Trường THPT Nguyễn Siêu: Danh sách học sinh có tổng điểm thi THPT quốc gia 2019 từ 21 điểm trở lên
DANH SÁCH HỌC SINH CÓ TỔNG ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA 2019 CÁC KHỐI THI ĐẠT TỪ 21 ĐIỂM TRỞ LÊN | |||
Stt | Lớp | Họ tên | Tổng điểm |
1 | 12A1 | LÊ KIỀU ANH | 26.65 |
2 | 12A1 | DƯƠNG CHÍ CƯỜNG | 24.95 |
3 | 12A1 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 24.3 |
4 | 12A1 | ĐỖ THỊ HƯƠNG | 24.25 |
5 | 12A1 | HOÀNG THU TRANG | 24.1 |
6 | 12A1 | DƯƠNG THỊ THƯƠNG | 23.65 |
7 | 12A1 | PHẠM THỊ THU PHƯỢNG | 23.55 |
8 | 12A1 | VŨ THỊ NGỌC QUYÊN | 23.35 |
9 | 12A2 | PHẠM THỊ DIỄM QUỲNH | 23.25 |
10 | 12A1 | ĐÀO QUANG BẮC | 23.1 |
11 | 12A1 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 23.05 |
12 | 12A1 | LÊ THỊ TƯƠI | 22.95 |
13 | 12A4 | DƯƠNG QUANG LINH | 22.9 |
14 | 12A1 | PHẠM NHƯ PHONG | 22.85 |
15 | 12A2 | NGUYỄN HỮU MINH | 22.65 |
16 | 12A1 | LÊ THỊ QUYÊN | 22.55 |
17 | 12A3 | NGUYỄN VĂN TUY | 22.55 |
18 | 12A3 | LÊ TRUNG HIẾU | 22.5 |
19 | 12A1 | ĐỖ XUÂN QUỲNH | 22.45 |
20 | 12A2 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 22.4 |
21 | 12A1 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 22.35 |
22 | 12A1 | NGUYỄN THỊ THƠM | 22.35 |
23 | 12A4 | LÊ ĐÌNH MINH | 22.35 |
24 | 12A1 | PHẠM NGỌC ÁNH | 22.2 |
25 | 12A2 | ĐỖ THỊ THU HIỀN | 22.15 |
26 | 12A1 | LÊ THỊ HẢI YẾN | 22.1 |
27 | 12A4 | LÊ VĂN ĐẠT | 22.1 |
28 | 12A2 | ĐỖ VĂN QUANG | 22 |
29 | 12A3 | TRẦN VĂN QUANG | 22 |
30 | 12A1 | BÙI NGUYÊN HỒNG | 21.9 |
31 | 12A1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 21.85 |
32 | 12A3 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 21.85 |
33 | 12A6 | LÊ BÁ THƠ | 21.7 |
34 | 12A1 | ĐỖ THỊ TRANG | 21.65 |
35 | 12A2 | HOÀNG THỊ THU TRANG | 21.55 |
36 | 12A2 | ĐỖ THÙY TRANG | 21.4 |
37 | 12A1 | NGUYỄN THỊ VUI | 21.35 |
38 | 12A2 | NGUYỄN THỊ YẾN | 21.25 |
39 | 12A4 | TRẦN QUANG HƯNG | 21.25 |
40 | 12A1 | PHẠM KHẮC VINH | 21.2 |
41 | 12A1 | ĐỖ QUANG DUY | 21.05 |
42 | 12A7 | NGUYỄN THẾ TRỊ | 21.05 |
43 | 12A1 | TRẦN HẢI ĐẠI DƯƠNG | 21 |
| |||
Stt | Lớp | Họ tên | Tổng điểm |
1 | 12A1 | LÊ KIỀU ANH | 27.2 |
2 | 12A1 | LÊ THỊ NGỌC QUYÊN | 25.7 |
3 | 12A1 | DƯƠNG THỊ THƯƠNG | 23.8 |
4 | 12A2 | ĐỖ KHẮC ĐẠT | 23.75 |
5 | 12A1 | BÙI NGUYÊN HỒNG | 23.05 |
6 | 12A1 | DƯƠNG CHÍ CƯỜNG | 23 |
7 | 12A1 | PHẠM NHƯ PHONG | 22.9 |
8 | 12A4 | LÊ ĐÌNH MINH | 22.35 |
9 | 12A1 | PHẠM THỊ THU PHƯỢNG | 22.3 |
10 | 12A1 | HOÀNG THU TRANG | 22.2 |
11 | 12A1 | PHẠM VIỆT HOÀNG MINH | 22.15 |
12 | 12A1 | NGUYỄN THANH THỦY | 21.95 |
13 | 12A1 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 21.6 |
14 | 12A1 | VŨ THỊ NGỌC QUYÊN | 21.45 |
15 | 12A2 | PHẠM THỊ DIỄM QUỲNH | 21.4 |
16 | 12A1 | ĐỖ THỊ HƯƠNG | 21.2 |
17 | 12A1 | NGUYỄN THỊ THƠM | 21 |
|
|
|
|
Stt | Lớp | Họ tên | Tổng điểm |
1 | 12A1 | LÊ THỊ HẢI YẾN | 24.6 |
2 | 12A1 | ĐỖ QUANG DUY | 24.3 |
3 | 12A1 | ĐỖ THỊ TRANG | 24.15 |
4 | 12A1 | LÊ KIỀU ANH | 23.65 |
5 | 12A1 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 23.45 |
6 | 12A1 | NGUYỄN THỊ VUI | 23.35 |
7 | 12A2 | ĐỖ THỊ THU HIỀN | 23.15 |
8 | 12A1 | ĐÀO QUANG BẮC | 22.85 |
9 | 12A1 | ĐỖ XUÂN QUỲNH | 22.45 |
10 | 12A1 | HOÀNG THU TRANG | 22.35 |
11 | 12A1 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 22.3 |
12 | 12A4 | DƯƠNG QUANG LINH | 21.4 |
13 | 12A1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 21.35 |
14 | 12A1 | DƯƠNG THỊ THƯƠNG | 21.15 |
15 | 12A1 | LÊ THỊ QUYÊN | 21.05 |
|
|
|
|
Stt | Lớp | Họ tên | Tổng điểm |
1 | 12A1 | ĐỖ THỊ THỤC QUYÊN | 25.8 |
2 | 12A1 | LÊ KIỀU ANH | 25.45 |
3 | 12A1 | ĐỖ CHÂU YẾN | 25.1 |
4 | 12A2 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 24.55 |
5 | 12A1 | ĐỖ THỊ HOA | 24.55 |
6 | 12A1 | BÙI NGUYÊN HỒNG | 23.8 |
7 | 12A1 | LÊ THỊ NGỌC QUYÊN | 23.7 |
8 | 12A1 | LÊ HỒNG NHUNG | 23.15 |
9 | 12A2 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 22.8 |
10 | 12A1 | LÊ THỊ THU HIỀN | 22.65 |
11 | 12A1 | PHẠM THỊ THU TRANG | 22.6 |
12 | 12A8 | LÊ THU TRANG | 22.35 |
13 | 12A2 | ĐỖ THỊ YẾN | 22.35 |
14 | 12A1 | PHẠM THỊ HỒNG DỊU | 22.15 |
15 | 12A4 | LÊ THỊ CÚC | 22.05 |
16 | 12A1 | NGUYỄN THỊ THƠM | 22 |
17 | 12A2 | ĐỖ THỊ LAN | 21.7 |
18 | 12A1 | PHẠM NHƯ PHONG | 21.65 |
19 | 12A8 | LÊ HOÀI THU | 21.55 |
20 | 12A1 | HOÀNG THU TRANG | 21.45 |
21 | 12A1 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 21.35 |
22 | 12A1 | DƯƠNG THỊ THƯƠNG | 21.3 |
23 | 12A1 | NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN | 21.2 |
24 | 12A1 | LÊ THỊ HẢI YẾN | 21.15 |
25 | 12A1 | PHẠM THỊ THU PHƯỢNG | 21.05 |
|
|
|
|
Stt | Lớp | Họ tên | Tổng điểm |
1 | 12A4 | TRẦN THỊ THẢO | 23.5 |
2 | 12A9 | TƯỜNG THỊ CÚC | 23 |
3 | 12A2 | PHẠM THỊ CÚC | 22.25 |
4 | 12A8 | PHẠM THỊ THU | 22 |
5 | 12A2 | TRẦN THỊ HIỂN | 22 |
6 | 12A3 | PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN | 21.75 |
7 | 12A8 | LÊ THU TRANG | 21.75 |
8 | 12A2 | PHẠM VĂN TUẤN | 21.5 |
9 | 12A6 | NGUYỄN QUANG MINH | 21.5 |
10 | 12A5 | NGUYỄN NHƯ NHẤT | 21.25 |
11 | 12A4 | LÊ THỊ THÚY | 21.25 |
12 | 12A3 | CHU VĂN TIỀN | 21 |