Thống kê số lượt thí sinh có tổng điểm các khối thi A, B, C, D, A1 từ 21 điểm trở lên
THỐNG KÊ SỐ LƯỢT THÍ SINH CÓ TỔNG ĐIỂM CÁC KHỐI THI A, B, C, D, A1 | |||||
STT | Lớp | Họ tên | Giới tính | Điểm khối A | |
1 | 12A4 | ĐÀO ANH QUÂN | Nam | 27.40 | |
2 | 12A4 | LÊ THỊ THƯƠNG | Nữ | 27.10 | |
3 | 12A4 | NGUYỄN MINH KHÁNH | Nam | 27.00 | |
4 | 12A8 | LÊ QUỐC VIỆT | Nam | 27.00 | |
5 | 12A4 | LÊ THỊ YẾN | Nữ | 26.70 | |
6 | 12A3 | ĐỖ ĐẮC HUY | Nam | 26.45 | |
7 | 12A1 | TRẦN TUẤN ANH | Nam | 26.05 | |
8 | 12A4 | LÊ THỊ HẠNH | Nữ | 26.00 | |
9 | 12A4 | PHẠM KHÁNH LINH | Nữ | 26.00 | |
10 | 12A4 | PHẠM NĂNG QUYẾT | Nam | 25.95 | |
11 | 12A1 | LÊ THỊ HOA | Nữ | 25.70 | |
12 | 12A1 | ĐỖ TUẤN MINH | Nam | 25.70 | |
13 | 12A4 | NGUYỄN GIA PHÚ | Nam | 25.70 | |
14 | 12A4 | LÊ MINH AN | Nam | 25.60 | |
15 | 12A4 | ĐẶNG VĂN ĐẠT | Nam | 25.60 | |
16 | 12A4 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 25.55 | |
17 | 12A2 | NGUYỄN THỊ OANH | Nữ | 25.40 | |
18 | 12A4 | ĐỖ HÀ MINH | Nữ | 25.35 | |
19 | 12A1 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 25.30 | |
20 | 12A4 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Nữ | 25.25 | |
21 | 12A3 | NGUYỄN THỊ TRANG | Nữ | 25.15 | |
22 | 12A2 | ĐẶNG TRUNG HIẾU | Nam | 25.10 | |
23 | 12A2 | NGUYỄN NHUNG HUYỀN | Nữ | 25.10 | |
24 | 12A4 | LÊ THỊ GIANG | Nữ | 25.00 | |
25 | 12A4 | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Nữ | 25.00 | |
26 | 12A4 | TƯỜNG DUY TỚI | Nam | 24.85 | |
27 | 12A4 | BÙI THU TRANG | Nữ | 24.85 | |
28 | 12A8 | LÊ HIẾU ANH | Nam | 24.85 | |
29 | 12A4 | LÊ HẢI LY | Nữ | 24.75 | |
30 | 12A1 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | Nữ | 24.55 | |
31 | 12A8 | DƯƠNG VĂN TUYỂN | Nam | 24.55 | |
32 | 12A1 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nữ | 24.50 | |
33 | 12A4 | ĐỖ THỊ MINH ANH | Nữ | 24.50 | |
34 | 12A4 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Nữ | 24.45 | |
35 | 12A1 | HOÀNG HẢI YẾN | Nữ | 24.35 | |
36 | 12A6 | ĐỖ NHƯ QUYẾT | Nam | 24.30 | |
37 | 12A1 | TRẦN THỊ TRÀ MY | Nữ | 24.25 | |
38 | 12A3 | HOÀNG QUANG HUY | Nam | 24.20 | |
39 | 12A4 | NGUYỄN THỊ HÀ ANH | Nữ | 24.10 | |
40 | 12A1 | TRẦN THỊ VÂN ANH | Nữ | 24.05 | |
41 | 12A4 | NGUYỄN THỊ HOA | Nữ | 24.05 | |
42 | 12A4 | ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG | Nữ | 24.05 | |
43 | 12A2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | Nam | 23.90 | |
44 | 12A1 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | Nữ | 23.80 | |
45 | 12A1 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 23.75 | |
46 | 12A3 | LÊ VĂN TRƯỜNG SƠN | Nam | 23.75 | |
47 | 12A4 | LÊ THUÝ HIỀN | Nữ | 23.75 | |
48 | 12A9 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 23.75 | |
49 | 12A1 | ĐỖ ĐÌNH LONG | Nam | 23.65 | |
50 | 12A1 | PHẠM THỊ LINH CHI | Nữ | 23.60 | |
51 | 12A3 | ĐỖ VĂN HƯỞNG | Nam | 23.60 | |
52 | 12A1 | ĐỖ THỊ LAN | Nữ | 23.50 | |
53 | 12A4 | NGUYỄN QUÝ DƯƠNG | Nam | 23.50 | |
54 | 12A1 | LÊ NHẬT CHÂU | Nữ | 23.45 | |
55 | 12A2 | VŨ THỊ THU HUYỀN | Nữ | 23.45 | |
56 | 12A3 | ĐỖ THỊ KIỀU TRANG | Nữ | 23.45 | |
57 | 12A1 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Nam | 23.40 | |
58 | 12A1 | TƯỜNG THỊ THU HUYỀN | Nữ | 23.35 | |
59 | 12A2 | PHẠM ĐỨC THÀNH | Nam | 23.35 | |
60 | 12A2 | NGUYỄN NHƯ TUYỂN | Nam | 23.35 | |
61 | 12A1 | NGUYỄN THỊ GẤM | Nữ | 23.30 | |
62 | 12A2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Nam | 23.25 | |
63 | 12A4 | TRẦN THỊ LINH CHI | Nữ | 23.25 | |
64 | 12A1 | LÊ MẠNH KHA | Nam | 23.20 | |
65 | 12A4 | PHẠM THỊ THÙY | Nữ | 23.20 | |
66 | 12A5 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 23.20 | |
67 | 12A4 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 23.15 | |
68 | 12A4 | TRƯƠNG NGUYÊN THẮNG | Nam | 23.15 | |
69 | 12A1 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 23.10 | |
70 | 12A4 | ĐỖ KHẮC MINH TÚ | Nam | 23.10 | |
71 | 12A2 | ĐỖ THỊ THẢO VÂN | Nữ | 23.05 | |
72 | 12A3 | ĐỖ THỊ KIỀU CHINH | Nữ | 23.00 | |
73 | 12A1 | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | Nữ | 22.95 | |
74 | 12A3 | TRẦN THỊ CHIÊN | Nữ | 22.95 | |
75 | 12A1 | ĐỖ VĂN QUÂN | Nam | 22.90 | |
76 | 12A4 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | Nữ | 22.80 | |
77 | 12A1 | LÊ THỊ HÒA | Nữ | 22.70 | |
78 | 12A9 | LÊ VĂN TUẤN | Nam | 22.60 | |
79 | 12A1 | NGUYỄN THỊ GIANG | Nữ | 22.55 | |
80 | 12A1 | LÊ ĐÌNH VIỆT | Nam | 22.55 | |
81 | 12A2 | TRẦN VĂN HIỂU | Nam | 22.50 | |
82 | 12A3 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 22.50 | |
83 | 12A4 | NGUYỄN THỊ THU HÀI | Nữ | 22.50 | |
84 | 12A4 | ĐỖ THANH HẰNG | Nữ | 22.45 | |
85 | 12A3 | LÊ VĂN QUẢNG | Nam | 22.40 | |
86 | 12A1 | ĐỖ TRỌNG TÀI | Nam | 22.35 | |
87 | 12A9 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | Nữ | 22.35 | |
88 | 12A3 | ĐẶNG THỊ TRANG | Nữ | 22.30 | |
89 | 12A1 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG | Nữ | 22.10 | |
90 | 12A3 | PHẠM VIỆT ANH | Nam | 22.10 | |
91 | 12A3 | ĐỖ TRỌNG TUYÊN | Nam | 22.05 | |
92 | 12A1 | ĐỖ THỊ QUỲNH TRANG | Nữ | 21.95 | |
93 | 12A2 | PHẠM NĂNG TUYỂN | Nam | 21.95 | |
94 | 12A3 | NGUYỄN VĂN TUẤN | Nam | 21.90 | |
95 | 12A7 | PHẠM VĂN THẮNG | Nam | 21.90 | |
96 | 12A4 | NGUYỄN ĐỨC LONG VŨ | Nam | 21.80 | |
97 | 12A8 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Nữ | 21.80 | |
98 | 12A1 | PHẠM THU UYÊN | Nữ | 21.65 | |
99 | 12A3 | PHẠM ĐĂNG DƯƠNG | Nam | 21.65 | |
100 | 12A3 | LÊ THỊ HÀ | Nữ | 21.65 | |
101 | 12A1 | TRẦN THỊ THANH MAI | Nữ | 21.60 | |
102 | 12A2 | TRẦN THỊ ANH | Nữ | 21.55 | |
103 | 12A1 | NGUYỄN THỊ LINH | Nữ | 21.50 | |
104 | 12A4 | NGUYỄN THỊ YÊN | Nữ | 21.50 | |
105 | 12A9 | ĐỖ THỊ THU HIỀN | Nữ | 21.50 | |
106 | 12A2 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Nữ | 21.40 | |
107 | 12A3 | LÊ THỊ LỘC | Nữ | 21.40 | |
108 | 12A5 | ĐỖ ĐẠI CƯƠNG | Nam | 21.40 | |
109 | 12A4 | ĐỖ THỊ THẢO | Nữ | 21.35 | |
110 | 12A4 | ĐỖ THỊ TRANG | Nữ | 21.30 | |
111 | 12A6 | ĐỖ ĐẮC BẰNG | Nam | 21.30 | |
112 | 12A7 | VĂN KHẮC NGỌC | Nam | 21.15 | |
113 | 12A2 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | Nam | 21.05 | |
| |||||
STT | Lớp | Họ tên | Giới tính | Điểm khối B | |
1 | 12A4 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | Nữ | 26.05 | |
2 | 12A4 | PHẠM KHÁNH LINH | Nữ | 25.75 | |
3 | 12A4 | NGUYỄN THỊ YÊN | Nữ | 25.50 | |
4 | 12A8 | LÊ THỊ HẠNH | Nữ | 25.10 | |
5 | 12A1 | ĐỖ THỊ LAN | Nữ | 25.00 | |
6 | 12A2 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Nữ | 24.90 | |
7 | 12A4 | NGUYỄN MINH KHÁNH | Nam | 24.75 | |
8 | 12A4 | ĐỖ THANH HẰNG | Nữ | 24.70 | |
9 | 12A2 | NGUYỄN THỊ OANH | Nữ | 24.65 | |
10 | 12A2 | NGUYỄN NHƯ TUYỂN | Nam | 24.60 | |
11 | 12A4 | LÊ THỊ THƯƠNG | Nữ | 24.10 | |
12 | 12A1 | TRẦN THỊ THANH MAI | Nữ | 24.10 | |
13 | 12A4 | ĐỖ THỊ THẢO | Nữ | 24.10 | |
14 | 12A4 | LÊ THỊ YẾN | Nữ | 23.95 | |
15 | 12A5 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 23.95 | |
16 | 12A9 | LÊ VĂN TUẤN | Nam | 23.85 | |
17 | 12A4 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Nữ | 23.70 | |
18 | 12A4 | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Nữ | 23.50 | |
19 | 12A1 | TRẦN TUẤN ANH | Nam | 23.30 | |
20 | 12A4 | NGUYỄN THỊ HOA | Nữ | 23.30 | |
21 | 12A4 | LÊ THỊ HẠNH | Nữ | 23.25 | |
22 | 12A4 | ĐỖ THỊ MINH ANH | Nữ | 23.25 | |
23 | 12A3 | NGUYỄN THỊ TRANG | Nữ | 23.15 | |
24 | 12A1 | ĐỖ VĂN QUÂN | Nam | 23.15 | |
25 | 12A4 | TƯỜNG DUY TỚI | Nam | 23.10 | |
26 | 12A4 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 23.05 | |
27 | 12A1 | TRẦN THỊ VÂN ANH | Nữ | 23.05 | |
28 | 12A4 | NGUYỄN THỊ THU HÀI | Nữ | 23.00 | |
29 | 12A4 | LÊ MINH AN | Nam | 22.85 | |
30 | 12A4 | ĐỖ HÀ MINH | Nữ | 22.85 | |
31 | 12A4 | NGUYỄN QUÝ DƯƠNG | Nam | 22.75 | |
32 | 12A4 | PHẠM NĂNG QUYẾT | Nam | 22.70 | |
33 | 12A1 | ĐỖ TUẤN MINH | Nam | 22.70 | |
34 | 12A3 | HOÀNG QUANG HUY | Nam | 22.70 | |
35 | 12A2 | NGUYỄN ĐỨC MINH | Nam | 22.65 | |
36 | 12A1 | NGUYỄN THỊ GẤM | Nữ | 22.55 | |
37 | 12A4 | NGUYỄN ĐỨC LONG VŨ | Nam | 22.55 | |
38 | 12A8 | LÊ QUỐC VIỆT | Nam | 22.50 | |
39 | 12A4 | LÊ THUÝ HIỀN | Nữ | 22.50 | |
40 | 12A9 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 22.50 | |
41 | 12A4 | NGUYỄN GIA PHÚ | Nam | 22.45 | |
42 | 12A2 | VŨ THỊ THU HUYỀN | Nữ | 22.45 | |
43 | 12A4 | PHẠM THỊ THÙY | Nữ | 22.45 | |
44 | 12A8 | DƯƠNG KIỀU TRANG | Nữ | 22.45 | |
45 | 12A4 | ĐÀO ANH QUÂN | Nam | 22.40 | |
46 | 12A4 | BÙI THU TRANG | Nữ | 22.35 | |
47 | 12A4 | NGUYỄN THỊ HÀ ANH | Nữ | 22.35 | |
48 | 12A1 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | Nữ | 22.30 | |
49 | 12A4 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Nữ | 22.25 | |
50 | 12A9 | ĐỖ THỊ THU HIỀN | Nữ | 22.00 | |
51 | 12A3 | ĐỖ ĐẮC HUY | Nam | 21.95 | |
52 | 12A1 | LÊ THỊ HOA | Nữ | 21.95 | |
53 | 12A4 | ĐẶNG VĂN ĐẠT | Nam | 21.85 | |
54 | 12A1 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nữ | 21.75 | |
55 | 12A1 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 21.75 | |
56 | 12A2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Nam | 21.75 | |
57 | 12A3 | ĐỖ THỊ KIỀU CHINH | Nữ | 21.75 | |
58 | 12A1 | LÊ NHẬT CHÂU | Nữ | 21.70 | |
59 | 12A1 | LÊ THỊ HÒA | Nữ | 21.70 | |
60 | 12A1 | PHẠM THỊ LINH CHI | Nữ | 21.60 | |
61 | 12A4 | LÊ THỊ GIANG | Nữ | 21.50 | |
62 | 12A2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | Nam | 21.40 | |
63 | 12A1 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Nam | 21.40 | |
64 | 12A1 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | Nữ | 21.30 | |
65 | 12A4 | ĐỖ THỊ TRANG | Nữ | 21.30 | |
66 | 12A1 | TRẦN THỊ TRÀ MY | Nữ | 21.25 | |
67 | 12A4 | TRƯƠNG NGUYÊN THẮNG | Nam | 21.15 | |
68 | 12A2 | ĐẶNG TRUNG HIẾU | Nam | 21.10 | |
69 | 12A2 | NGUYỄN NHUNG HUYỀN | Nữ | 21.10 | |
70 | 12A4 | LÊ HẢI LY | Nữ | 21.00 | |
71 | 12A4 | TRẦN THỊ LINH CHI | Nữ | 21.00 | |
| |||||
STT | Lớp | Họ tên | Giới tính | Điểm khối C | |
1 | 12A1 | PHẠM THỊ THU NHƯỜNG | Nữ | 25.50 | |
2 | 12A5 | NGUYỄN HÀ TRANG | Nữ | 25.50 | |
3 | 12A8 | NGUYỄN ANH ĐỨC | Nam | 25.50 | |
4 | 12A9 | ĐỒNG VĂN ANH | Nam | 24.75 | |
5 | 12A9 | LÊ VĂN HUY | Nam | 24.75 | |
6 | 12A7 | PHẠM THỊ THU QUỲNH | Nữ | 24.50 | |
7 | 12A5 | CAO THỊ LOAN | Nữ | 24.25 | |
8 | 12A5 | PHẠM NGỌC TRÂM | Nữ | 23.75 | |
9 | 12A5 | ĐỖ HUYỀN TRANG | Nữ | 23.75 | |
10 | 12A9 | TRẦN THỊ HIỆP | Nữ | 23.75 | |
11 | 12A3 | ĐỖ THỊ HOÀI | Nữ | 23.50 | |
12 | 12A2 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | Nữ | 23.50 | |
13 | 12A7 | PHAN THỊ HẠNH | Nữ | 23.50 | |
14 | 12A5 | DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH | Nữ | 23.50 | |
15 | 12A4 | ĐỖ THỊ MÂY | Nữ | 23.25 | |
16 | 12A5 | QUANG THỊ NGUYỆT ÁNH | Nữ | 23.25 | |
17 | 12A3 | LÊ XUÂN HÙNG | Nam | 23.00 | |
18 | 12A6 | ĐỖ THỊ MINH THU | Nữ | 23.00 | |
19 | 12A2 | ĐẶNG MINH CHÂU | Nữ | 22.75 | |
20 | 12A2 | LÊ THỊ TRÀ MY | Nữ | 22.75 | |
21 | 12A5 | ĐỖ QUANG HUY | Nam | 22.75 | |
22 | 12A6 | TRẦN THÀNH HUY | Nam | 22.75 | |
23 | 12A9 | LÊ VĂN QUÝ | Nam | 22.75 | |
24 | 12A7 | BÁ THỊ NGỌC QUỲNH | Nữ | 22.75 | |
25 | 12A5 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 22.75 | |
26 | 12A7 | DƯƠNG VĂN THÁI | Nam | 22.75 | |
27 | 12A5 | CHU THỊ ÁNH THÙY | Nữ | 22.50 | |
28 | 12A8 | NGUYỄN TIẾN MINH | Nam | 22.50 | |
29 | 12A9 | ĐỖ THỊ LINH | Nữ | 22.50 | |
30 | 12A8 | TRẦN HẢI ÂU | Nam | 22.50 | |
31 | 12A9 | TRẦN THỊ THƯ | Nữ | 22.50 | |
32 | 12A4 | VŨ THỊ HOA | Nữ | 22.25 | |
33 | 12A6 | ĐỖ TẤT TRƯỜNG GIANG | Nam | 22.25 | |
34 | 12A7 | ĐỖ THỊ OANH | Nữ | 22.25 | |
35 | 12A1 | ĐỖ THỊ TRÀ MY | Nữ | 22.25 | |
36 | 12A4 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Nữ | 22.00 | |
37 | 12A7 | TƯỜNG THỊ PHƯƠNG HUYỀN | Nữ | 22.00 | |
38 | 12A6 | TRẦN THỊ THẢO | Nữ | 22.00 | |
39 | 12A3 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Nữ | 21.75 | |
40 | 12A8 | LÊ THỊ HẠNH | Nữ | 21.75 | |
41 | 12A7 | TƯỜNG THỊ PHƯƠNG THU | Nữ | 21.75 | |
42 | 12A4 | NGUYỄN MINH ANH | Nữ | 21.50 | |
43 | 12A7 | VĂN THỊ THẢO | Nữ | 21.50 | |
44 | 12A2 | ĐẶNG THỊ NHUNG | Nữ | 21.50 | |
45 | 12A1 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 21.50 | |
46 | 12A9 | CAO ANH TUẤN | Nam | 21.25 | |
47 | 12A2 | NGUYỄN CẨM LY | Nữ | 21.25 | |
48 | 12A3 | ĐỖ THỊ XUÂN | Nữ | 21.25 | |
49 | 12A6 | ĐỖ THỊ KHÁNH LINH | Nữ | 21.25 | |
50 | 12A6 | ĐỖ TRỌNG TUẤN ANH | Nam | 21.25 | |
51 | 12A6 | ĐỖ HỮU TUẤN | Nam | 21.00 | |
52 | 12A1 | LÊ THỊ THU TRANG | Nữ | 21.00 | |
53 | 12A2 | LÊ THỊ CHI | Nữ | 21.00 | |
| |||||
STT | Lớp | Họ tên | Giới tính | Điểm khối D | |
1 | 12A4 | NGUYỄN MINH ANH | Nữ | 26.75 | |
2 | 12A4 | ĐỖ THỊ TRANG | Nữ | 26.70 | |
3 | 12A1 | LÊ THỊ THU TRANG | Nữ | 26.30 | |
4 | 12A1 | HOÀNG HẢI YẾN | Nữ | 25.85 | |
5 | 12A4 | ĐỖ THỊ MÂY | Nữ | 25.80 | |
6 | 12A1 | NGUYỄN THỊ GẤM | Nữ | 25.75 | |
7 | 12A4 | NGUYỄN QUÝ DƯƠNG | Nam | 25.55 | |
8 | 12A1 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG | Nữ | 25.45 | |
9 | 12A4 | NGUYỄN MINH HIỂN | Nam | 25.40 | |
10 | 12A4 | NGUYỄN THỊ THU HÀI | Nữ | 25.35 | |
11 | 12A4 | LÊ THUÝ HIỀN | Nữ | 25.35 | |
12 | 12A4 | TRẦN THỊ LINH CHI | Nữ | 25.30 | |
13 | 12A4 | NGUYỄN PHƯƠNG HOA | Nữ | 25.25 | |
14 | 12A8 | LÊ THANH TÙNG | Nam | 25.20 | |
15 | 12A4 | VŨ THỊ HOA | Nữ | 25.15 | |
16 | 12A2 | LÊ THỊ MINH THUỲ | Nữ | 25.00 | |
17 | 12A4 | ĐÀO ANH QUÂN | Nam | 24.70 | |
18 | 12A2 | ĐỖ NGỌC ANH | Nam | 24.60 | |
19 | 12A4 | LÊ THỊ YẾN | Nữ | 24.60 | |
20 | 12A1 | ĐỖ TRỌNG TÀI | Nam | 24.60 | |
21 | 12A1 | TƯỜNG THỊ THU HUYỀN | Nữ | 24.60 | |
22 | 12A5 | CAO THỊ LOAN | Nữ | 24.55 | |
23 | 12A2 | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG | Nữ | 24.55 | |
24 | 12A4 | PHẠM NĂNG QUYẾT | Nam | 24.55 | |
25 | 12A4 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Nữ | 24.45 | |
26 | 12A1 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 24.40 | |
27 | 12A4 | LÊ THẠCH THẢO | Nữ | 24.40 | |
28 | 12A2 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | Nữ | 24.35 | |
29 | 12A3 | LÊ XUÂN HÙNG | Nam | 24.30 | |
30 | 12A1 | NGUYỄN THỊ LINH | Nữ | 24.20 | |
31 | 12A6 | ĐỖ HỮU TUẤN | Nam | 24.10 | |
32 | 12A2 | LÊ THỊ TRÀ MY | Nữ | 24.05 | |
33 | 12A2 | ĐỖ THỊ THU HOÀI | Nữ | 24.05 | |
34 | 12A3 | ĐỖ THỊ THU HIỀN | Nữ | 24.05 | |
35 | 12A5 | PHẠM NGỌC TRÂM | Nữ | 24.00 | |
36 | 12A8 | LÊ ANH DŨNG | Nam | 24.00 | |
37 | 12A4 | ĐỖ THANH HẰNG | Nữ | 24.00 | |
38 | 12A1 | LÊ MẠNH KHA | Nam | 24.00 | |
39 | 12A2 | TRẦN THỊ THUỲ | Nữ | 23.95 | |
40 | 12A4 | PHẠM KHÁNH LINH | Nữ | 23.95 | |
41 | 12A2 | ĐẶNG MINH CHÂU | Nữ | 23.90 | |
42 | 12A4 | LÊ THỊ THƯƠNG | Nữ | 23.80 | |
43 | 12A4 | ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG | Nữ | 23.70 | |
44 | 12A2 | NGUYỄN CẨM LY | Nữ | 23.65 | |
45 | 12A1 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Nam | 23.65 | |
46 | 12A7 | PHẠM THỊ THU QUỲNH | Nữ | 23.60 | |
47 | 12A1 | NGUYỄN ANH DUY | Nam | 23.60 | |
48 | 12A3 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | Nữ | 23.50 | |
49 | 12A4 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Nữ | 23.45 | |
50 | 12A1 | LÊ THỊ HÒA | Nữ | 23.45 | |
51 | 12A3 | ĐỖ THỊ XUÂN | Nữ | 23.40 | |
52 | 12A7 | VĂN THÚY PHƯƠNG ANH | Nữ | 23.40 | |
53 | 12A4 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 23.40 | |
54 | 12A3 | LÊ THỊ HÀ | Nữ | 23.40 | |
55 | 12A4 | ĐỖ KHẮC MINH TÚ | Nam | 23.40 | |
56 | 12A4 | NGUYỄN THỊ HÀ ANH | Nữ | 23.35 | |
57 | 12A4 | ĐẶNG VĂN ĐẠT | Nam | 23.35 | |
58 | 12A9 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | Nữ | 23.30 | |
59 | 12A4 | LÊ THỊ HẠNH | Nữ | 23.30 | |
60 | 12A3 | ĐỖ THỊ HOÀI | Nữ | 23.30 | |
61 | 12A8 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Nữ | 23.30 | |
62 | 12A1 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 23.20 | |
63 | 12A2 | TRẦN NGỌC CHÂM | Nữ | 23.20 | |
64 | 12A3 | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Nữ | 23.20 | |
65 | 12A3 | PHẠM THỊ MAI | Nữ | 23.15 | |
66 | 12A2 | ĐỖ HIỀN PHƯƠNG TRANG | Nữ | 23.15 | |
67 | 12A1 | LÊ THỊ HOA | Nữ | 23.10 | |
68 | 12A1 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | Nữ | 23.10 | |
69 | 12A3 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 23.00 | |
70 | 12A3 | HOÀNG VĂN THUẬN | Nam | 22.95 | |
71 | 12A4 | LÊ MINH AN | Nam | 22.95 | |
72 | 12A4 | ĐỖ THỊ MINH ANH | Nữ | 22.90 | |
73 | 12A6 | NGUYỄN QUANG QUÂN | Nam | 22.85 | |
74 | 12A5 | TẠ QUANG ANH | Nam | 22.85 | |
75 | 12A4 | BÙI THU TRANG | Nữ | 22.80 | |
76 | 12A3 | DƯƠNG MAI CHI | Nữ | 22.75 | |
77 | 12A2 | ĐỖ THỊ LAN PHƯƠNG | Nữ | 22.75 | |
78 | 12A2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Nam | 22.75 | |
79 | 12A4 | ĐỖ TRÀ MY | Nữ | 22.70 | |
80 | 12A1 | ĐỖ ĐÌNH LONG | Nam | 22.70 | |
81 | 12A3 | ĐỖ THỊ KIỀU TRANG | Nữ | 22.70 | |
82 | 12A4 | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Nữ | 22.70 | |
83 | 12A2 | TRƯƠNG NGUYÊN ĐỨC | Nam | 22.65 | |
84 | 12A5 | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | Nữ | 22.65 | |
85 | 12A8 | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | Nữ | 22.55 | |
86 | 12A1 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 22.55 | |
87 | 12A3 | LÊ THỊ NGÂN | Nữ | 22.50 | |
88 | 12A9 | ĐỖ THỊ QUỲNH LOAN | Nữ | 22.45 | |
89 | 12A5 | ĐỖ ĐẮC TRƯỞNG | Nam | 22.45 | |
90 | 12A1 | PHẠM THỊ THU NHƯỜNG | Nữ | 22.40 | |
91 | 12A3 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 22.40 | |
92 | 12A1 | ĐỖ THỊ QUỲNH TRANG | Nữ | 22.40 | |
93 | 12A9 | LÊ VĂN TUẤN | Nam | 22.40 | |
94 | 12A4 | ĐỖ HÀ MINH | Nữ | 22.40 | |
95 | 12A1 | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | Nữ | 22.40 | |
96 | 12A1 | PHẠM THỊ VÂN ANH | Nữ | 22.35 | |
97 | 12A4 | NGUYỄN GIA PHÚ | Nam | 22.30 | |
98 | 12A2 | ĐỖ THỊ THU HẰNG | Nữ | 22.15 | |
99 | 12A5 | LÊ THỊ THANH HIỀN | Nữ | 22.15 | |
100 | 12A4 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Nữ | 22.15 | |
101 | 12A1 | PHẠM THỊ LINH CHI | Nữ | 22.15 | |
102 | 12A2 | NGUYỄN THU HIỀN | Nữ | 22.10 | |
103 | 12A4 | LÊ THỊ GIANG | Nữ | 22.05 | |
104 | 12A8 | LÊ VĂN ANH | Nam | 22.05 | |
105 | 12A1 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nữ | 22.00 | |
106 | 12A7 | ĐỖ TRÍ TRỌNG | Nam | 22.00 | |
107 | 12A9 | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Nữ | 21.90 | |
108 | 12A1 | TRẦN THỊ VÂN ANH | Nữ | 21.90 | |
109 | 12A2 | VŨ KIỀU TRANG | Nữ | 21.90 | |
110 | 12A7 | PHẠM THỊ THÙY LINH | Nữ | 21.85 | |
111 | 12A2 | PHẠM THỊ HẰNG | Nữ | 21.85 | |
112 | 12A9 | LÊ ĐỨC HIẾU | Nam | 21.85 | |
113 | 12A1 | PHẠM THU UYÊN | Nữ | 21.85 | |
114 | 12A3 | LÊ THỊ LỘC | Nữ | 21.85 | |
115 | 12A6 | LÊ THỊ VÂN ANH | Nữ | 21.75 | |
116 | 12A9 | CAO ANH TUẤN | Nam | 21.70 | |
117 | 12A2 | PHẠM THỊ VÂN | Nữ | 21.70 | |
118 | 12A4 | NGUYỄN MINH KHÁNH | Nam | 21.70 | |
119 | 12A6 | ĐỖ THỊ MINH THU | Nữ | 21.65 | |
120 | 12A9 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 21.65 | |
121 | 12A3 | ĐỖ THỊ KIỀU CHINH | Nữ | 21.60 | |
122 | 12A3 | LÊ VĂN TRƯỜNG SƠN | Nam | 21.55 | |
123 | 12A2 | VŨ THỊ THU HUYỀN | Nữ | 21.55 | |
124 | 12A1 | LÊ NHẬT CHÂU | Nữ | 21.55 | |
125 | 12A2 | ĐẶNG THỊ NHUNG | Nữ | 21.50 | |
126 | 12A2 | ĐỖ THỊ THẢO VÂN | Nữ | 21.50 | |
127 | 12A1 | TRẦN TUẤN ANH | Nam | 21.45 | |
128 | 12A4 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 21.45 | |
129 | 12A3 | NGUYỄN THỊ THẢO | Nữ | 21.45 | |
130 | 12A3 | ĐỖ THỊ THU HƯƠNG | Nữ | 21.40 | |
131 | 12A3 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 21.40 | |
132 | 12A1 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 21.40 | |
133 | 12A7 | VĂN THỊ THẢO | Nữ | 21.35 | |
134 | 12A1 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | Nữ | 21.35 | |
135 | 12A1 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | Nữ | 21.30 | |
136 | 12A4 | NGUYỄN THỊ HOA | Nữ | 21.30 | |
137 | 12A4 | LÊ HẢI LY | Nữ | 21.25 | |
138 | 12A8 | LÊ THỊ TRANG | Nữ | 21.15 | |
139 | 12A5 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 21.15 | |
140 | 12A8 | LÊ THỊ DỊU | Nữ | 21.10 | |
141 | 12A7 | NGUYỄN THU QUỲNH | Nữ | 21.05 | |
142 | 12A4 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | Nữ | 21.05 | |
|
|
|
|
| |
STT | Lớp | Họ tên | Giới tính | Điểm khối A1 | |
1 | 12A4 | TRẦN THỊ LINH CHI | Nữ | 27.05 | |
2 | 12A4 | ĐÀO ANH QUÂN | Nam | 26.95 | |
3 | 12A4 | ĐẶNG VĂN ĐẠT | Nam | 26.60 | |
4 | 12A1 | LÊ MẠNH KHA | Nam | 26.50 | |
5 | 12A1 | NGUYỄN THỊ LINH | Nữ | 26.45 | |
6 | 12A4 | LÊ THUÝ HIỀN | Nữ | 26.35 | |
7 | 12A1 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG | Nữ | 26.20 | |
8 | 12A4 | PHẠM NĂNG QUYẾT | Nam | 26.05 | |
9 | 12A4 | PHẠM KHÁNH LINH | Nữ | 25.95 | |
10 | 12A4 | LÊ MINH AN | Nam | 25.70 | |
11 | 12A1 | LÊ THỊ HÒA | Nữ | 25.70 | |
12 | 12A1 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Nam | 25.65 | |
13 | 12A1 | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | Nữ | 25.65 | |
14 | 12A1 | HOÀNG HẢI YẾN | Nữ | 25.60 | |
15 | 12A1 | TƯỜNG THỊ THU HUYỀN | Nữ | 25.60 | |
16 | 12A4 | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Nữ | 25.45 | |
17 | 12A4 | NGUYỄN MINH KHÁNH | Nam | 25.45 | |
18 | 12A4 | LÊ THỊ THƯƠNG | Nữ | 25.30 | |
19 | 12A4 | LÊ THỊ HẠNH | Nữ | 25.30 | |
20 | 12A4 | ĐỖ HÀ MINH | Nữ | 25.15 | |
21 | 12A4 | LÊ THỊ YẾN | Nữ | 24.85 | |
22 | 12A1 | LÊ THỊ HOA | Nữ | 24.85 | |
23 | 12A4 | NGUYỄN GIA PHÚ | Nam | 24.80 | |
24 | 12A1 | NGUYỄN THỊ GẤM | Nữ | 24.75 | |
25 | 12A4 | ĐỖ KHẮC MINH TÚ | Nam | 24.65 | |
26 | 12A4 | NGUYỄN THỊ THU HÀI | Nữ | 24.60 | |
27 | 12A1 | ĐỖ TRỌNG TÀI | Nam | 24.60 | |
28 | 12A1 | NGUYỄN ANH DUY | Nam | 24.60 | |
29 | 12A2 | NGUYỄN THU HIỀN | Nữ | 24.60 | |
30 | 12A4 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Nữ | 24.45 | |
31 | 12A1 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 24.30 | |
32 | 12A4 | LÊ THỊ GIANG | Nữ | 24.30 | |
33 | 12A1 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nữ | 24.25 | |
34 | 12A4 | ĐỖ THỊ TRANG | Nữ | 24.20 | |
35 | 12A1 | ĐỖ ĐÌNH LONG | Nam | 24.20 | |
36 | 12A1 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 24.15 | |
37 | 12A4 | NGUYỄN QUÝ DƯƠNG | Nam | 24.05 | |
38 | 12A2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Nam | 24.00 | |
39 | 12A4 | ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG | Nữ | 23.95 | |
40 | 12A3 | ĐỖ THỊ KIỀU TRANG | Nữ | 23.95 | |
41 | 12A6 | NGUYỄN QUANG QUÂN | Nam | 23.85 | |
42 | 12A3 | LÊ THỊ LỘC | Nữ | 23.85 | |
43 | 12A1 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | Nữ | 23.85 | |
44 | 12A4 | BÙI THU TRANG | Nữ | 23.80 | |
45 | 12A5 | TẠ QUANG ANH | Nam | 23.60 | |
46 | 12A2 | NGUYỄN NHUNG HUYỀN | Nữ | 23.40 | |
47 | 12A4 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 23.40 | |
48 | 12A4 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Nữ | 23.40 | |
49 | 12A1 | PHẠM THỊ LINH CHI | Nữ | 23.40 | |
50 | 12A5 | ĐỖ ĐẮC TRƯỞNG | Nam | 23.20 | |
51 | 12A3 | LÊ THỊ HÀ | Nữ | 23.15 | |
52 | 12A1 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | Nữ | 23.15 | |
53 | 12A4 | NGUYỄN THỊ HÀ ANH | Nữ | 23.10 | |
54 | 12A4 | NGUYỄN PHƯƠNG HOA | Nữ | 23.00 | |
55 | 12A9 | ĐỖ THỊ QUỲNH LOAN | Nữ | 22.95 | |
56 | 12A4 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 22.95 | |
57 | 12A1 | TRẦN THỊ VÂN ANH | Nữ | 22.90 | |
58 | 12A8 | LÊ QUỐC VIỆT | Nam | 22.90 | |
59 | 12A1 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | Nữ | 22.85 | |
60 | 12A3 | LÊ VĂN TRƯỜNG SƠN | Nam | 22.80 | |
61 | 12A4 | NGUYỄN THỊ HOA | Nữ | 22.80 | |
62 | 12A4 | ĐỖ THANH HẰNG | Nữ | 22.75 | |
63 | 12A7 | ĐỖ TRÍ TRỌNG | Nam | 22.75 | |
64 | 12A4 | ĐỖ THỊ MINH ANH | Nữ | 22.65 | |
65 | 12A1 | LÊ NHẬT CHÂU | Nữ | 22.55 | |
66 | 12A8 | LÊ HIẾU ANH | Nam | 22.40 | |
67 | 12A9 | LÊ VĂN TUẤN | Nam | 22.40 | |
68 | 12A1 | PHẠM THU UYÊN | Nữ | 22.35 | |
69 | 12A9 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | Nữ | 22.30 | |
70 | 12A4 | LÊ HẢI LY | Nữ | 22.25 | |
71 | 12A1 | TRẦN TUẤN ANH | Nam | 22.20 | |
72 | 12A2 | NGUYỄN THỊ OANH | Nữ | 22.15 | |
73 | 12A2 | VŨ THỊ THU HUYỀN | Nữ | 22.05 | |
74 | 12A6 | ĐỖ ĐẮC BẰNG | Nam | 21.95 | |
75 | 12A3 | ĐỖ ĐẮC HUY | Nam | 21.95 | |
76 | 12A3 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 21.90 | |
77 | 12A9 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 21.90 | |
78 | 12A1 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 21.90 | |
79 | 12A3 | ĐỖ THỊ KIỀU CHINH | Nữ | 21.85 | |
80 | 12A2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | Nam | 21.85 | |
81 | 12A3 | PHẠM ĐĂNG DƯƠNG | Nam | 21.75 | |
82 | 12A1 | ĐỖ THỊ QUỲNH TRANG | Nữ | 21.65 | |
83 | 12A1 | ĐỖ TUẤN MINH | Nam | 21.40 | |
84 | 12A4 | TRƯƠNG NGUYÊN THẮNG | Nam | 21.35 | |
85 | 12A7 | VĂN KHẮC NGỌC | Nam | 21.35 | |
86 | 12A2 | ĐỖ THỊ THẢO VÂN | Nữ | 21.25 | |
87 | 12A3 | NGUYỄN THỊ TRANG | Nữ | 21.25 | |
88 | 12A1 | TRẦN THỊ TRÀ MY | Nữ | 21.15 | |
89 | 12A3 | TRẦN THỊ CHIÊN | Nữ | 21.10 | |
90 | 12A2 | ĐẶNG TRUNG HIẾU | Nam | 21.05 | |
91 | 12A6 | ĐỖ NHƯ QUYẾT | Nam | 21.05 |