Trường THPT Nguyễn Siêu: Danh sách học sinh đạt từ 21 điểm trở lên trong Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2020
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 KHÓA 2017-2020 CÓ TỔNG ĐIỂM THEO KHỐI THI ĐẠT TỪ 21 ĐIỂM TRỞ LÊN TRONG KỲ THÌ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2020 KHỐI: A (Toán-Lí-Hóa) | ||||
STT | Lớp | Họ tên | Ngày sinh | Điểm |
1 | 12A1 | LÊ QUANG HUY | 22/08/2002 | 28.05 |
2 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 10/02/2002 | 27.85 |
3 | 12A2 | TRẦN ĐỨC ANH | 30/10/2002 | 27.65 |
4 | 12A1 | TRẦN BÁ ĐỨC | 25/05/2002 | 27.35 |
5 | 12A2 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 26/10/2002 | 27.00 |
6 | 12A2 | ĐỖ HỮU PHÚC | 27/03/2002 | 26.95 |
7 | 12A2 | LÊ VĂN TOẢN | 17/08/2002 | 26.95 |
8 | 12A1 | ĐỖ ĐÌNH TÀI | 30/06/2002 | 26.85 |
9 | 12A2 | ĐỖ MINH KIÊN | 13/09/2002 | 26.70 |
10 | 12A1 | ĐỖ VĂN DUY | 22/09/2002 | 26.65 |
11 | 12A1 | ĐỖ VĂN ĐỨC | 22/03/2002 | 26.45 |
12 | 12A1 | DƯƠNG HỮU ĐỨC | 10/09/2002 | 26.35 |
13 | 12A1 | TRẦN THỊ TƯƠI | 28/11/2002 | 26.30 |
14 | 12A3 | TẠ THU HẰNG | 31/08/2002 | 26.30 |
15 | 12A3 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 18/10/2002 | 26.25 |
16 | 12A3 | ĐỖ TRÀNG LÂM | 07/11/2002 | 26.25 |
17 | 12A3 | TƯỜNG LAN ANH | 06/10/2002 | 26.00 |
18 | 12A1 | HOÀNG THỊ HUẾ | 02/12/2002 | 25.90 |
19 | 12A2 | BÁ THỊ NGỌC LAN | 01/05/2002 | 25.80 |
20 | 12A4 | BÙI THỊ VÂN ÁNH | 20/10/2002 | 25.75 |
21 | 12A2 | LÊ XUÂN TRƯỞNG | 08/02/2002 | 25.70 |
22 | 12A3 | NGUYỄN THỊ THU CHANG | 17/12/2002 | 25.65 |
23 | 12A2 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 22/01/2002 | 25.60 |
24 | 12A1 | LÊ THỊ TRANG | 24/03/2002 | 25.55 |
25 | 12A3 | DƯƠNG MINH HOÀNG | 28/11/2002 | 25.55 |
26 | 12A1 | NGUYỄN MINH ĐOÀN | 21/10/2002 | 25.50 |
27 | 12A2 | LÊ MINH DƯƠNG | 07/08/2002 | 25.40 |
28 | 12A2 | TRẦN THỊ HẰNG | 22/03/2002 | 25.30 |
29 | 12A2 | ĐẶNG THỊ HOA | 22/08/2002 | 25.30 |
30 | 12A1 | ĐỖ THỊ TRANG | 10/12/2002 | 25.25 |
31 | 12A1 | ĐỖ THỊ TƯƠI | 19/09/2002 | 25.25 |
32 | 12A1 | LÊ TIẾN THÀNH | 01/11/2002 | 25.05 |
33 | 12A3 | LÊ THỊ THU TRANG | 23/07/2002 | 25.00 |
34 | 12A3 | PHAN ĐÌNH THỨC | 28/03/2002 | 24.90 |
35 | 12A3 | ĐỖ TRÀNG TUẤN | 23/09/2002 | 24.90 |
36 | 12A9 | PHẠM ANH TÚ | 11/06/2002 | 24.90 |
37 | 12A3 | ĐỖ BÁ VĂN | 17/02/2002 | 24.85 |
38 | 12A2 | NGUYỄN KHẮC QUÝ | 10/02/2002 | 24.75 |
39 | 12A1 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 07/03/2002 | 24.65 |
40 | 12A1 | PHẠM VĂN TUYÊN | 09/04/2002 | 24.65 |
41 | 12A1 | ĐỖ BÁ DUY | 12/10/2002 | 24.60 |
42 | 12A8 | LÊ QUANG HUẤN | 29/10/2002 | 24.60 |
43 | 12A1 | HOÀNG THỊ TƯƠI | 03/12/2002 | 24.55 |
44 | 12A2 | ĐÀO THỊ LAN | 04/05/2002 | 24.55 |
45 | 12A2 | ĐỖ NHƯ PHÚC | 18/02/2002 | 24.55 |
46 | 12A1 | ĐỖ THỊ LINH | 14/01/2002 | 24.50 |
47 | 12A3 | LÊ VĂN QUANG | 22/08/2002 | 24.40 |
48 | 12A3 | LÊ THU THẢO | 12/10/2002 | 24.35 |
49 | 12A2 | PHẠM ĐĂNG TÚ HIẾU | 11/11/2002 | 24.30 |
50 | 12A3 | ĐẶNG THỊ NHI | 04/10/2002 | 24.25 |
51 | 12A2 | DƯƠNG MINH ĐỨC | 13/03/2002 | 24.15 |
52 | 12A1 | ĐỖ THỊ HỒNG ÁNH | 20/06/2002 | 24.10 |
53 | 12A2 | VŨ TRÀ GIANG | 13/06/2002 | 24.00 |
54 | 12A1 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 10/03/2002 | 23.95 |
55 | 12A1 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 05/09/2002 | 23.95 |
56 | 12A2 | ĐỖ KHÁNH DUY | 04/08/2002 | 23.95 |
57 | 12A3 | VĂN KIỀU LINH | 04/01/2002 | 23.90 |
58 | 12A1 | NGUYỄN THỊ YẾN | 28/02/2002 | 23.85 |
59 | 12A3 | ĐỖ THỊ CÚC | 16/06/2002 | 23.80 |
60 | 12A9 | LÊ HỒNG SƠN | 14/03/2002 | 23.80 |
61 | 12A2 | NGUYỄN ĐÌNH TRIỂN | 22/01/2002 | 23.75 |
62 | 12A3 | NGUYỄN KHẮC CHIẾN | 06/08/2002 | 23.75 |
63 | 12A2 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 03/04/2002 | 23.50 |
64 | 12A3 | ĐỖ NGUYỄN ĐẠT | 05/11/2002 | 23.50 |
65 | 12A2 | LÊ QUANG TÀI | 07/01/2002 | 23.45 |
66 | 12A4 | LÊ THỊ THU TRANG | 10/04/2002 | 23.45 |
67 | 12A1 | ĐỖ THỊ MAI | 15/10/2002 | 23.40 |
68 | 12A1 | VĂN HẢI LUÂN | 30/01/2002 | 23.30 |
69 | 12A3 | NGUYỄN MẠNH QUANG | 11/07/2002 | 23.25 |
70 | 12A4 | TRẦN QUANG BÁCH | 13/02/2002 | 23.25 |
71 | 12A2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 01/10/2002 | 23.20 |
72 | 12A1 | ĐÀO DUY THIÊN | 06/04/2002 | 23.00 |
73 | 12A4 | BÁ THỊ THÙY DUNG | 20/01/2002 | 23.00 |
74 | 12A3 | LÊ THỊ HOÀI LINH | 08/05/2002 | 22.90 |
75 | 12A4 | ĐẶNG THỊ YẾN | 13/07/2002 | 22.90 |
76 | 12A8 | ĐỖ THỊ THÙY | 21/11/2002 | 22.90 |
77 | 12A2 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 01/05/2002 | 22.70 |
78 | 12A1 | ĐỖ THỊ GIANG | 07/07/2002 | 22.65 |
79 | 12A1 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 17/08/2002 | 22.35 |
80 | 12A8 | ĐỖ THỊ LANH | 28/03/2002 | 22.35 |
81 | 12A2 | NGUYỄN THỊ TRANG | 11/09/2002 | 22.15 |
82 | 12A1 | NGUYỄN MINH HIỀN | 05/05/2002 | 22.10 |
83 | 12A3 | LÊ THẢO VÂN | 13/01/2002 | 21.95 |
84 | 12A4 | TRỊNH VĨNH LINH | 28/01/2002 | 21.90 |
85 | 12A2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 27/11/2002 | 21.60 |
86 | 12A2 | ĐỖ THỊ THU NGUYỆT | 05/02/2002 | 21.35 |
87 | 12A4 | LÊ THỊ NGỌC HÂN | 20/01/2002 | 21.30 |
88 | 12A7 | KHOA THỊ LINH | 03/11/2002 | 21.30 |
89 | 12A2 | LÊ ANH TÚ | 11/11/2002 | 21.05 |
KHỐI: B ( Toán-Hóa-Sinh) | ||||
STT | Lớp | Họ tên | Ngày sinh | Điểm |
1 | 12A3 | PHAN ĐÌNH THỨC | 28/03/2002 | 27.40 |
2 | 12A1 | ĐỖ VĂN ĐỨC | 22/03/2002 | 27.20 |
3 | 12A2 | ĐỖ KHÁNH DUY | 04/08/2002 | 26.95 |
4 | 12A1 | ĐỖ THỊ MAI | 15/10/2002 | 26.90 |
5 | 12A1 | ĐỖ ĐÌNH TÀI | 30/06/2002 | 26.60 |
6 | 12A2 | LÊ QUANG TÀI | 07/01/2002 | 26.45 |
7 | 12A1 | HOÀNG THỊ TƯƠI | 03/12/2002 | 26.30 |
8 | 12A1 | ĐỖ THỊ TRANG | 10/12/2002 | 26.25 |
9 | 12A1 | ĐÀO DUY THIÊN | 06/04/2002 | 25.75 |
10 | 12A2 | ĐỖ HỮU PHÚC | 27/03/2002 | 25.45 |
11 | 12A4 | TRỊNH VĨNH LINH | 28/01/2002 | 25.15 |
12 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 10/02/2002 | 25.10 |
13 | 12A1 | NGUYỄN MINH ĐOÀN | 21/10/2002 | 25.00 |
14 | 12A2 | ĐỖ THỊ THU NGUYỆT | 05/02/2002 | 24.85 |
15 | 12A1 | TRẦN BÁ ĐỨC | 25/05/2002 | 24.85 |
16 | 12A1 | NGUYỄN THỊ YẾN | 28/02/2002 | 24.85 |
17 | 12A3 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 18/10/2002 | 24.50 |
18 | 12A2 | TRẦN ĐỨC ANH | 30/10/2002 | 24.15 |
19 | 12A1 | LÊ QUANG HUY | 22/08/2002 | 24.05 |
20 | 12A1 | TRẦN THỊ TƯƠI | 28/11/2002 | 24.05 |
21 | 12A1 | HOÀNG THỊ HUẾ | 02/12/2002 | 23.90 |
22 | 12A4 | LÊ THỊ NGỌC HÂN | 20/01/2002 | 23.80 |
23 | 12A3 | TẠ THU HẰNG | 31/08/2002 | 23.80 |
24 | 12A2 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 26/10/2002 | 23.75 |
25 | 12A1 | ĐỖ THỊ TƯƠI | 19/09/2002 | 23.75 |
26 | 12A2 | LÊ VĂN TOẢN | 17/08/2002 | 23.70 |
27 | 12A1 | PHẠM VĂN TUYÊN | 09/04/2002 | 23.65 |
28 | 12A3 | TƯỜNG LAN ANH | 06/10/2002 | 23.50 |
29 | 12A2 | ĐỖ MINH KIÊN | 13/09/2002 | 23.45 |
30 | 12A3 | LÊ THỊ THU TRANG | 23/07/2002 | 23.25 |
31 | 12A1 | ĐỖ THỊ LINH | 14/01/2002 | 23.25 |
32 | 12A1 | LÊ THỊ TRANG | 24/03/2002 | 23.05 |
33 | 12A1 | LÊ TIẾN THÀNH | 01/11/2002 | 23.05 |
34 | 12A3 | VĂN KIỀU LINH | 04/01/2002 | 22.90 |
35 | 12A2 | LÊ MINH DƯƠNG | 07/08/2002 | 22.90 |
36 | 12A2 | TRẦN THỊ HẰNG | 22/03/2002 | 22.80 |
37 | 12A2 | NGUYỄN THỊ TRANG | 11/09/2002 | 22.65 |
38 | 12A1 | ĐỖ VĂN DUY | 22/09/2002 | 22.65 |
39 | 12A1 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 07/03/2002 | 22.65 |
40 | 12A3 | ĐỖ BÁ VĂN | 17/02/2002 | 22.60 |
41 | 12A2 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 22/01/2002 | 22.60 |
42 | 12A3 | ĐỖ TRÀNG LÂM | 07/11/2002 | 22.50 |
43 | 12A2 | NGUYỄN KHẮC QUÝ | 10/02/2002 | 22.50 |
44 | 12A9 | PHẠM ANH TÚ | 11/06/2002 | 22.40 |
45 | 12A3 | NGUYỄN THỊ THU CHANG | 17/12/2002 | 22.40 |
46 | 12A3 | LÊ THU THẢO | 12/10/2002 | 22.35 |
47 | 12A1 | DƯƠNG HỮU ĐỨC | 10/09/2002 | 22.35 |
48 | 12A3 | ĐỖ THỊ CÚC | 16/06/2002 | 22.30 |
49 | 12A8 | ĐỖ THỊ THÙY | 21/11/2002 | 22.15 |
50 | 12A3 | ĐỖ TẦM XUÂN | 05/02/2002 | 22.15 |
51 | 12A8 | LÊ QUANG HUẤN | 29/10/2002 | 22.10 |
52 | 12A2 | ĐÀO THỊ LAN | 04/05/2002 | 22.05 |
53 | 12A2 | ĐỖ NHƯ PHÚC | 18/02/2002 | 22.05 |
54 | 12A2 | BÁ THỊ NGỌC LAN | 01/05/2002 | 21.80 |
55 | 12A3 | NGUYỄN KHẮC CHIẾN | 06/08/2002 | 21.75 |
56 | 12A2 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 03/04/2002 | 21.75 |
57 | 12A2 | LÊ XUÂN TRƯỞNG | 08/02/2002 | 21.70 |
58 | 12A3 | LÊ VĂN QUANG | 22/08/2002 | 21.65 |
59 | 12A2 | DƯƠNG MINH ĐỨC | 13/03/2002 | 21.65 |
60 | 12A3 | DƯƠNG MINH HOÀNG | 28/11/2002 | 21.55 |
61 | 12A2 | ĐẶNG THỊ HOA | 22/08/2002 | 21.55 |
62 | 12A4 | BÙI THỊ VÂN ÁNH | 20/10/2002 | 21.50 |
63 | 12A4 | TRẦN QUANG BÁCH | 13/02/2002 | 21.50 |
64 | 12A1 | ĐỖ BÁ DUY | 12/10/2002 | 21.35 |
65 | 12A9 | LÊ HỒNG SƠN | 14/03/2002 | 21.30 |
66 | 12A3 | ĐỖ NGUYỄN ĐẠT | 05/11/2002 | 21.25 |
67 | 12A3 | NGUYỄN MẠNH QUANG | 11/07/2002 | 21.25 |
68 | 12A3 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 22/12/2002 | 21.25 |
69 | 12A2 | NGUYỄN ĐÌNH TRIỂN | 22/01/2002 | 21.25 |
70 | 12A4 | LÊ THỊ THU TRANG | 10/04/2002 | 21.20 |
71 | 12A8 | ĐỖ THỊ LANH | 28/03/2002 | 21.10 |
C | ||||
KHỐI: C (Văn-Sử-Địa) | ||||
STT | Lớp | Họ tên | Ngày sinh | Điểm |
1 | 12A3 | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | 15/10/2002 | 27.50 |
2 | 12A1 | NGUYỄN THỊ TRANG | 09/08/2002 | 26.25 |
3 | 12A9 | DƯƠNG TRUNG KIÊN | 28/11/2002 | 26.25 |
4 | 12A5 | VŨ THỊ THU | 20/01/2002 | 25.75 |
5 | 12A6 | DƯƠNG VĂN DŨNG | 11/09/2002 | 25.75 |
6 | 12A2 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 15/12/2002 | 25.50 |
7 | 12A8 | ĐỖ THỊ NGỌC HÀ | 15/08/2002 | 25.50 |
8 | 12A4 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 22/08/2002 | 25.50 |
9 | 12A9 | PHẠM THỊ THẢO | 13/10/2002 | 25.25 |
10 | 12A7 | ĐỖ ĐẮC HÀO | 13/09/2002 | 25.25 |
11 | 12A7 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 25/01/2002 | 25.00 |
12 | 12A3 | DƯƠNG VĂN QUÂN | 30/08/2002 | 25.00 |
13 | 12A3 | PHẠM THỊ HỒNG HẠNH | 11/04/2002 | 25.00 |
14 | 12A5 | NGUYỄN NGỌC VƯƠNG | 11/12/2002 | 25.00 |
15 | 12A2 | LÊ THỊ THƯỞNG | 26/06/2002 | 24.75 |
16 | 12A5 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY | 09/07/2002 | 24.75 |
17 | 12A1 | ĐÀO THỊ HUYỀN | 30/01/2002 | 24.50 |
18 | 12A1 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/10/2002 | 24.50 |
19 | 12A6 | VŨ ĐÌNH QUÂN | 21/05/2002 | 24.25 |
20 | 12A5 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 27/09/2002 | 24.00 |
21 | 12A2 | ĐẶNG XUÂN QUANG | 17/07/2002 | 24.00 |
22 | 12A3 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 12/01/2002 | 23.75 |
23 | 12A8 | NGUYỄN VĂN HUY | 24/10/2002 | 23.75 |
24 | 12A3 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | 03/01/2002 | 23.75 |
25 | 12A6 | BÁ VIỆT LONG | 28/04/2002 | 23.75 |
26 | 12A6 | LÊ THỊ HƯƠNG | 10/10/2002 | 23.75 |
27 | 12A8 | ĐẶNG TIÊU HUỆ LÂM | 04/08/2002 | 23.50 |
28 | 12A5 | HOÀNG HUY HUYNH | 02/11/2002 | 23.50 |
29 | 12A4 | ĐỖ THỊ HẰNG | 30/08/2002 | 23.50 |
30 | 12A5 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 30/12/2002 | 23.50 |
31 | 12A1 | ĐỖ THỊ THẮM | 21/03/2002 | 23.25 |
32 | 12A9 | ĐỖ CHÍ PHÚC VINH | 15/03/2002 | 23.25 |
33 | 12A7 | ĐỖ THANH LINH | 05/02/2002 | 23.25 |
34 | 12A6 | PHẠM MẠNH CƯỜNG | 07/01/2002 | 23.25 |
35 | 12A6 | LÊ THỊ CẨM LY | 08/06/2002 | 23.25 |
36 | 12A3 | VŨ MẠNH QUỲNH | 01/01/2002 | 22.75 |
37 | 12A1 | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | 19/07/2002 | 22.75 |
38 | 12A6 | TƯỜNG DUY TÀI | 27/08/2002 | 22.75 |
39 | 12A6 | LÊ THỊ TƯƠI | 01/10/2002 | 22.75 |
40 | 12A5 | HOÀNG VĂN ĐOÀN | 11/07/2002 | 22.75 |
41 | 12A5 | LÊ THỊ TÂM | 28/02/2002 | 22.75 |
42 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HOA | 21/01/2002 | 22.50 |
43 | 12A5 | ĐỒNG VĂN TRƯỜNG | 28/09/2002 | 22.50 |
44 | 12A7 | PHAN THỊ KIM ANH | 27/09/2002 | 22.50 |
45 | 12A6 | TƯỜNG THỊ MINH TRANG | 02/04/2002 | 22.50 |
46 | 12A5 | LÊ QUANG HIẾU | 05/12/2002 | 22.50 |
47 | 12A2 | BÙI TIẾN ĐẠT | 09/03/2002 | 22.50 |
48 | 12A9 | PHẠM THÙY TRANG | 24/05/2002 | 22.25 |
49 | 12A4 | VŨ ĐÌNH HUY | 09/12/2002 | 22.25 |
50 | 12A2 | PHẠM THỊ NGỌC ANH | 27/12/2002 | 22.25 |
51 | 12A7 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 30/03/2002 | 22.25 |
52 | 12A9 | PHẠM THỊ QUỲNH | 23/03/2002 | 22.25 |
53 | 12A7 | ĐẶNG NHÂN HÙNG | 27/09/2002 | 22.25 |
54 | 12A3 | TRƯƠNG THỊ NGÂN HÀ | 28/06/2002 | 22.25 |
55 | 12A9 | ĐỖ BÌNH MINH | 12/01/2002 | 22.00 |
56 | 12A3 | PHẠM VĂN ĐỨC | 13/03/2002 | 22.00 |
57 | 12A4 | ĐỖ ANH TÚ | 29/06/2002 | 22.00 |
58 | 12A8 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 24/10/2002 | 22.00 |
59 | 12A8 | NGUYỄN THỊ THẢO | 31/05/2002 | 22.00 |
60 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 19/08/2002 | 21.75 |
61 | 12A1 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 30/10/2002 | 21.75 |
62 | 12A2 | LÊ THỊ NGA | 03/07/2002 | 21.75 |
63 | 12A7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 26/01/2002 | 21.75 |
64 | 12A5 | CAO THANH PHONG | 14/01/2002 | 21.75 |
65 | 12A3 | PHẠM THỊ HẢI YẾN | 23/11/2002 | 21.75 |
66 | 12A9 | PHẠM THỊ THÙY | 24/01/2002 | 21.75 |
67 | 12A8 | ĐỖ THỊ THƯƠNG HUYỀN | 13/08/2002 | 21.75 |
68 | 12A9 | LÊ THỊ TRANG | 16/08/2002 | 21.75 |
69 | 12A1 | HOÀNG THỊ LỆ THỦY | 08/12/2002 | 21.50 |
70 | 12A3 | BÙI THỊ PHƯƠNG | 11/11/2002 | 21.50 |
71 | 12A6 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 19/07/2002 | 21.50 |
72 | 12A9 | PHẠM VĂN QUANG | 10/02/2002 | 21.50 |
73 | 12A8 | ĐẶNG ĐÌNH TRƯỞNG | 23/02/2002 | 21.50 |
74 | 12A2 | LÊ THỊ QUỲNH TRANG | 28/08/2002 | 21.50 |
75 | 12A1 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 03/05/2002 | 21.50 |
76 | 12A8 | NGUYỄN THỊ THẢO | 10/06/2002 | 21.50 |
77 | 12A7 | LÊ THỊ THANH CHI | 30/05/2002 | 21.50 |
78 | 12A6 | NGUYỄN THỊ BÍCH HÂN | 08/12/2002 | 21.50 |
79 | 12A5 | ĐỖ ĐỨC QUYỀN | 21/05/2002 | 21.50 |
80 | 12A6 | ĐỖ BÁ QUANG LÂM | 22/03/2002 | 21.50 |
81 | 12A7 | ĐỖ THỊ THU THÙY | 13/07/2002 | 21.50 |
82 | 12A6 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 23/12/2002 | 21.50 |
83 | 12A8 | NGUYỄN NGỌC THẮNG | 09/07/2002 | 21.50 |
84 | 12A5 | TRỊNH KIỀU THU | 18/10/2002 | 21.50 |
85 | 12A8 | ĐỖ VĂN VIỆT | 29/07/2002 | 21.25 |
86 | 12A5 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 28/08/2002 | 21.25 |
87 | 12A5 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 25/11/2002 | 21.25 |
88 | 12A8 | DƯƠNG THỊ MINH ÁNH | 09/06/2002 | 21.25 |
89 | 12A7 | TRẦN THỊ HUYỀN | 10/04/2002 | 21.25 |
90 | 12A6 | ĐOÀN THỊ LOAN | 01/11/2002 | 21.25 |
91 | 12A7 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 25/01/2002 | 21.25 |
92 | 12A9 | PHẠM VĂN QUÍ | 11/06/2002 | 21.25 |
93 | 12A4 | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | 14/11/2002 | 21.00 |
94 | 12A8 | LÊ HÀ PHƯƠNG | 22/01/2002 | 21.00 |
95 | 12A8 | ĐỖ THỊ QUYÊN | 20/01/2002 | 21.00 |
96 | 12A5 | ĐỖ ĐÌNH DƯỠNG | 08/03/2001 | 21.00 |
97 | 12A5 | ĐỖ HOÀI THƯ | 09/11/2002 | 21.00 |
98 | 12A3 | ĐỖ NHO QUYẾT | 15/10/2002 | 21.00 |
99 | 12A8 | HOÀNG THỊ HIỆP | 15/10/2002 | 21.00 |
KHỐI: D (Toán-Văn-Anh) | ||||
STT | Lớp | Họ tên | Ngày sinh | Điểm |
1 | 12A1 | NGUYỄN THỊ TRANG | 09/08/2002 | 26.55 |
2 | 12A1 | HOÀNG THỊ HUẾ | 02/12/2002 | 26.20 |
3 | 12A1 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/10/2002 | 25.80 |
4 | 12A1 | ĐỖ THỊ TƯƠI | 19/09/2002 | 25.50 |
5 | 12A1 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 05/09/2002 | 25.45 |
6 | 12A1 | ĐỖ BÁ DUY | 12/10/2002 | 25.30 |
7 | 12A1 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 30/10/2002 | 25.05 |
8 | 12A3 | VŨ MẠNH QUỲNH | 01/01/2002 | 24.95 |
9 | 12A1 | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | 19/07/2002 | 24.90 |
10 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HOA | 21/01/2002 | 24.70 |
11 | 12A1 | ĐỖ THỊ LINH | 14/01/2002 | 24.70 |
12 | 12A2 | LÊ THỊ THƯỞNG | 26/06/2002 | 24.40 |
13 | 12A1 | ĐÀO THỊ HUYỀN | 30/01/2002 | 24.40 |
14 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 19/08/2002 | 24.35 |
15 | 12A1 | VĂN HẢI LUÂN | 30/01/2002 | 24.20 |
16 | 12A1 | LÊ HỒNG NHUNG | 03/02/2002 | 24.20 |
17 | 12A1 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 17/08/2002 | 24.15 |
18 | 12A2 | LÊ THỊ QUỲNH TRANG | 28/08/2002 | 24.05 |
19 | 12A3 | ĐỖ TRÀNG LÂM | 07/11/2002 | 24.00 |
20 | 12A1 | ĐỖ THỊ HỒNG ÁNH | 20/06/2002 | 24.00 |
21 | 12A1 | NGUYỄN MINH HIỀN | 05/05/2002 | 23.85 |
22 | 12A1 | ĐỖ THỊ GIANG | 07/07/2002 | 23.80 |
23 | 12A3 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | 03/01/2002 | 23.65 |
24 | 12A1 | ĐỖ CẨM THƯƠNG | 05/02/2002 | 23.60 |
25 | 12A1 | HOÀNG THỊ LỆ THỦY | 08/12/2002 | 23.55 |
26 | 12A1 | TRẦN THỊ TƯƠI | 28/11/2002 | 23.50 |
27 | 12A4 | LÊ QUỲNH ANH | 03/10/2002 | 23.30 |
28 | 12A1 | HOÀNG THỊ TƯƠI | 03/12/2002 | 23.20 |
29 | 12A1 | ĐỖ THỊ THẮM | 21/03/2002 | 23.00 |
30 | 12A2 | ĐỖ THỊ KIM NGÂN | 01/09/2002 | 22.95 |
31 | 12A2 | LÊ THỊ NGA | 03/07/2002 | 22.90 |
32 | 12A9 | PHẠM THÙY TRANG | 24/05/2002 | 22.75 |
33 | 12A2 | ĐẶNG XUÂN QUANG | 17/07/2002 | 22.70 |
34 | 12A1 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 10/03/2002 | 22.60 |
35 | 12A2 | ĐÀO THỊ LAN | 04/05/2002 | 22.45 |
36 | 12A3 | PHẠM VĂN ĐỨC | 13/03/2002 | 22.35 |
37 | 12A2 | ĐỖ MỸ LINH | 04/08/2002 | 22.35 |
38 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 10/02/2002 | 22.20 |
39 | 12A2 | BÁ THỊ NGỌC LAN | 01/05/2002 | 22.15 |
40 | 12A5 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 27/09/2002 | 22.00 |
41 | 12A7 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 25/01/2002 | 21.70 |
42 | 12A1 | DƯƠNG HỮU ĐỨC | 10/09/2002 | 21.70 |
43 | 12A3 | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | 15/10/2002 | 21.70 |
44 | 12A1 | ĐỖ VĂN ĐỨC | 22/03/2002 | 21.70 |
45 | 12A2 | LÊ QUANG TÀI | 07/01/2002 | 21.70 |
46 | 12A2 | ĐỖ THỊ THU NGUYỆT | 05/02/2002 | 21.65 |
47 | 12A5 | VŨ THỊ THU | 20/01/2002 | 21.60 |
48 | 12A1 | ĐÌNH THỊ HƯƠNG GIANG | 19/07/2002 | 21.60 |
49 | 12A1 | ĐỖ THỊ MAI | 15/10/2002 | 21.55 |
50 | 12A8 | ĐỖ THỊ NGỌC HÀ | 15/08/2002 | 21.50 |
51 | 12A2 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 01/05/2002 | 21.45 |
52 | 12A1 | TRẦN BÁ ĐỨC | 25/05/2002 | 21.40 |
53 | 12A3 | TƯỜNG LAN ANH | 06/10/2002 | 21.40 |
54 | 12A3 | NGUYỄN MẠNH QUANG | 11/07/2002 | 21.40 |
55 | 12A1 | NGUYỄN MINH ĐOÀN | 21/10/2002 | 21.35 |
56 | 12A2 | VŨ TRÀ GIANG | 13/06/2002 | 21.30 |
57 | 12A2 | PHẠM THỊ NGỌC MỸ | 21/09/2002 | 21.20 |
58 | 12A1 | ĐỖ ĐÌNH TÀI | 30/06/2002 | 21.20 |
59 | 12A1 | ĐỖ THỊ TRANG | 10/12/2002 | 21.10 |
60 | 12A3 | LÊ THẢO VÂN | 13/01/2002 | 21.05 |
61 | 12A2 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 15/12/2002 | 21.00 |
62 | 12A3 | ĐỖ THỊ BÍCH HƯỜNG | 04/11/2002 | 21.00 |
KHỐI: A1 (Toán-Lí-Anh) | ||||
STT | Lớp | Họ tên | Ngày sinh | Điểm |
1 | 12A1 | HOÀNG THỊ HUẾ | 02/12/2002 | 27.20 |
2 | 12A1 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 05/09/2002 | 26.95 |
3 | 12A1 | ĐỖ BÁ DUY | 12/10/2002 | 26.80 |
4 | 12A1 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 17/08/2002 | 26.40 |
5 | 12A1 | ĐỖ THỊ HỒNG ÁNH | 20/06/2002 | 26.25 |
6 | 12A1 | ĐỖ ĐÌNH TÀI | 30/06/2002 | 26.20 |
7 | 12A1 | ĐỖ THỊ TƯƠI | 19/09/2002 | 26.00 |
8 | 12A3 | ĐỖ TRÀNG LÂM | 07/11/2002 | 26.00 |
9 | 12A1 | VĂN HẢI LUÂN | 30/01/2002 | 25.45 |
10 | 12A1 | ĐỖ THỊ LINH | 14/01/2002 | 25.45 |
11 | 12A1 | ĐỖ THỊ GIANG | 07/07/2002 | 25.05 |
12 | 12A1 | TRẦN THỊ TƯƠI | 28/11/2002 | 25.00 |
13 | 12A1 | NGUYỄN MINH HIỀN | 05/05/2002 | 24.85 |
14 | 12A2 | ĐỖ MINH KIÊN | 13/09/2002 | 24.70 |
15 | 12A2 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 01/05/2002 | 24.45 |
16 | 12A1 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 10/03/2002 | 24.35 |
17 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 10/02/2002 | 24.20 |
18 | 12A2 | VŨ TRÀ GIANG | 13/06/2002 | 24.05 |
19 | 12A1 | NGUYỄN MINH ĐOÀN | 21/10/2002 | 23.85 |
20 | 12A1 | ĐỖ VĂN ĐỨC | 22/03/2002 | 23.70 |
21 | 12A2 | TRẦN ĐỨC ANH | 30/10/2002 | 23.60 |
22 | 12A1 | TRẦN BÁ ĐỨC | 25/05/2002 | 23.40 |
23 | 12A2 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 26/10/2002 | 23.20 |
24 | 12A3 | TƯỜNG LAN ANH | 06/10/2002 | 23.15 |
25 | 12A2 | ĐỖ HỮU PHÚC | 27/03/2002 | 23.10 |
26 | 12A3 | DƯƠNG MINH HOÀNG | 28/11/2002 | 23.00 |
27 | 12A1 | HOÀNG THỊ TƯƠI | 03/12/2002 | 22.70 |
28 | 12A1 | DƯƠNG HỮU ĐỨC | 10/09/2002 | 22.70 |
29 | 12A1 | LÊ HỒNG NHUNG | 03/02/2002 | 22.70 |
30 | 12A2 | BÁ THỊ NGỌC LAN | 01/05/2002 | 22.40 |
31 | 12A1 | ĐỖ THỊ TRANG | 10/12/2002 | 22.35 |
32 | 12A7 | KHOA THỊ LINH | 03/11/2002 | 22.30 |
33 | 12A2 | LÊ XUÂN TRƯỞNG | 08/02/2002 | 22.30 |
34 | 12A1 | LÊ QUANG HUY | 22/08/2002 | 22.20 |
35 | 12A3 | NGUYỄN MẠNH QUANG | 11/07/2002 | 22.15 |
36 | 12A4 | BÙI THỊ VÂN ÁNH | 20/10/2002 | 22.10 |
37 | 12A3 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 18/10/2002 | 22.05 |
38 | 12A1 | PHẠM VĂN TUYÊN | 09/04/2002 | 21.95 |
39 | 12A1 | LÊ TIẾN THÀNH | 01/11/2002 | 21.85 |
40 | 12A3 | NGUYỄN THỊ THU CHANG | 17/12/2002 | 21.80 |
41 | 12A3 | LÊ THỊ THU TRANG | 23/07/2002 | 21.75 |
42 | 12A2 | ĐÀO THỊ LAN | 04/05/2002 | 21.70 |
43 | 12A2 | LÊ VĂN TOẢN | 17/08/2002 | 21.60 |
44 | 12A2 | NGUYỄN KHẮC QUÝ | 10/02/2002 | 21.50 |
45 | 12A2 | ĐẶNG THỊ HOA | 22/08/2002 | 21.45 |
46 | 12A9 | LÊ HỒNG SƠN | 14/03/2002 | 21.45 |
47 | 12A3 | ĐỖ TRÀNG TUẤN | 23/09/2002 | 21.45 |
48 | 12A2 | LÊ MINH DƯƠNG | 07/08/2002 | 21.30 |
49 | 12A2 | TRẦN THỊ HẰNG | 22/03/2002 | 21.20 |
50 | 12A2 | PHẠM THỊ NGỌC MỸ | 21/09/2002 | 21.20 |
51 | 12A2 | ĐỖ MỸ LINH | 04/08/2002 | 21.10 |
52 | 12A3 | LÊ THỊ HOÀI LINH | 08/05/2002 | 21.10 |
53 | 12A3 | TẠ THU HẰNG | 31/08/2002 | 21.10 |
54 | 12A8 | LÊ QUANG HUẤN | 29/10/2002 | 21.05 |
55 | 12A2 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 22/01/2002 | 21.00 |