hoa | GDTC ChinhTD | Ngữ văn Nội |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoa | Vật lí NgọcL | GDTC ChinhTD | GDĐP HạnhCD | HĐTN NguyệtCN | Toán Lam |
Tiết 3 | GD QP-AN TiếnQP | Toán Lam | Ngoại ngữ Bình | Tin học Cường | ||
Tiết 4 | Toán Lam | Ngữ văn Nội | Hóa học Mai | Tin học Cường | Vật lí NgọcL | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Sinh học Tú | Toán Lam | HĐTN Mai | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Mai | Tin học Lý | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Toán Nhinh | Hóa học Ánh | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 2 | Sinh học Tú | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | Tin học Lý | Lịch Sử Hoa | |
Tiết 3 | Vật lí NhungL | Toán Nhinh | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | GDĐP Hà | Toán Nhinh |
Tiết 4 | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | Ngữ văn ThảoV | GD QP-AN TiếnQP | ||
Tiết 5 | HĐTN NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | Lịch Sử Hoa | Vật lí NhungL | HĐTN LanA | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Tuý | Vật lí NhungL | Vật lí NhungL | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ Duyên |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Sinh học Tú | GDĐP Hà | Hóa học Ánh | ||
Tiết 3 | Sinh học Tú | GD QP-AN TiếnQP | Công nghệ Hà | HĐTN Hải | GDTC ChinhTD | Ngữ văn Nội |
Tiết 4 | Ngữ văn Nội | HĐTN Hải | Toán Tuý | Hóa học Ánh | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa |
Tiết 5 | Toán Tuý | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Tuý | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThảoV | GDTC ChinhTD | Ngữ văn ThảoV | HĐTN Tú | Lịch Sử Hài | Sinh học Tú |
Tiết 2 | Ngoại ngữ GVNN_TA, Bình_(33000723_183) | Toán Tuý | Toán Tuý | GDĐP Hà | GDTC ChinhTD | |
Tiết 3 | Hóa học Ánh | Toán Tuý | HĐTN Tú | Vật lí NhungL | GD QP-AN TiếnQP | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Hóa học Mai | |
Tiết 5 | Hóa học Mai | Sinh học Tú | Công nghệ NguyệtCN | Ngoại ngữ Bình | Sinh hoạt Tú | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Lịch Sử Hài | Vật lí NgọcL | Vật lí NgọcL |
Tiết 2 | Công nghệ Hà | Công nghệ Hà | Sinh học Tú | Sinh học Tú | ||
Tiết 3 | Hóa học Mai | HĐTN NguyệtCN | HĐTN NguyệtCN | GDĐP HạnhCD | Ngữ văn ThuỷV | Toán Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | Hóa học Mai | Ngoại ngữ LanA | GD QP-AN TiếnQP | Toán Minh | Ngoại ngữ LanA |
Tiết 5 | Lịch Sử Hài | Ngoại ngữ GVNN_TA, LanA_(33000723_199) | Ngữ văn ThảoV | HĐTN NgọcL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HưngV | GD-KTPL HạnhCD | Ngữ văn HưngV | GD-KTPL HạnhCD | Vật lí NhungL | Ngữ văn HưngV |
Tiết 2 | Ngoại ngữ NhungA | Tin học Lý | GDTC Cường_TD | Ngoại ngữ NhungA | GDTC Cường_TD | |
Tiết 3 | Toán Tuý | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ GVNN_TA, NhungA_(33000723_188) | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hài | |
Tiết 4 | Vật lí NhungL | Lịch Sử Hài | Toán Tuý | HĐTN NguyệtCN | ||
Tiết 5 | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP Hà | HĐTN NguyệtCN | Toán Tuý | Tin học Lý | HĐTN NhungA |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Duyên | Lịch Sử Hài | Tin học Cường | Toán Nhinh | Toán Nhinh |
Tiết 2 | Vật lí NhungL | GDĐP HiềnS | ||||
Tiết 3 | GDTC Cường_TD | HĐTN Hải | Ngữ văn ThảoV | GDTC Cường_TD | Tin học Cường | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 4 | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn ThảoV | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN Hải | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn ThảoV |
Tiết 5 | Vật lí NhungL | Địa Lí Loan | Lịch Sử Hài | GD QP-AN TiếnQP | HĐTN ThảoV | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | Lịch Sử Hoa | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | GDTC Cường_TD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Duyên | Công nghệ NguyệtCN | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Toán Lam | GD-KTPL GiangCD |
Tiết 3 | Toán Lam | Ngoại ngữ GVNN_TA, Duyên_(33000723_167) | HĐTN HiềnSinh | Lịch Sử Hoa | Công nghệ NguyệtCN | |
Tiết 4 | GDĐP ThanhS | Ngoại ngữ Duyên | Ngữ văn Nội | GD-KTPL GiangCD | Ngữ văn Nội | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Toán Lam | HĐTN Lam | |||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Nhinh | Ngữ văn ThuỷV | Vật lí NgọcL | GD QP-AN TiếnQP | GDĐP ThanhS | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 2 | HĐTN NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | Ngoại ngữ GVNN_TA, NhungA_(33000723_188) | GDTC Cường_TD | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 3 | Toán Lam | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | GD-KTPL HạnhCD | GDTC Cường_TD | |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ NhungA | Lịch Sử Hoa | Ngoại ngữ NhungA | ||
Tiết 5 | Toán Lam | Vật lí NgọcL | Địa Lí Loan | Công nghệ NguyệtCN | HĐTN Hoa | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Sinh học HiềnSinh | Hóa học HiềnH | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí HoaL | Địa Lí HạnhĐ | Tin học Cường |
Tiết 2 | GD QP-AN Vân | Công nghệ Hà | Ngữ văn K.Anh | Ngữ văn K.Anh | Toán Khánh | |
Tiết 3 | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Hóa học HiềnH | Vật lí HoaL | |
Tiết 4 | Toán Khánh | Lịch Sử ThanhS | Toán Khánh | Ngoại ngữ GiangA | ||
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | Tin học Cường | -x- | Sinh hoạt Khánh | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn ThuỷV | GD QP-AN Thành | Ngoại ngữ HiềnA | Công nghệ Hà | Tin học Cường | Sinh học HiềnSinh |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | GDCD HạnhCD | Toán PhươngT | Vật lí HoaL | Tin học Cường | |
Tiết 3 | Hóa học LiênH | Hóa học LiênH | Vật lí HoaL | GDTC HươngTD | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | Ngoại ngữ HiềnA | Lịch Sử Hoa | GDTC HươngTD | ||
Tiết 5 | Toán PhươngT | Ngữ văn ThuỷV | -x- | Sinh hoạt PhươngT | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ HiềnA | Vật lí HằngL | Toán Khánh | Toán Khánh | GDTC HươngTD | GDTC HươngTD |
Tiết 2 | Địa Lí Loan | Vật lí HằngL | ||||
Tiết 3 | Toán Khánh | Công nghệ Hà | Lịch Sử Hoa | Tin học Lý | Tin học Lý | Ngữ văn ThuỷV |
Tiết 4 | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học HiềnH | Ngữ văn ThuỷV | |
Tiết 5 | Sinh học HằngS | Hóa học HiềnH | GD QP-AN Thành | -x- | Sinh hoạt HiềnH | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn K.Anh | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ Bình | Ngoại ngữ Bình | Toán Khánh | Hóa học LiênH |
Tiết 2 | GDTC ChinhTD | Địa Lí Loan | Vật lí NhungL | |||
Tiết 3 | GDTC ChinhTD | GD QP-AN Thành | Lịch Sử ThanhS | GDCD GiangCD | Hóa học LiênH | Toán Khánh |
Tiết 4 | Tin học HiềnTin | Ngữ văn K.Anh | Sinh học HằngS | Toán Khánh | Tin học HiềnTin | Địa Lí Loan |
Tiết 5 | Công nghệ Hà | Vật lí NhungL | -x- | Sinh hoạt ThanhS | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HoaL | Toán Hoài | GDTC ChinhTD | Toán Hoài | Toán Hoài | Hóa học HiềnH |
Tiết 2 | Sinh học HiềnSinh | Ngữ văn HưngV | Tin học Cường | Địa Lí Loan | ||
Tiết 3 | Công nghệ Hà | Hóa học HiềnH | Tin học Cường | Ngoại ngữ Bình | Ngữ văn HưngV | |
Tiết 4 | Địa Lí Loan | Ngoại ngữ Bình | Lịch Sử ThanhS | Vật lí HoaL | GDTC ChinhTD | |
Tiết 5 | GDCD HạnhCD | GD QP-AN Vân | -x- | Sinh hoạt HoaL | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Tin học Lý | Hóa học LiênH | Tin học Lý | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS |
Tiết 2 | Ngữ văn HưngV | Toán PhươngT | Lịch Sử ThanhS | GD QP-AN Vân | Vật lí HằngL | Hóa học LiênH |
Tiết 3 | Toán PhươngT | GDCD HạnhCD | Địa Lí Loan | Toán PhươngT | GDTC HươngTD | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ GiangA | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ GiangA | Ngữ văn HưngV | Sinh học HiềnSinh | |
Tiết 5 | Địa Lí Loan | Ngữ văn HưngV | -x- | Sinh hoạt HưngV | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDTC HươngTD | Ngữ văn K.Anh | Công nghệ Hà | Tin học Lý | Ngoại ngữ Bình | Vật lí NhungL |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Bình | Tin học Lý | GDTC HươngTD | Lịch Sử ThanhS | ||
Tiết 3 | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Hóa học LiênH | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN Thành |
Tiết 4 | Toán Nhinh | Ngữ văn K.Anh | Địa Lí HạnhĐ | Hóa học LiênH | ||
Tiết 5 | Địa Lí HạnhĐ | Vật lí NhungL | GDCD HạnhCD | Sinh học HằngS | -x- | Sinh hoạt K.Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Vật lí HằngL | Công nghệ Hà | Lịch Sử ThanhS | Ngoại ngữ HiềnA | Hóa học LiênH | Toán PhươngT |
Tiết 2 | Địa Lí HạnhĐ | Ngữ văn ThuỷV | Tin học HiềnTin | GDTC HươngTD | ||
Tiết 3 | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | GDTC HươngTD | GDCD GiangCD | Lịch Sử ThanhS | |
Tiết 4 | Toán PhươngT | GD QP-AN Thành | Ngữ văn ThuỷV | Toán PhươngT | Vật lí HằngL | Tin học HiềnTin |
Tiết 5 | Ngữ văn ThuỷV | Hóa học LiênH | Ngoại ngữ HiềnA | -x- | Sinh hoạt HằngL | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí HạnhĐ | Toán Nhinh | Hóa học LiênH | GDTC HươngTD | Vật lí HoaL | GDCD GiangCD |
Tiết 2 | GDTC HươngTD | Ngoại ngữ Bình | Toán Nhinh | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn K.Anh | |
Tiết 3 | Tin học HiềnTin | Ngoại ngữ Bình | Công nghệ Hà | Toán Nhinh | ||
Tiết 4 | Vật lí HoaL | Hóa học LiênH | Tin học HiềnTin | Sinh học HằngS | Địa Lí HạnhĐ | |
Tiết 5 | Lịch Sử ThanhS | Ngữ văn ThuỷV | Ngữ văn K.Anh | GD QP-AN Thành | -x- | Sinh hoạt GiangCD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Jan 2024 15:23:31 |