Các nội dung ba công khai tại trường THPT Nguyễn Siêu
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HƯNG YÊN Biểu mẫu THPT-01
TRƯỜNG THPT NGUYỄN SIÊU
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về cơ sở vật chất, năm học 2020-2021
I. Điểm trường
TT | Địa chỉ | Diện tích điểm trường | Diện tích sân chơi |
Điểm trường 1 | Xã Đông Kết, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | 24892m2 | 3219 m2 |
Điểm trường 2 |
|
| |
Cộng tổng diện tích toàn trường |
|
| |
Diện tích toàn trường tính bình quân/01học sinh: 23,9 m |
II. Phòng học
1. Điểm trường 1
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/01hs |
1 | Phòng học kiên cố | 27 | 1539 m2 | 1,5 m2 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
| |
3 | Phòng học tạm |
|
| |
4 | Phòng học nhờ |
|
|
2. Điểm trường 2
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/01hs |
1 | Phòng học kiên cố |
|
| |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
| |
3 | Phòng học tạm |
|
| |
4 | Phòng học nhờ |
|
|
III. Phòng chức năng
TT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích | Ghi chú |
1 | Phòng truyền thống | 1 | 24 m2 |
|
2 | Phòng Hội đồng | 1 | 85 m2 |
|
3 | Phòng tổ chuyên môn | 5 | 72 m2 |
|
4 | Phòng Ban giám hiệu | 3 | 52 m2 |
|
5 | Phòng Công đoàn | 1 | 14 m2 |
|
6 | Phòng Đoàn, Đội | 1 | 14 m2 |
|
7 | Phòng thư viện | 1 | 54 m2 |
|
8 | Phòng đồ dùng, thiết bị | 1 | 14 m2 |
|
9 | Phòng học Tin học | 2 | 114 m2 |
|
10 | Phòng học Ngoại ngữ | 1 | 57 m2 |
|
11 | Phòng học bộ môn khác | 4 | 248 m2 |
|
12 | Phòng giáo dục nghệ thuật | 0 |
| |
13 | Phòng tư vấn tâm lý học sinh | 1 | 14 m2 |
|
14 | Phòng vệ sinh | 26 | 300 m2 |
|
15 | Phòng đa chức năng | 1 | 57 m2 |
|
16 | Nhà bếp | 0 |
|
|
17 | Nhà ăn | 0 |
|
|
19 | Phòng chức năng khác … |
|
|
|
| …v.v.. |
|
|
|
IV. Đồ dùng, thiết bị dạy học
T T | Khối lớp | Danh mục đồ dùng, thiết bị dạy học hiện có | Số lượng (bộ) | So với yêu cầu tối thiểu đủ (thiếu)/bộ |
1 | Khối lớp 10 | 275 | 200 | Thiếu 75 |
2 | Khối lớp 11 | 319 | 234 | Thiếu 85 |
3 | Khối lớp 12 | 260 | 200 | Thiếu 60 |
4 | Khối lớp… |
|
|
|
V. Thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ làm việc và học tập
TT | Danh mục thiết bị hiện có | Số lượng | So với yêu cầu tối thiểu đủ (thiếu) |
1 | Máy vi tính | 73 | Thiếu 30 máy |
2 | Ti vi | 0 |
|
3 | Đài cát xét | 4 | Thiếu 02 |
4 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | Thiếu 30 máy |
5 | Máy chiếu OverHead/projector/vậtthể | 6 | Đủ |
6 | Thiết bị khác... |
|
|
VI. Nhà vệ sinh
1. Điểm trường 1
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/học sinh | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên | 4 | 40 m2 | 0,67 m2 |
|
Dùng cho học sinh | 22 | 240 m2 | 0,23 m2 |
|
Đạt chuẩn vệ sinh theo quy định |
|
|
| Đạt chuẩn |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh theo quy định |
|
|
|
|
2. Điểm trường 2
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/học sinh | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên |
|
|
|
|
Dùng cho học sinh |
|
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh theo quy định |
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh theo quy định |
|
|
|
|
VII. Cơ cở vật chất, trang thiết bị khác
TT | Tên điểm trường | Danh mục CSVC, trang thiết bị | Có | Không |
1 | Điểm trường 1 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
| X |
Kết nối internet | X | |||
Trang thông tin điện tử (website) | X | |||
Tường rào xây | X | |||
..v.v… |
|
| ||
2 | Điểm trường 2 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
|
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
Kết nối internet |
|
| ||
Trang thông tin điện tử (website) |
|
| ||
Tường rào xây |
|
| ||
|
| .v.v. |
|
|
| Khoái Châu, ngày 03tháng 11 năm 2020
Lê Thanh Tuấn |
TRƯỜNG THPT NGUYỄN SIÊU
Biểu mẫu THCS - THPT-03
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục, năm học2020-2021
TT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||
Lớp10 | Lớp11 | Lớp12 | ||
1 | Chương trình giáo dục nhà trường thực hiện | Theo c/v 1666 ngày 30/7/2020 của UBND tỉnh Hưng Yên về khung kế hoạch thời gian năm học 2020-2021; Công văn số 1633/SGDĐT-GDTrH-GDTX ngày 09 tháng 9 năm 2020 của Sở Giáo dục và Đào tạo về việc hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục trung học năm học 2020 – 2021
| ||
2 | Các hoạt động hỗ trợ học tập với học sinh của nhà trườn |
-Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp; -Hoạt động TDTT; các hội thi; sinh hoạt CLB học tập; hoạt động hướng nghiệp,; hội thi văn nghệ, trải nghiệm, kỹ năng sống, tư vấn tâm lý, giáo dục pháp luật.....
| ||
3 | Yêu cầu về phối hợp giữa nhà trường và gia đình. | Đầu năm học Đại hội, bầu BĐD lớp, trường. BGH họp định kì với BĐDCMHS mỗi HK 3 lần; GVCN thường xuyên liên hệ với gia đình HS; BGH tiếp CMHS khi CMHS liên hệ; | ||
3 | Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
HS tích cực học tập, rèn luyện đạo đức, rèn luyện kỹ năng sống, kỹ năng giao tiếp.
| ||
5 | Kết quả năng lực, phẩm chất | Hạnh kiểm: Tốt 72.8%, Khá 21%, TB.5.3% Yếu 0.9% | Hạnh kiểm: Tốt 67.1%, Khá 24.8%, TB.6.1% Yếu 2% | Hạnh kiểm: Tốt 72.8%, Khá 21%, TB.5.3% |
- Về học tập | Giỏi 21%, Khá 60.1%, TB 17.4%, yếu 1.5% | Giỏi 20.4%, Khá 57.1%, TB 20.4%, yếu 2.1% | Giỏi 37.2%, Khá 59.7%, TB 2.7%, yếu 0.4% | |
- Về sức khỏe | 100% có sức khoẻ tốt. | 100% có sức khoẻ tốt. | 100% có sức khoẻ tốt. | |
6 | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | Tiếp tục học lên lớp 11 theo lớp đã chọn ban đầu. | Tiếp tục học lên lớp 12 theo lớp đã chọn ban đầu. | Có đủ khả năng học CĐ, ĐH Học nghề, đi làm nghề |
| ….., ngày ….. tháng …. năm ……. |
Biểu mẫu THCS - THPT-04
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2019-2020
TT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp10 | Lớp11 | Lớp12 |
| |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1041 | 341 | 360 | 335 |
|
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 824 | 74.1% | 78.1% | 85.4% |
|
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 174 | 19.2% | 16.9% | 14% |
|
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 29 |
5.2% | 2.8% | 0.3% |
|
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 11 |
0.9% | 2.2% | 0 |
|
II | Số học sinh chia theo học lực |
|
341 | 360 | 335 |
|
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
| 24.9%
| 32.5% | 51.3% |
|
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
54.5% | 55% | 48.4% |
|
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
| 20.5%
| 12.2% | 0.3% |
|
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 0.3% |
|
|
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| - Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
| 24.4% | 31.9% | 50.3% |
|
- Học sinh khá (tỷ lệ so với tổng số) |
| 53.8% | 55.1% | 48.8% |
| |
- Học sinh khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
| |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 0.3% |
|
|
3 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 |
|
4 | Chuyển trường (đi) (tỷ lệ so với tổng số) |
| 5 | 1 | 0 |
|
Chuyển trường (đến) (tỷ lệ so với tổng số) |
| 2 | 5 | 0 |
| |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)
|
| 0 | 0 | 0 |
|
6 | Tự bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 |
|
IV | Số học sinh đạt giải trong các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 | Cấp huyện |
|
|
|
|
|
2 | Cấp tỉnh |
|
| 01 | 05 |
|
V | Số học sinh dự xét tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
1 | Loại giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
2 | Loại khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
3 | Loại trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
VII | Số thí sinh thi đỗ vào học tại các trường THPT công lập |
|
|
|
|
|
| Số lượng (tỷ lệ so với tổng số dự thi) | 336 |
|
| 235 |
|
VIII | Số học sinh nam, nữ |
|
|
|
|
|
1 | Số lượng.0
(tỷ lệ so với tổng số) | Nam | 143 | 146 | 145 |
|
2 | Số lượng (tỷ lệ so với tổng số) | Nữ | 198 | 214 | 190 |
|
| ….., ngày ….. tháng …. năm ……. |
Biểu mẫu THCS - THPT-05
Sở Giáo dục và Đào Tạo Hưng Yên
Trường THPT Nguyễn Siêu
THÔNG BÁO
Công khai dự toán ngân sách nhà nước cấp năm 2020
T T | Nội dung | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp | Tổng kinh phí phải tiết kiệm | Tổng kinh phí được sử dụng |
Ghi chú |
I | Dự toán được ngân sách nhà nước cấp chi các hoạt động của đơn vị |
|
| ||
1 | Chi hoạt động thường xuyên |
|
| ||
2 | Chi hoạt động không thường xuyên | 2.349.000.000 |
| 2.349.000.000 |
|
| - Chi cấp bù học phí | 30.000.000 |
| 30.000.000 |
|
| - Chi tham quan học tập | 0 |
| 0 |
|
| - Chi cải tạo, sửa chữa cơ sở vật chất của nhà trường |
|
| ||
| - Chi mua sắm, tăng cường trang thiết bị cho nhà trường |
|
| ||
| - Chi khác |
|
| ||
|
|
|
|
| |
II | Thực hiện dự án xây dựng CSVC, mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
1 | Dự án xây dựng cơ sở vật chất |
|
|
|
|
2 | Dự án mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
III | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp |
|
|
|
|
| ….., ngày ….. tháng …. năm ……. |
Biểu mẫu THCS - THPT-06
Sở Giáo dục và Đào Tạo Hưng Yên
Trường THPT Nguyễn Siêu
THÔNG BÁO
Công khai quyết toán ngân sách nhà nước cấp năm 2019
T T | Nội dung | Tổng kinh phí được nhà nước cấp | Tổng kinh phí phải tiết kiệm | Tổng kinh phí được sử dụng chi | Tổng kinh phí đã sử dụng chi |
Ghi chú |
I | Tổng ngân sách được cấp | 2 |
| |||
II | Nội dung ngân sách nhà nước cấp |
|
|
|
|
|
1 | Chi hoạt động thường xuyên |
|
| |||
| - Chi lương, phụ cấp theo lương và các khoản đóng góp của cán bộ, giáo viên, nhân viên |
|
| |||
| - Chi hoạt động chuyên môn | 888.680.975 |
| 888.680.975 | 888.680.975 |
|
| - Chi quản lý hành chính (duy trì hoạt động thường xuyên của nhà trường) | 643042445 |
| 643042445 | 643042445 |
|
| - Chi khác | 59.928.700 |
| 59.928.700 | 59.928.700 |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Chi hoạt động không thường xuyên | 2.294.985.000 |
| 2.294.985.000 | 2.294.985.000 |
|
| - Chi cấp bù học phí | 15.500.000 |
| 15.500.000 | 15.500.000 |
|
| - Chi hỗ trợ xét tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
| - Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
| - Chi cải tạo, sửa chữa nhỏ CSVC của nhà trường | 2.275.620.750 |
| 2.275.620.750 | 2.275.620.750 |
|
| - Chi mua sắm tăng cường trang thiết bị cho nhà trường |
|
| |||
| - Chi khác |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thực hiện dự án xây dựng, mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học, đồ chơi trẻ em |
|
|
|
|
|
| - Dự án xây dựng CSVC |
|
|
|
|
|
| - Dự án mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
|
….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu THCS - THPT-07
Sở Giáo dục và Đào Tạo Hưng Yên
Trường THPT Nguyễn Siêu
THÔNG BÁO
Công khai dự toán các khoản đóng góp từ học sinh
và số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, được tặng, được ủng hộ
năm học 2018-2019
I. Các khoản tiền đóng góp từ học sinh
T T | Danh mục thu | Số học sinh | Định mức thu | Tổng kinh phí dự toán thu được | Tổng kinh phí thực tế thu được | Tổng kinh phí phải nộp đi | Tổng kinh phí được để lại chi |
1 | Tiền học phí |
| 57.000 | 536.313.000 | 536.313.000 |
| 536.313.000 |
2 | Tiền điện |
| 7.000 | 66.150.000 | 66.150.000 |
| 66.150.000 |
3 | Tiền nước uống |
| 6.000 | 56.700.000 | 56.700.000 |
| 56.700.000 |
4 | Tiền trông xe điện Tiền trông xe đạp |
| 12.000 6.000 | 84.888.000 | 84.888.000 |
| 84.888.000 |
5 | Tiền vệ sinh |
| 3.000 | 748.332.000 | 748.332.000 |
| 748.332.000 |
6 | Tiền học thêm |
|
|
|
|
|
|
7 | Tiền học Tiếng Anh bổ trợ |
|
|
|
|
|
|
8 | Tiền học kỹ năng sống |
|
|
|
|
|
|
9 | Tiền trải nghiệm |
|
|
|
|
|
|
10 | Tiền bảo hiểm Y tế |
|
| 7.981.900 | 7.981.900 |
| 7.981.900 |
11 | Tiền bảo hiểm thân thể |
|
| 24.840.000 | 24.840.000 |
| 24.840.000 |
12 | Tiền Đoàn, Đội |
|
|
|
|
|
|
13 | Tiền may (mua) đồng phục |
|
|
|
|
|
|
14 | Tiền mua sách giáo khoa |
|
|
|
|
|
|
15 | Tiền mua vở viết |
|
|
|
|
|
|
16 | Tiền các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
|
| ..v.v.. |
|
|
|
|
|
|
II. Số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ
Danh mục | Số tiền | Ghi chú |
Số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ |
|
|
….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu THCS - THPT-08
Sở Giáo dục và Đào Tạo Hưng Yên
Trường THPT Nguyễn Siêu
THÔNG BÁO
Công khai quyết toán các khoản đóng góp từ học sinh
và số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, được tặng, được ủng hộ
năm học 2018-2019
T T | Danh mục quyết toán | Tổng kinh phí thu được | Tổng kinh phí phải nộp đi | Tổng kinh phí được để lại chi | Tổng kinh phí đã chi | Kinh phí còn lại chuyển năm học sau |
1 | Tiền học phí | 536.313.000 |
| 536.313.000 | 353.796.700 | 182.516.300 |
2 | Tiền điện | 66.150.000 |
| 66.150.000 | 66.150.000 |
|
3 | Tiền nước uống | 56.700.000 |
| 56.700.000 | 56.700.000 |
|
4 | Tiền trông xe | 84.888.000 |
| 84.888.000 | 84.888.000 |
|
5 | Tiền vệ sinh | 748.332.000 |
| 748.332.000 | 748.332.000 |
|
6 | Tiền học thêm |
|
|
|
|
|
7 | Tiền học Tiếng Anh bổ trợ |
|
|
|
|
|
8 | Tiền học kỹ năng sống |
|
|
|
|
|
9 | Tiền trải nghiệm |
|
|
|
|
|
10 | Tiền bảo hiểm Y tế | 7.981.900 |
| 7.981.900 | 7.981.900 |
|
11 | Tiền bảo hiểm thân thể | 24.840.000 |
| 24.840.000 | 24.840.000 |
|
12 | Tiền Đoàn, Đội |
|
|
|
|
|
13 | Tiền may (mua) đồng phục |
|
|
|
|
|
14 | Tiền mua sách giáo khoa |
|
|
|
|
|
15 | Tiền mua vở viết |
|
|
|
|
|
16 | Tiền các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
| ..v.v.. |
|
|
|
|
|
II. Số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ
Danh mục | Tổng kinh phí (số tiền) thu được | Tổng kinh phí (số tiền) đã chi | Tổng kimh phí (số tiền) còn lại | Ghi chú |
Số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ |
|
|
|
|
….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN | |||||||||||||||
TRƯỜNG THPT NGUYỄN SIÊU | |||||||||||||||
THÔNG BÁO | |||||||||||||||
Công khai thông tin về đội ngũ cán bộ, giáo viên , nhân viên, năm học 2020- 2021 | |||||||||||||||
TT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng I | Hạng II | Hạng III | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
I | Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
| 2 | 2 |
|
|
|
II | Giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Toán | 9 |
| 5 | 4 |
|
|
|
|
| 9 | 3 | 6 |
|
|
2 | Lý | 5 |
| 2 | 3 |
|
|
|
|
| 5 | 1 | 4 |
|
|
3 | Hóa | 4 |
| 3 | 1 |
|
|
|
|
| 4 |
| 4 |
|
|
4 | Sinh | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
| 2 | 1 | 1 |
|
|
5 | KTCN | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
| 3 |
| 3 |
|
|
6 | ANQP | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| 2 | 1 | 1 |
|
|
7 | Tin | 3 |
| 1 | 2 |
|
|
|
|
| 3 | 1 | 2 |
|
|
8 | Thể dục | 4 |
|
| 4 |
|
|
|
|
| 4 |
| 4 |
|
|
9 | Văn | 7 |
| 1 | 6 |
|
|
|
|
| 7 | 3 | 4 |
|
|
10 | Sử | 4 |
| 2 | 2 |
|
|
|
|
| 4 | 3 | 1 |
|
|
11 | Địa | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| 2 | 2 |
|
|
|
12 | GDCD | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| 2 | 1 | 1 |
|
|
13 | Ngoại ngữ | 6 |
| 1 | 5 |
|
|
|
|
| 6 | 6 |
|
|
|
III | Nhân viên |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Văn thư | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kế toán | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | thư viện |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV | Tổng số: | 58 | 0 | 19 | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 56 | 25 | 31 | 0 | 0 |
Khoái Châu, ngày 26 tháng 10 năm 2020 | |||||||||||||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||||||||||||
( Ký tên và đóng dấu) |
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN |
|
| ||
TRƯỜNG THPT NGUYỄN SIÊU |
|
| ||
THÔNG BÁO | ||||
Công khai danh sách học sinh trúng tuyển lớp 10 | ||||
năm học 2020- 2021 | ||||
|
|
| ||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường |
1 | Đỗ Lan Hương | 09/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
2 | Nguyễn Quỳnh Chi | 13/01/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
3 | Nguyễn Phương Thảo | 28/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
4 | Lê Lại Linh Đan | 10/06/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
5 | Nguyễn Thị Ly | 26/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
6 | Đỗ Nguyễn Hùng | 12/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
7 | Lê Kim Chi | 03/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
8 | Đặng Thị Ánh | 21/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
9 | Đồng Thị Thanh Hương | 20/07/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
10 | Lê Thị Hải Yến | 16/02/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
11 | Lê Hoàng Duy | 25/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
12 | Phạm Khánh Vy | 24/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
13 | Dương Thị Thùy | 13/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
14 | Vũ Bảo Ngân | 18/01/2005 | Hà Giang | THCS Đông Kết |
15 | Văn Ngọc Ánh | 15/05/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
16 | Phạm Ngọc Tuấn Anh | 05/06/2005 | TP. HCM | THCS Đông Ninh |
17 | Đỗ Minh Ngọc | 28/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
18 | Dương Quang Minh | 23/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
19 | Đặng Nhân Tiệp | 27/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
20 | Phạm Thị Hân | 13/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
21 | Nguyễn Thị Yến | 13/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
22 | Nguyễn Thế Huynh | 22/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
23 | Phạm Năng Hiếu | 25/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
24 | Nguyễn Đức Công | 04/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
25 | Phạm Thị Liên Hương | 18/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
26 | Đào Xuân Bắc | 14/04/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
27 | Lê Nghi Ngân Giang | 30/12/2005 | Quảng Ninh | THCS Tân Châu |
28 | Nguyễn Thị Ánh | 14/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
29 | Phạm Thị Hiền | 04/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
30 | Phạm Thị Khánh Linh | 10/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
31 | Đỗ Văn Vương | 29/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
32 | Đỗ Thị Quỳnh | 19/12/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
33 | Đỗ Hải Yến | 19/08/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
34 | Trương Công Đạt | 04/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
35 | Dương Thùy Dung | 11/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
36 | Lê Thị Bích | 24/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
37 | Phan Chính Hùng | 19/04/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
38 | Lê Thị Thu Hằng | 15/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
39 | Nguyễn Ngọc Ánh | 29/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
40 | Dương Thị Thu Trang | 04/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
41 | Tường Duy Đồng | 17/01/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
42 | Đàm Quang Phong | 31/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
43 | Nguyễn Thị Trà My | 30/10/2005 | Đồng Nai | THCS Đông Ninh |
44 | Bùi Viết Hải | 05/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
45 | Tường Phương Anh | 20/01/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
46 | Nguyễn Thị Trang | 26/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
47 | Đỗ Thị Thu Huyền | 01/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
48 | Phan Đình Phúc | 28/11/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
49 | Nguyễn Thị Trà My | 18/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
50 | Nguyễn Thị Mai Chi | 24/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
51 | Dương Thị Vân Anh | 15/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
52 | Phạm Thị Như Quỳnh | 05/07/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
53 | Nguyễn Xuân Quảng | 10/11/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
54 | Lê Phương Linh | 08/08/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
55 | Nguyễn Thị Vân Anh | 14/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
56 | Lê Thùy Thương | 15/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
57 | Nguyễn Thị Hải Yến | 04/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
58 | Vương Thị Yến | 01/04/2005 | Hòa Bình | THCS Tân Châu |
59 | Đỗ Ngọc Hiệp | 31/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
60 | Lê Thị Hoàn | 16/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
61 | Nguyễn Thị Huyền | 21/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
62 | Phạm Thị Hồng Nhung | 21/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
63 | Phạm Thị Thu Huyền | 01/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
64 | Đỗ Hoàng Hà | 03/05/2005 | Hà Nội | THCS Đông Kết |
65 | Đỗ Hiền Nhật Anh | 26/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
66 | Văn Khắc Vũ | 14/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
67 | Văn Lê Ngọc Trâm | 30/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
68 | Nguyễn Như Sơn | 06/08/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
69 | Nguyễn Khắc Quyết | 06/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
70 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 15/06/2005 | Sơn La | THCS Đại Tập |
71 | Quang Thị Thu Hà | 14/05/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
72 | Lê Ngọc Linh | 14/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
73 | Quang Đức Việt | 16/11/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
74 | Phan Hồng Mơ | 23/08/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
75 | Đỗ Đình Tuyên | 17/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
76 | Đặng Phương Nam | 02/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
77 | Lê Thị Trà My | 18/02/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
78 | Dương Hữu Huân | 19/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
79 | Tường Thế Quân | 17/01/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
80 | Nguyễn Thị Lan Anh | 28/02/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
81 | Phan Duy Sơn | 30/05/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
82 | Đỗ Như Phú | 01/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
83 | Nguyễn Thị Thiên Trang | 09/01/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
84 | Đặng Đình Tuyên | 24/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
85 | Văn Khắc Trường | 26/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
86 | Đỗ Chí Long | 17/10/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
87 | Đỗ Thị Quỳnh Ánh | 29/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
88 | Dương Thảo Vy | 22/01/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
89 | Đỗ Thị Kim Anh | 10/01/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
90 | Đỗ Trọng Thái | 04/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
91 | Bùi Đỗ Quốc Huy | 24/09/2005 | TP. Hồ Chí Minh | THCS Đông Kết |
92 | Nguyễn Xuân Hiếu | 05/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
93 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 21/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
94 | Phạm Văn Chí | 23/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
95 | Tường Yến Nhi | 10/08/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
96 | Đỗ Trọng Huy | 01/08/2003 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
97 | Tạ Thị Quỳnh Chang | 23/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
98 | Văn Thanh Trọng | 08/11/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
99 | Dương Thị Thu Thùy | 13/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
100 | Nguyễn Thị Hưng | 31/08/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
101 | Đỗ Đắc Duy | 21/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
102 | Nguyễn Thị Thu Trang | 19/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
103 | Lê Thị Ngọc Lanh | 19/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
104 | Lê Minh Quân | 09/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
105 | Phạm Khắc Lương | 11/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
106 | Hoàng Duy Tân | 27/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
107 | Phạm Tuấn Sơn | 15/05/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
108 | Đỗ Thị Diễm Quỳnh | 14/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
109 | Lê Thị Thúy Nga | 02/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
110 | Lê Văn Quốc Khánh | 26/02/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
111 | Trần Quang Tuyền | 16/09/2005 | Hà Nội | THCS Đại Tập |
112 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 15/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
113 | Nguyễn Thị Vân Anh | 29/01/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
114 | Nguyễn Xuân Dương | 17/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
115 | Bùi Văn Hiệp | 20/07/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
116 | Cao Thị Tuyết | 15/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
117 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 27/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
118 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 06/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
119 | Lê Thị Hải Yến | 10/11/2004 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
120 | Nguyễn Văn Quân | 31/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
121 | Nguyễn Đức Thành | 15/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
122 | Quang Thị Yến Nhi | 20/05/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
123 | Vũ Thị Trà Giang | 22/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
124 | Đỗ Hữu Quốc Anh | 14/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
125 | Lê Thị Hiền | 23/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
126 | Nguyễn Thành Đạt | 24/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
127 | Tường Duy Đáng | 29/09/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
128 | Lê Minh Lương | 14/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
129 | Lê Thị Thanh Trà | 18/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
130 | Hoàng Thu Trang | 01/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
131 | Đỗ Thị Huyền | 27/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
132 | Trần Thị Phương Anh | 21/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
133 | Đỗ Vi Thảo | 02/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
134 | Đỗ Quốc Tài | 03/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
135 | Nguyễn Thị Trà My | 16/06/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
136 | Đặng Quốc Anh | 30/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
137 | Đỗ Quang Tùng | 22/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
138 | Tường Duy Nam | 03/06/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
139 | Lê Thị Mai | 16/07/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
140 | Lê Quang Duy | 06/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
141 | Hoàng Thị Yến Chi | 03/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
142 | Đỗ Lệ Thu | 06/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
143 | Phạm Thị Mỹ Linh | 17/05/2005 | Hà Nội | THCS Đại Tập |
144 | Lê Đình Hoàng | 22/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
145 | Lê Thị Linh | 02/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
146 | Phạm Duy Khánh | 30/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
147 | Lê Đình Duy | 02/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
148 | Trần Quang Bách | 12/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
149 | Lê Thu Hương | 08/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
150 | Nguyễn Thị Mai Linh | 27/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
151 | Tường Thị Ngọc Diệp | 24/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
152 | Phạm Trung Hiếu | 13/03/2005 | Hà Nội | THCS Đại Tập |
153 | Đỗ Thị Hằng | 11/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
154 | Lê Thùy Linh | 06/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
155 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 03/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
156 | Phạm Văn Phong | 15/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
157 | Lê Thị Hảo | 31/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
158 | Phạm Phương Thảo | 23/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
159 | Đỗ Mai Anh | 26/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
160 | Trần Thị Yến Nhi | 12/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
161 | Đỗ Chí Bảo | 08/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
162 | Lê Thị Thảo | 30/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
163 | Đặng Thị Mỹ Duyên | 03/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
164 | Nguyễn Tuấn Vũ | 10/05/2005 | Thanh Hóa | THCS Đông Kết |
165 | Nguyễn Thanh Nghị | 04/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
166 | Lê Thị Thúy Hiền | 23/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
167 | Nguyễn Thị Lương | 17/02/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
168 | Lê Văn Hiền | 26/07/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
169 | Phạm Văn Hảo | 05/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
170 | Phạm Hải Đăng | 28/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
171 | Vũ Đình Thắng | 06/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
172 | Trương Ngọc Quỳnh | 06/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
173 | Trần Quang Phong | 23/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
174 | Tường Thế Hưng | 19/02/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
175 | Đỗ Thị Thu Hạnh | 20/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
176 | Lê Thành Vinh | 10/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
177 | Vũ Đình Thành | 30/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
178 | Nguyễn Huy Hoằng | 14/02/2004 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
179 | Đỗ Hữu Quốc Ánh | 14/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
180 | Nguyễn Anh Huy | 25/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
181 | Lê Thị Thùy Trang | 26/06/2005 | Hưng Yên | THCS NTT |
182 | Lê Thị Hảo | 16/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
183 | Phạm Thị Thu Hà | 29/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
184 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 25/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
185 | Nguyễn Đức Linh | 29/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
186 | Bùi Khánh Duy | 23/07/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
187 | Hoàng Thị Phương Ly | 08/04/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
188 | Nguyễn Quang Huy | 27/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
189 | Đỗ Thị Khánh Linh | 17/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
190 | Phạm Phú Thái Nguyên Hưng | 02/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
191 | Đỗ Trường Anh | 04/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
192 | Đồng Thị Thảo | 03/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
193 | Lê Thanh Huyền | 06/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
194 | Lê Mạnh Dương | 30/01/2005 | Hưng Yên | THCS |
195 | Đỗ Trung Hiếu | 19/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
196 | Lê Văn Quyết | 01/07/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
197 | Lê Thị Thùy Dương | 02/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
198 | Đỗ Khắc Hoàng | 06/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
199 | Đỗ Bá Đức | 09/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
200 | Ngô Quang Vinh | 21/02/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
201 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 27/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
202 | Đào Thị Thùy Linh | 02/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
203 | Cao Thị Vân Anh | 21/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
204 | Cao Phương Thảo | 21/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
205 | Lê Huyền Trang | 20/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
206 | Lê Hoàng Phúc | 15/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
207 | Phạm Thị Hồng Nhung | 12/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
208 | Nông Thị Khánh Huyền | 02/09/2005 | Nghệ An | THCS Đại Tập |
209 | Nguyễn Đức Anh | 20/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
210 | Nguyễn Thị Huế | 14/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
211 | Đỗ Thị Thùy Linh | 01/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
212 | Đỗ Thị Thu Hằng | 27/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
213 | Đỗ Thế Anh | 02/10/2005 | Văn Lâm- Hưng Yên | THCS Đình Dù |
214 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 13/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
215 | Nguyễn Xuân Trường | 18/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
216 | Trương Tùng Lâm | 20/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
217 | Trần Đình Phúc Thịnh | 28/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
218 | Phạm Quý Lâm | 25/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
219 | Đỗ Thị Thùy Linh | 07/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
220 | Vũ Văn Huy | 02/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
221 | Phạm Ngọc Trường | 29/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
222 | Phạm Xuân Quyền | 08/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
223 | Phạm Khánh Linh | 04/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
224 | Phạm Khánh Chi | 07/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
225 | Ngô Kim Anh | 01/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
226 | Phan Mạnh Tuấn | 07/02/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
227 | Đỗ Thị Hạnh | 06/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
228 | Lê Đức Dương | 12/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
229 | Đỗ Thị Hà Phương | 14/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
230 | Phạm Hoài Nam | 11/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
231 | Phạm Quốc Đại | 27/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
232 | Nguyễn Minh Trung | 31/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
233 | Lê Kim Ngân | 24/06/2005 | Hà Nội | THCS Tứ Dân |
234 | Trần Khánh Linh | 12/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
235 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 19/04/2005 | Văn Lâm- Hưng Yên | THCS Tân Quang |
236 | Đỗ Văn Thái Sơn | 22/02/2005 | Hà Nội | THCS Đông Kết |
237 | Nguyễn Văn Huy | 22/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
238 | Dương Tiến Anh | 03/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
239 | Đặng Thùy Trang | 29/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
240 | Nguyễn Thùy Linh | 06/04/2005 | Văn Giang- Hưng Yên | THCS Thắng Lợi |
241 | Đỗ Thị Thảo | 15/06/2005 | Hải Dương | THCS Đông Kết |
242 | Nguyễn Thị Thúy | 08/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
243 | Đoàn Mạnh Hoàn | 19/12/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
244 | Đào Thị Hồng Linh | 11/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
245 | Đinh Như Khải | 03/05/2005 | TP Huế | THCS Liên Khê |
246 | Đỗ Quốc Việt | 27/06/2005 | Văn Giang- Hưng Yên | THCS Mễ Sở |
247 | Vũ Thị Thu Trang | 03/06/2004 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
248 | Đỗ Quang Quyền | 01/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
249 | Đỗ Đắc Quân | 30/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
250 | Lê Thị Nga | 23/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
251 | Hoàng Thị Thu Phương | 08/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
252 | Phạm Ngọc Trưởng | 24/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
253 | Phạm Thị Liên | 14/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
254 | Nguyễn Thị Hạnh | 17/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
255 | Nguyễn Hữu Đức | 21/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
256 | Nguyễn Minh Đức | 11/09/2005 | Văn Lâm- HY | THCS Trưng Trắc |
257 | Vũ Thu Trà | 29/07/2005 | Văn Giang- HY | THCS Mễ Sở |
258 | Đỗ Hữu Ngọc | 18/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
259 | Trần Quang Long | 07/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
260 | Đỗ Trọng Hoàng | 21/03/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
261 | Đào Ngọc Tú | 08/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
262 | Đỗ Khắc Dũng | 27/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
263 | Nguyễn Anh Đức | 03/02/2005 | Hà Nội | THCS Đông Ninh |
264 | Đỗ Hữu Tiến | 05/12/2005 | Hà Nội | THCS Đông Kết |
265 | Trần Phương Thảo | 08/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
266 | Văn Khắc Mạnh | 28/07/2005 | Hưng Yên | THCS An Vĩ |
267 | Hoàng Thị Khánh Ly | 14/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
268 | Lê Thị Dịu | 24/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
269 | Lê Thị Ánh | 28/07/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
270 | Phạm Năng Nhật Anh | 27/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
271 | Bùi Lan Anh | 29/06/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
272 | Đỗ Thị Thúy Vân | 23/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
273 | Đỗ Thị Mai Anh | 14/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
274 | Khương Văn Việt | 08/08/2005 | Văn Lâm- Hưng Yên | THCS Trưng Trắc |
275 | Đỗ Thị Bẩy | 15/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
276 | Phạm Thị Như Quỳnh | 30/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
277 | Phạm Huy Hoàng | 08/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
278 | Lê Anh Tú | 10/02/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
279 | Nguyễn Đức Nam | 09/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
280 | Văn Thị Ngọc Linh | 18/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
281 | Lê Khánh Linh | 29/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
282 | Lê Ngọc Diệp | 30/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
283 | Nguyễn Hữu Ánh | 04/11/2004 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
284 | Phạm Tú Anh | 24/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
285 | Phạm Thị Trang | 15/04/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
286 | Nguyễn Tùng Dương | 10/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
287 | Lê Thị Thắm | 04/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
288 | Đặng Thị Minh | 09/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
289 | Nguyễn Thị Thu Hương | 20/06/2005 | Ninh Bình | THCS Đông Kết |
290 | Đặng Thị Dịu | 28/01/2004 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
291 | Vũ Quỳnh Trang | 05/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
292 | Văn Thị Kim Thư | 29/11/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
293 | Nguyễn Thị Trà My | 30/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
294 | Nguyễn Thùy Linh | 19/04/2005 | Phú Thọ | THCS Tứ Dân |
295 | Lê Quang Huy | 02/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
296 | Nguyễn Thị Hiền | 13/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
297 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 19/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
298 | Đỗ Thị Minh Ánh | 02/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
299 | Lê Văn Duy | 06/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
300 | Phạm Năng Huy | 01/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
301 | Hoàng Tiến Dũng | 28/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
302 | Phạm Thị Thu Phương | 29/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
303 | Nguyễn Thị Mai Thương | 22/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
304 | Hoàng Thị Kiều Linh | 27/06/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
305 | Tường Thế Kiên | 22/05/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
306 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 18/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
307 | Đỗ Thị Quỳnh Ly | 29/10/2005 | Liên Bang Nga | THCS Đông Kết |
308 | Lê Văn Đồng | 01/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
309 | Lê Thị Hải Yến | 29/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
310 | Nguyễn Đức Hiệp | 03/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
311 | Nguyễn Thị Hằng | 07/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
312 | Nguyễn Thị Như Thùy | 30/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
313 | Bùi Thị Kim Ngân | 14/02/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
314 | Phạm Thị Thùy | 06/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
315 | Lê Quốc Thịnh | 02/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
316 | Trần Thị Khánh Linh | 23/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
317 | Đồng Thị Hồng Liên | 26/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
318 | Lê Thị Thủy | 11/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
319 | Phan Thanh Sơn | 19/08/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
320 | Nguyễn Thị Linh Nhi | 10/08/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
321 | Lê Quang Thiện | 20/04/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
322 | Lê Ngọc Ánh | 08/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
323 | Lê Thị Huyền Trang | 16/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
324 | Trần Ngọc Toàn | 26/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
325 | Đỗ Đắc Khôi | 13/07/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
326 | Đỗ Vũ Bảo Ngân | 20/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
327 | Phạm Thị Yến | 19/04/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
328 | Nguyễn Đức Bắc | 07/01/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
329 | Nguyễn Duy Trung | 07/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
330 | Lê Thị Hòa | 11/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
331 | Nguyễn Thế Đại | 09/07/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
332 | Lê Đình Tân | 19/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
333 | Phạm Phương Chi | 09/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
334 | Đỗ Thị Hoài | 08/01/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
335 | Phan Thị Mai Uyên | 04/08/2005 | Hưng Yên | THCS Liên Khê |
336 | Vũ Đại Thắng | 09/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
337 | Trần Thùy Trang | 04/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
338 | Lê Lâm Du | 21/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
339 | Phạm Thị Thu Trang | 17/10/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
340 | Đặng Đình An | 22/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
341 | Phạm Thái Liên Anh | 16/03/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
342 | Đỗ Thu Nguyệt Minh | 03/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
343 | Trần Thị Lan Anh | 24/08/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
344 | Nguyễn Duy Đại | 10/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
345 | Văn Minh Thái | 10/06/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
346 | Phạm Văn Kiên | 25/09/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Ninh |
347 | Đỗ Thị Mai Dương | 10/11/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
348 | Đào Thị Hải Yến | 18/11/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
349 | Trần Thị Thu Thảo | 14/12/2005 | Hưng Yên | THCS Tứ Dân |
350 | Đỗ Thị Thùy Linh | 05/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
351 | Đỗ Văn Đức | 27/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
352 | Đặng Đình Bình | 22/03/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
353 | Phạm Gia Đạt | 15/12/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
354 | Lê Thị Tường Vi | 16/05/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
355 | Trần Thị Khánh Ly | 03/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đông Kết |
356 | Phạm Thị Thùy Linh | 02/06/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
357 | Lê Thị Hằng | 19/10/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
358 | Nguyễn Văn Thành | 21/08/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
359 | Dương Ngọc Khánh | 06/09/2005 | Hưng Yên | THCS Tân Châu |
360 | Phạm Thanh Chúc | 21/05/2005 | Hưng Yên | THCS Đại Tập |
|
|
|
| Khoái Châu, ngày 26 tháng 10 năm 2020 |
|
|
|
| Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
| ( Ký tên và đóng dấu) |